Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/MTL

Lịch sử thay đổi trong AFN/MTL tỷ giá

AFN/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 AFN = 0.00742122 MTL
▲ 2.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.39% (0.00847101 MTL — 0.00742122 MTL)

Thay đổi trong AFN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.23% (0.00826735 MTL — 0.00742122 MTL)

Thay đổi trong AFN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -32.67% (0.0110225 MTL — 0.00742122 MTL)

Thay đổi trong AFN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.6% (0.05155206 MTL — 0.00742122 MTL)

Afghani/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00702165 MTL ▼ -5.38 %
21/05 0.00691194 MTL ▼ -1.56 %
22/05 0.00688064 MTL ▼ -0.45 %
23/05 0.00701555 MTL ▲ 1.96 %
24/05 0.00689311 MTL ▼ -1.75 %
25/05 0.0070197 MTL ▲ 1.84 %
26/05 0.00682252 MTL ▼ -2.81 %
27/05 0.00696443 MTL ▲ 2.08 %
28/05 0.00693618 MTL ▼ -0.41 %
29/05 0.00723839 MTL ▲ 4.36 %
30/05 0.00752486 MTL ▲ 3.96 %
31/05 0.00757407 MTL ▲ 0.65 %
01/06 0.00751055 MTL ▼ -0.84 %
02/06 0.00739168 MTL ▼ -1.58 %
03/06 0.00721515 MTL ▼ -2.39 %
04/06 0.00719272 MTL ▼ -0.31 %
05/06 0.00721315 MTL ▲ 0.28 %
06/06 0.00723623 MTL ▲ 0.32 %
07/06 0.00707188 MTL ▼ -2.27 %
08/06 0.00680872 MTL ▼ -3.72 %
09/06 0.00653902 MTL ▼ -3.96 %
10/06 0.00671463 MTL ▲ 2.69 %
11/06 0.00685318 MTL ▲ 2.06 %
12/06 0.00710491 MTL ▲ 3.67 %
13/06 0.00710202 MTL ▼ -0.04 %
14/06 0.00670297 MTL ▼ -5.62 %
15/06 0.00656482 MTL ▼ -2.06 %
16/06 0.00638181 MTL ▼ -2.79 %
17/06 0.00630588 MTL ▼ -1.19 %
18/06 0.0064118 MTL ▲ 1.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00691479 MTL ▼ -6.82 %
27/05 — 02/06 0.00589028 MTL ▼ -14.82 %
03/06 — 09/06 0.00700321 MTL ▲ 18.89 %
10/06 — 16/06 0.00653387 MTL ▼ -6.7 %
17/06 — 23/06 0.00658517 MTL ▲ 0.79 %
24/06 — 30/06 0.00681546 MTL ▲ 3.5 %
01/07 — 07/07 0.0094978 MTL ▲ 39.36 %
08/07 — 14/07 0.00856153 MTL ▼ -9.86 %
15/07 — 21/07 0.00884136 MTL ▲ 3.27 %
22/07 — 28/07 0.00871502 MTL ▼ -1.43 %
29/07 — 04/08 0.0085181 MTL ▼ -2.26 %
05/08 — 11/08 0.0075664 MTL ▼ -11.17 %

Afghani/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0074238 MTL ▲ 0.03 %
07/2024 0.00715423 MTL ▼ -3.63 %
08/2024 0.01112386 MTL ▲ 55.49 %
09/2024 0.00956614 MTL ▼ -14 %
10/2024 0.00857721 MTL ▼ -10.34 %
11/2024 0.0087489 MTL ▲ 2 %
12/2024 0.00866561 MTL ▼ -0.95 %
01/2025 0.0092754 MTL ▲ 7.04 %
02/2025 0.00676779 MTL ▼ -27.04 %
03/2025 0.00593423 MTL ▼ -12.32 %
04/2025 0.00881843 MTL ▲ 48.6 %
05/2025 0.00755213 MTL ▼ -14.36 %

Afghani/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0072969 MTL
Tối đa 0.00842675 MTL
Bình quân gia quyền 0.00800238 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00521155 MTL
Tối đa 0.00917232 MTL
Bình quân gia quyền 0.00736538 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00174825 MTL
Tối đa 0.01212623 MTL
Bình quân gia quyền 0.00885294 MTL

Chia sẻ một liên kết đến AFN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu