Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/REN

Lịch sử thay đổi trong AFN/REN tỷ giá

AFN/REN tỷ giá

06 05, 2024
1 AFN = 0.18125408 REN
▼ -6.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -19.95% (0.22641225 REN — 0.18125408 REN)

Thay đổi trong AFN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 20.49% (0.15042786 REN — 0.18125408 REN)

Thay đổi trong AFN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 27.08% (0.14263536 REN — 0.18125408 REN)

Thay đổi trong AFN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -24.18% (0.23906223 REN — 0.18125408 REN)

Afghani/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.18854862 REN ▲ 4.02 %
08/06 0.19134587 REN ▲ 1.48 %
09/06 0.1899102 REN ▼ -0.75 %
10/06 0.1890543 REN ▼ -0.45 %
11/06 0.20066049 REN ▲ 6.14 %
12/06 0.2082168 REN ▲ 3.77 %
13/06 0.21207582 REN ▲ 1.85 %
14/06 0.2110554 REN ▼ -0.48 %
15/06 0.20731118 REN ▼ -1.77 %
16/06 0.2024334 REN ▼ -2.35 %
17/06 0.20040088 REN ▼ -1 %
18/06 0.19751758 REN ▼ -1.44 %
19/06 0.1988445 REN ▲ 0.67 %
20/06 0.19336508 REN ▼ -2.76 %
21/06 0.18195764 REN ▼ -5.9 %
22/06 0.17925817 REN ▼ -1.48 %
23/06 0.19252385 REN ▲ 7.4 %
24/06 0.18687272 REN ▼ -2.94 %
25/06 0.16011603 REN ▼ -14.32 %
26/06 0.16853625 REN ▲ 5.26 %
27/06 0.16861994 REN ▲ 0.05 %
28/06 0.16615959 REN ▼ -1.46 %
29/06 0.16584854 REN ▼ -0.19 %
30/06 0.16982127 REN ▲ 2.4 %
01/07 0.17668388 REN ▲ 4.04 %
02/07 0.17709426 REN ▲ 0.23 %
03/07 0.17147008 REN ▼ -3.18 %
04/07 0.16933033 REN ▼ -1.25 %
05/07 0.17188699 REN ▲ 1.51 %
06/07 0.16774741 REN ▼ -2.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.16914522 REN ▼ -6.68 %
17/06 — 23/06 0.16276397 REN ▼ -3.77 %
24/06 — 30/06 0.16896591 REN ▲ 3.81 %
01/07 — 07/07 0.28485081 REN ▲ 68.58 %
08/07 — 14/07 0.2699038 REN ▼ -5.25 %
15/07 — 21/07 0.29040629 REN ▲ 7.6 %
22/07 — 28/07 0.28027594 REN ▼ -3.49 %
29/07 — 04/08 0.32913199 REN ▲ 17.43 %
05/08 — 11/08 0.29648464 REN ▼ -9.92 %
12/08 — 18/08 0.24031421 REN ▼ -18.95 %
19/08 — 25/08 0.24270268 REN ▲ 0.99 %
26/08 — 01/09 0.24050696 REN ▼ -0.9 %

Afghani/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.18182249 REN ▲ 0.31 %
08/2024 0.28233322 REN ▲ 55.28 %
09/2024 0.25975808 REN ▼ -8 %
10/2024 0.27634637 REN ▲ 6.39 %
11/2024 0.23845556 REN ▼ -13.71 %
12/2024 0.17986032 REN ▼ -24.57 %
01/2025 0.23665738 REN ▲ 31.58 %
02/2025 0.17575387 REN ▼ -25.73 %
03/2025 0.13688935 REN ▼ -22.11 %
04/2025 0.2824321 REN ▲ 106.32 %
05/2025 0.22173151 REN ▼ -21.49 %
06/2025 0.21096249 REN ▼ -4.86 %

Afghani/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19092941 REN
Tối đa 0.2513908 REN
Bình quân gia quyền 0.21743529 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12729709 REN
Tối đa 0.2513908 REN
Bình quân gia quyền 0.1913069 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0478316 REN
Tối đa 0.32025234 REN
Bình quân gia quyền 0.22079507 REN

Chia sẻ một liên kết đến AFN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu