Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/XMY
Lịch sử thay đổi trong AFN/XMY tỷ giá
AFN/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 AFN = 190.49 XMY
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -17.51% (230.93 XMY — 190.49 XMY)
Thay đổi trong AFN/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 45.76% (130.69 XMY — 190.49 XMY)
Thay đổi trong AFN/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 72.05% (110.72 XMY — 190.49 XMY)
Thay đổi trong AFN/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1401.21% (12.689 XMY — 190.49 XMY)
Afghani/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 193.73 XMY | ▲ 1.7 % |
08/06 | 207.02 XMY | ▲ 6.86 % |
09/06 | 231.34 XMY | ▲ 11.75 % |
10/06 | 220.85 XMY | ▼ -4.53 % |
11/06 | 188.8 XMY | ▼ -14.51 % |
12/06 | 192.08 XMY | ▲ 1.74 % |
13/06 | 192.16 XMY | ▲ 0.04 % |
14/06 | 193.16 XMY | ▲ 0.52 % |
15/06 | 193.26 XMY | ▲ 0.05 % |
16/06 | 193.87 XMY | ▲ 0.32 % |
17/06 | 194.23 XMY | ▲ 0.19 % |
18/06 | 188.87 XMY | ▼ -2.76 % |
19/06 | 187.55 XMY | ▼ -0.7 % |
20/06 | 187.1 XMY | ▼ -0.24 % |
21/06 | 171.52 XMY | ▼ -8.32 % |
22/06 | 169.24 XMY | ▼ -1.33 % |
23/06 | 204.24 XMY | ▲ 20.68 % |
24/06 | 204.56 XMY | ▲ 0.16 % |
25/06 | 204.56 XMY | ▲ 0 % |
26/06 | 203.73 XMY | ▼ -0.41 % |
27/06 | 206.45 XMY | ▲ 1.33 % |
28/06 | 212.05 XMY | ▲ 2.72 % |
29/06 | 195.59 XMY | ▼ -7.77 % |
30/06 | 206.51 XMY | ▲ 5.59 % |
01/07 | 215.28 XMY | ▲ 4.25 % |
02/07 | 215.41 XMY | ▲ 0.06 % |
03/07 | 164.15 XMY | ▼ -23.8 % |
04/07 | 164.21 XMY | ▲ 0.04 % |
05/07 | 164.34 XMY | ▲ 0.08 % |
06/07 | 162.45 XMY | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 196.49 XMY | ▲ 3.15 % |
17/06 — 23/06 | 202.09 XMY | ▲ 2.85 % |
24/06 — 30/06 | 240.39 XMY | ▲ 18.96 % |
01/07 — 07/07 | 321.3 XMY | ▲ 33.65 % |
08/07 — 14/07 | 297.87 XMY | ▼ -7.29 % |
15/07 — 21/07 | 376.46 XMY | ▲ 26.38 % |
22/07 — 28/07 | 354.66 XMY | ▼ -5.79 % |
29/07 — 04/08 | 363.63 XMY | ▲ 2.53 % |
05/08 — 11/08 | 322.06 XMY | ▼ -11.43 % |
12/08 — 18/08 | 386.35 XMY | ▲ 19.96 % |
19/08 — 25/08 | 397.35 XMY | ▲ 2.85 % |
26/08 — 01/09 | 320.95 XMY | ▼ -19.23 % |
Afghani/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 183.93 XMY | ▼ -3.44 % |
08/2024 | 193.54 XMY | ▲ 5.22 % |
09/2024 | 238.85 XMY | ▲ 23.41 % |
10/2024 | 164.57 XMY | ▼ -31.1 % |
11/2024 | 176.41 XMY | ▲ 7.19 % |
12/2024 | 7,856 XMY | ▲ 4353.39 % |
01/2025 | 13,905 XMY | ▲ 77 % |
02/2025 | 19,885 XMY | ▲ 43 % |
03/2025 | 4,778 XMY | ▼ -75.97 % |
04/2025 | 7,393 XMY | ▲ 54.74 % |
05/2025 | 9,493 XMY | ▲ 28.41 % |
06/2025 | 7,991 XMY | ▼ -15.83 % |
Afghani/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 190.49 XMY |
Tối đa | 239.45 XMY |
Bình quân gia quyền | 221.31 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 121.35 XMY |
Tối đa | 253.23 XMY |
Bình quân gia quyền | 192.46 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 109.99 XMY |
Tối đa | 347.86 XMY |
Bình quân gia quyền | 219.71 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: