Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/XTZ
Lịch sử thay đổi trong AFN/XTZ tỷ giá
AFN/XTZ tỷ giá
05 27, 2024
1 AFN = 0.01395758 XTZ
▼ -3.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (0.01372827 XTZ — 0.01395758 XTZ)
Thay đổi trong AFN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 18.7% (0.01175886 XTZ — 0.01395758 XTZ)
Thay đổi trong AFN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 13.43% (0.01230518 XTZ — 0.01395758 XTZ)
Thay đổi trong AFN/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 126.39% (0.00616517 XTZ — 0.01395758 XTZ)
Afghani/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.01384164 XTZ | ▼ -0.83 % |
30/05 | 0.01433007 XTZ | ▲ 3.53 % |
31/05 | 0.01502266 XTZ | ▲ 4.83 % |
01/06 | 0.01541522 XTZ | ▲ 2.61 % |
02/06 | 0.01516146 XTZ | ▼ -1.65 % |
03/06 | 0.01473293 XTZ | ▼ -2.83 % |
04/06 | 0.01439463 XTZ | ▼ -2.3 % |
05/06 | 0.014526 XTZ | ▲ 0.91 % |
06/06 | 0.01463169 XTZ | ▲ 0.73 % |
07/06 | 0.01494009 XTZ | ▲ 2.11 % |
08/06 | 0.01509083 XTZ | ▲ 1.01 % |
09/06 | 0.01515001 XTZ | ▲ 0.39 % |
10/06 | 0.01507748 XTZ | ▼ -0.48 % |
11/06 | 0.01532471 XTZ | ▲ 1.64 % |
12/06 | 0.01561509 XTZ | ▲ 1.89 % |
13/06 | 0.01582759 XTZ | ▲ 1.36 % |
14/06 | 0.01587296 XTZ | ▲ 0.29 % |
15/06 | 0.015721 XTZ | ▼ -0.96 % |
16/06 | 0.01526666 XTZ | ▼ -2.89 % |
17/06 | 0.01504821 XTZ | ▼ -1.43 % |
18/06 | 0.0149549 XTZ | ▼ -0.62 % |
19/06 | 0.01515379 XTZ | ▲ 1.33 % |
20/06 | 0.01491125 XTZ | ▼ -1.6 % |
21/06 | 0.01401652 XTZ | ▼ -6 % |
22/06 | 0.01410353 XTZ | ▲ 0.62 % |
23/06 | 0.01454729 XTZ | ▲ 3.15 % |
24/06 | 0.01421099 XTZ | ▼ -2.31 % |
25/06 | 0.01389442 XTZ | ▼ -2.23 % |
26/06 | 0.01411535 XTZ | ▲ 1.59 % |
27/06 | 0.01429674 XTZ | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.01355737 XTZ | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.01527676 XTZ | ▲ 12.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.01481033 XTZ | ▼ -3.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.01416534 XTZ | ▼ -4.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.01528816 XTZ | ▲ 7.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.02044171 XTZ | ▲ 33.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.01988171 XTZ | ▼ -2.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.02113062 XTZ | ▲ 6.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.02165191 XTZ | ▲ 2.47 % |
05/08 — 11/08 | 0.02336137 XTZ | ▲ 7.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.02214342 XTZ | ▼ -5.21 % |
19/08 — 25/08 | 0.02172249 XTZ | ▼ -1.9 % |
Afghani/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01346474 XTZ | ▼ -3.53 % |
07/2024 | 0.01352928 XTZ | ▲ 0.48 % |
08/2024 | 0.01960049 XTZ | ▲ 44.87 % |
09/2024 | 0.01791463 XTZ | ▼ -8.6 % |
10/2024 | 0.01670772 XTZ | ▼ -6.74 % |
11/2024 | 0.01628051 XTZ | ▼ -2.56 % |
12/2024 | 0.01230218 XTZ | ▼ -24.44 % |
01/2025 | 0.01301595 XTZ | ▲ 5.8 % |
02/2025 | 0.01022276 XTZ | ▼ -21.46 % |
03/2025 | 0.009562 XTZ | ▼ -6.46 % |
04/2025 | 0.01593173 XTZ | ▲ 66.61 % |
05/2025 | 0.0153013 XTZ | ▼ -3.96 % |
Afghani/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01372827 XTZ |
Tối đa | 0.01548044 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.01476174 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.009311 XTZ |
Tối đa | 0.01548044 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.01246516 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0033009 XTZ |
Tối đa | 0.02114123 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.01494771 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: