Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/POWR
Lịch sử thay đổi trong AFN/POWR tỷ giá
AFN/POWR tỷ giá
06 04, 2024
1 AFN = 0.04770292 POWR
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 5.23% (0.04533363 POWR — 0.04770292 POWR)
Thay đổi trong AFN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 26.71% (0.03764665 POWR — 0.04770292 POWR)
Thay đổi trong AFN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -40.56% (0.08025747 POWR — 0.04770292 POWR)
Thay đổi trong AFN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -79.33% (0.23076778 POWR — 0.04770292 POWR)
Afghani/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.04616318 POWR | ▼ -3.23 % |
07/06 | 0.04421532 POWR | ▼ -4.22 % |
08/06 | 0.04606511 POWR | ▲ 4.18 % |
09/06 | 0.04748034 POWR | ▲ 3.07 % |
10/06 | 0.04812182 POWR | ▲ 1.35 % |
11/06 | 0.0488632 POWR | ▲ 1.54 % |
12/06 | 0.04842528 POWR | ▼ -0.9 % |
13/06 | 0.04613509 POWR | ▼ -4.73 % |
14/06 | 0.04837847 POWR | ▲ 4.86 % |
15/06 | 0.04840674 POWR | ▲ 0.06 % |
16/06 | 0.04741455 POWR | ▼ -2.05 % |
17/06 | 0.04711244 POWR | ▼ -0.64 % |
18/06 | 0.04692581 POWR | ▼ -0.4 % |
19/06 | 0.04817916 POWR | ▲ 2.67 % |
20/06 | 0.04785078 POWR | ▼ -0.68 % |
21/06 | 0.04672789 POWR | ▼ -2.35 % |
22/06 | 0.04738398 POWR | ▲ 1.4 % |
23/06 | 0.04950545 POWR | ▲ 4.48 % |
24/06 | 0.04908247 POWR | ▼ -0.85 % |
25/06 | 0.04871138 POWR | ▼ -0.76 % |
26/06 | 0.04875177 POWR | ▲ 0.08 % |
27/06 | 0.0487496 POWR | ▼ -0 % |
28/06 | 0.04840373 POWR | ▼ -0.71 % |
29/06 | 0.04877903 POWR | ▲ 0.78 % |
30/06 | 0.04866706 POWR | ▼ -0.23 % |
01/07 | 0.05039299 POWR | ▲ 3.55 % |
02/07 | 0.05031246 POWR | ▼ -0.16 % |
03/07 | 0.05058629 POWR | ▲ 0.54 % |
04/07 | 0.05157363 POWR | ▲ 1.95 % |
05/07 | 0.05270674 POWR | ▲ 2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.04546412 POWR | ▼ -4.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.04526529 POWR | ▼ -0.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.04662829 POWR | ▲ 3.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.05554424 POWR | ▲ 19.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.05361391 POWR | ▼ -3.48 % |
15/07 — 21/07 | 0.05498665 POWR | ▲ 2.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.05371431 POWR | ▼ -2.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.05155762 POWR | ▼ -4.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.05311912 POWR | ▲ 3.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.05315168 POWR | ▲ 0.06 % |
19/08 — 25/08 | 0.05593331 POWR | ▲ 5.23 % |
26/08 — 01/09 | 0.05685306 POWR | ▲ 1.64 % |
Afghani/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.04608168 POWR | ▼ -3.4 % |
08/2024 | 0.06875871 POWR | ▲ 49.21 % |
09/2024 | 0.05686668 POWR | ▼ -17.3 % |
10/2024 | 0.03855597 POWR | ▼ -32.2 % |
11/2024 | 0.03615585 POWR | ▼ -6.23 % |
12/2024 | 0.02495453 POWR | ▼ -30.98 % |
01/2025 | 0.02874716 POWR | ▲ 15.2 % |
01/2025 | 0.02497679 POWR | ▼ -13.12 % |
03/2025 | 0.0232076 POWR | ▼ -7.08 % |
04/2025 | 0.03174527 POWR | ▲ 36.79 % |
05/2025 | 0.03001467 POWR | ▼ -5.45 % |
05/2025 | 0.03137951 POWR | ▲ 4.55 % |
Afghani/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04315315 POWR |
Tối đa | 0.04806214 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.04504251 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02964702 POWR |
Tối đa | 0.04857247 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.04156175 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01015502 POWR |
Tối đa | 0.10245367 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.05789527 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: