Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/LKK

Lịch sử thay đổi trong AFN/LKK tỷ giá

AFN/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 AFN = 0.69491357 LKK
▲ 6.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.64% (1.016542 LKK — 0.69491357 LKK)

Thay đổi trong AFN/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.72% (0.97491552 LKK — 0.69491357 LKK)

Thay đổi trong AFN/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.53% (1.275703 LKK — 0.69491357 LKK)

Thay đổi trong AFN/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.53% (1.275703 LKK — 0.69491357 LKK)

Afghani/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 0.67410697 LKK ▼ -2.99 %
10/05 0.65527924 LKK ▼ -2.79 %
11/05 0.65493947 LKK ▼ -0.05 %
12/05 0.65152251 LKK ▼ -0.52 %
13/05 0.65471294 LKK ▲ 0.49 %
14/05 0.65739943 LKK ▲ 0.41 %
15/05 0.66427104 LKK ▲ 1.05 %
16/05 0.64674916 LKK ▼ -2.64 %
17/05 0.63280928 LKK ▼ -2.16 %
18/05 0.63845905 LKK ▲ 0.89 %
19/05 0.61166495 LKK ▼ -4.2 %
20/05 0.61582357 LKK ▲ 0.68 %
21/05 0.60286241 LKK ▼ -2.1 %
22/05 0.60263868 LKK ▼ -0.04 %
23/05 0.54730683 LKK ▼ -9.18 %
24/05 0.47086563 LKK ▼ -13.97 %
25/05 0.48248516 LKK ▲ 2.47 %
26/05 0.50652142 LKK ▲ 4.98 %
27/05 0.51626218 LKK ▲ 1.92 %
28/05 0.52792287 LKK ▲ 2.26 %
29/05 0.55862852 LKK ▲ 5.82 %
30/05 0.2059017 LKK ▼ -63.14 %
31/05 0.20890678 LKK ▲ 1.46 %
01/06 0.24181971 LKK ▲ 15.75 %
02/06 0.22098561 LKK ▼ -8.62 %
03/06 0.27049548 LKK ▲ 22.4 %
04/06 0.27084951 LKK ▲ 0.13 %
05/06 0.2628661 LKK ▼ -2.95 %
06/06 0.25862256 LKK ▼ -1.61 %
07/06 0.26511362 LKK ▲ 2.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.80607991 LKK ▲ 16 %
20/05 — 26/05 0.73241547 LKK ▼ -9.14 %
27/05 — 02/06 0.6919513 LKK ▼ -5.52 %
03/06 — 09/06 0.58210304 LKK ▼ -15.88 %
10/06 — 16/06 0.15348358 LKK ▼ -73.63 %
17/06 — 23/06 0.15714643 LKK ▲ 2.39 %
24/06 — 30/06 0.21048248 LKK ▲ 33.94 %
01/07 — 07/07 0.21709721 LKK ▲ 3.14 %
08/07 — 14/07 0.23253866 LKK ▲ 7.11 %
15/07 — 21/07 0.24904575 LKK ▲ 7.1 %
22/07 — 28/07 0.25603538 LKK ▲ 2.81 %
29/07 — 04/08 0.23967682 LKK ▼ -6.39 %

Afghani/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.69575528 LKK ▲ 0.12 %
07/2024 0.61980528 LKK ▼ -10.92 %
08/2024 0.68198418 LKK ▲ 10.03 %
09/2024 0.47719887 LKK ▼ -30.03 %
10/2024 0.66413659 LKK ▲ 39.17 %
11/2024 0.8489983 LKK ▲ 27.83 %
12/2024 0.95424882 LKK ▲ 12.4 %
01/2025 0.43892733 LKK ▼ -54 %
02/2025 0.59753963 LKK ▲ 36.14 %
03/2025 0.51316801 LKK ▼ -14.12 %
04/2025 0.33144746 LKK ▼ -35.41 %
05/2025 0.33932467 LKK ▲ 2.38 %

Afghani/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49108085 LKK
Tối đa 1.05997 LKK
Bình quân gia quyền 0.70122823 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49108085 LKK
Tối đa 1.296374 LKK
Bình quân gia quyền 1.078589 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49108085 LKK
Tối đa 128.89 LKK
Bình quân gia quyền 1.262146 LKK

Chia sẻ một liên kết đến AFN/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu