Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/LBC
Lịch sử thay đổi trong AFN/LBC tỷ giá
AFN/LBC tỷ giá
06 06, 2024
1 AFN = 4.150453 LBC
▼ -1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.24% (4.523259 LBC — 4.150453 LBC)
Thay đổi trong AFN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 50.65% (2.754946 LBC — 4.150453 LBC)
Thay đổi trong AFN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 280.89% (1.089686 LBC — 4.150453 LBC)
Thay đổi trong AFN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 235.58% (1.236785 LBC — 4.150453 LBC)
Afghani/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 4.132541 LBC | ▼ -0.43 % |
08/06 | 4.124567 LBC | ▼ -0.19 % |
09/06 | 4.119714 LBC | ▼ -0.12 % |
10/06 | 4.088916 LBC | ▼ -0.75 % |
11/06 | 4.105723 LBC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 3.691586 LBC | ▼ -10.09 % |
13/06 | 3.586337 LBC | ▼ -2.85 % |
14/06 | 3.817993 LBC | ▲ 6.46 % |
15/06 | 3.774075 LBC | ▼ -1.15 % |
16/06 | 3.743284 LBC | ▼ -0.82 % |
17/06 | 3.728119 LBC | ▼ -0.41 % |
18/06 | 3.736341 LBC | ▲ 0.22 % |
19/06 | 3.762882 LBC | ▲ 0.71 % |
20/06 | 3.791888 LBC | ▲ 0.77 % |
21/06 | 3.726377 LBC | ▼ -1.73 % |
22/06 | 3.592877 LBC | ▼ -3.58 % |
23/06 | 3.514342 LBC | ▼ -2.19 % |
24/06 | 3.586777 LBC | ▲ 2.06 % |
25/06 | 3.704502 LBC | ▲ 3.28 % |
26/06 | 3.889744 LBC | ▲ 5 % |
27/06 | 4.143533 LBC | ▲ 6.52 % |
28/06 | 4.2747 LBC | ▲ 3.17 % |
29/06 | 4.275154 LBC | ▲ 0.01 % |
30/06 | 4.194939 LBC | ▼ -1.88 % |
01/07 | 4.088091 LBC | ▼ -2.55 % |
02/07 | 4.087726 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 4.094825 LBC | ▲ 0.17 % |
04/07 | 4.124384 LBC | ▲ 0.72 % |
05/07 | 3.956305 LBC | ▼ -4.08 % |
06/07 | 3.764585 LBC | ▼ -4.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.918219 LBC | ▼ -5.6 % |
17/06 — 23/06 | 4.213349 LBC | ▲ 7.53 % |
24/06 — 30/06 | 4.953514 LBC | ▲ 17.57 % |
01/07 — 07/07 | 9.337044 LBC | ▲ 88.49 % |
08/07 — 14/07 | 9.658492 LBC | ▲ 3.44 % |
15/07 — 21/07 | 8.953143 LBC | ▼ -7.3 % |
22/07 — 28/07 | 10.0986 LBC | ▲ 12.79 % |
29/07 — 04/08 | 8.882715 LBC | ▼ -12.04 % |
05/08 — 11/08 | 8.778261 LBC | ▼ -1.18 % |
12/08 — 18/08 | 9.139352 LBC | ▲ 4.11 % |
19/08 — 25/08 | 9.592823 LBC | ▲ 4.96 % |
26/08 — 01/09 | 8.996405 LBC | ▼ -6.22 % |
Afghani/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.039175 LBC | ▼ -2.68 % |
08/2024 | 4.91202 LBC | ▲ 21.61 % |
09/2024 | 3.492636 LBC | ▼ -28.9 % |
10/2024 | 11.7915 LBC | ▲ 237.61 % |
11/2024 | 32.0106 LBC | ▲ 171.47 % |
12/2024 | 7.881098 LBC | ▼ -75.38 % |
01/2025 | 8.555767 LBC | ▲ 8.56 % |
02/2025 | 7.311124 LBC | ▼ -14.55 % |
03/2025 | 4.94041 LBC | ▼ -32.43 % |
04/2025 | 12.6 LBC | ▲ 155.04 % |
05/2025 | 12.6108 LBC | ▲ 0.09 % |
06/2025 | 11.7675 LBC | ▼ -6.69 % |
Afghani/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.881734 LBC |
Tối đa | 4.583501 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.228641 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.86285 LBC |
Tối đa | 4.611909 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.648015 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48237264 LBC |
Tối đa | 6.964058 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.6731 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: