Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/UZS

Lịch sử thay đổi trong AFN/UZS tỷ giá

AFN/UZS tỷ giá

05 19, 2024
1 AFN = 192.85 UZS
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.51% (188.13 UZS — 192.85 UZS)

Thay đổi trong AFN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7% (180.23 UZS — 192.85 UZS)

Thay đổi trong AFN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 35.94% (141.86 UZS — 192.85 UZS)

Thay đổi trong AFN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 40.27% (137.48 UZS — 192.85 UZS)

Afghani/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 193.23 UZS ▲ 0.2 %
21/05 193.12 UZS ▼ -0.06 %
22/05 193.03 UZS ▼ -0.05 %
23/05 194.3 UZS ▲ 0.66 %
24/05 195.31 UZS ▲ 0.52 %
25/05 194.32 UZS ▼ -0.5 %
26/05 194 UZS ▼ -0.16 %
27/05 193.49 UZS ▼ -0.26 %
28/05 193.45 UZS ▼ -0.02 %
29/05 193.46 UZS ▲ 0 %
30/05 192.93 UZS ▼ -0.27 %
31/05 192.44 UZS ▼ -0.26 %
01/06 193.39 UZS ▲ 0.49 %
02/06 196.49 UZS ▲ 1.6 %
03/06 195.2 UZS ▼ -0.65 %
04/06 195.13 UZS ▼ -0.04 %
05/06 196.05 UZS ▲ 0.47 %
06/06 196.76 UZS ▲ 0.36 %
07/06 195.92 UZS ▼ -0.43 %
08/06 196.61 UZS ▲ 0.35 %
09/06 195.99 UZS ▼ -0.32 %
10/06 196.12 UZS ▲ 0.07 %
11/06 196 UZS ▼ -0.07 %
12/06 196.66 UZS ▲ 0.34 %
13/06 196.71 UZS ▲ 0.03 %
14/06 198.07 UZS ▲ 0.69 %
15/06 199.12 UZS ▲ 0.53 %
16/06 200.73 UZS ▲ 0.81 %
17/06 201.11 UZS ▲ 0.19 %
18/06 199.61 UZS ▼ -0.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 195.26 UZS ▲ 1.25 %
27/05 — 02/06 202.72 UZS ▲ 3.82 %
03/06 — 09/06 197.77 UZS ▼ -2.44 %
10/06 — 16/06 196.64 UZS ▼ -0.57 %
17/06 — 23/06 196.28 UZS ▼ -0.18 %
24/06 — 30/06 199.47 UZS ▲ 1.63 %
01/07 — 07/07 193.23 UZS ▼ -3.13 %
08/07 — 14/07 192.96 UZS ▼ -0.14 %
15/07 — 21/07 192.58 UZS ▼ -0.19 %
22/07 — 28/07 194.25 UZS ▲ 0.86 %
29/07 — 04/08 194.61 UZS ▲ 0.18 %
05/08 — 11/08 198.26 UZS ▲ 1.88 %

Afghani/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 191.79 UZS ▼ -0.55 %
07/2024 196.41 UZS ▲ 2.41 %
08/2024 247.18 UZS ▲ 25.85 %
09/2024 233.58 UZS ▼ -5.5 %
10/2024 243.52 UZS ▲ 4.26 %
11/2024 264.16 UZS ▲ 8.48 %
12/2024 266.32 UZS ▲ 0.81 %
01/2025 251.81 UZS ▼ -5.45 %
02/2025 260.03 UZS ▲ 3.27 %
03/2025 263.9 UZS ▲ 1.49 %
04/2025 258.67 UZS ▼ -1.98 %
05/2025 266.48 UZS ▲ 3.02 %

Afghani/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 185.54 UZS
Tối đa 194.45 UZS
Bình quân gia quyền 189.46 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 183.15 UZS
Tối đa 194.45 UZS
Bình quân gia quyền 189.49 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31.64 UZS
Tối đa 195.92 UZS
Bình quân gia quyền 173.73 UZS

Chia sẻ một liên kết đến AFN/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu