Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/DAT
Lịch sử thay đổi trong AGI/DAT tỷ giá
AGI/DAT tỷ giá
06 14, 2021
1 AGI = 89.9157 DAT
▼ -1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2021 — 06 14, 2021) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -5.49% (95.1397 DAT — 89.9157 DAT)
Thay đổi trong AGI/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2021 — 06 14, 2021) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 20.85% (74.4 DAT — 89.9157 DAT)
Thay đổi trong AGI/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2020 — 06 14, 2021) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 336.28% (20.6094 DAT — 89.9157 DAT)
Thay đổi trong AGI/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 14, 2021) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 378.96% (18.7731 DAT — 89.9157 DAT)
SingularityNET/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 74.3796 DAT | ▼ -17.28 % |
15/05 | 71.472 DAT | ▼ -3.91 % |
16/05 | 70.2922 DAT | ▼ -1.65 % |
17/05 | 61.5696 DAT | ▼ -12.41 % |
18/05 | 64.4368 DAT | ▲ 4.66 % |
19/05 | 76.9079 DAT | ▲ 19.35 % |
20/05 | 99.2736 DAT | ▲ 29.08 % |
21/05 | 108.78 DAT | ▲ 9.57 % |
22/05 | 107.62 DAT | ▼ -1.06 % |
23/05 | 114.76 DAT | ▲ 6.64 % |
24/05 | 121.49 DAT | ▲ 5.86 % |
25/05 | 134.61 DAT | ▲ 10.79 % |
26/05 | 124.7 DAT | ▼ -7.36 % |
27/05 | 115.44 DAT | ▼ -7.43 % |
28/05 | 96.296 DAT | ▼ -16.58 % |
29/05 | 105.95 DAT | ▲ 10.02 % |
30/05 | 118.68 DAT | ▲ 12.02 % |
31/05 | 130.14 DAT | ▲ 9.65 % |
01/06 | 115.46 DAT | ▼ -11.28 % |
02/06 | 100.53 DAT | ▼ -12.93 % |
03/06 | 143.15 DAT | ▲ 42.4 % |
04/06 | 159.39 DAT | ▲ 11.34 % |
05/06 | 121.5 DAT | ▼ -23.77 % |
06/06 | 124.12 DAT | ▲ 2.16 % |
07/06 | 99.3169 DAT | ▼ -19.99 % |
08/06 | 96.1735 DAT | ▼ -3.16 % |
09/06 | 81.4478 DAT | ▼ -15.31 % |
10/06 | 77.355 DAT | ▼ -5.02 % |
11/06 | 97.2206 DAT | ▲ 25.68 % |
12/06 | 100.89 DAT | ▲ 3.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 92.9213 DAT | ▲ 3.34 % |
27/05 — 02/06 | 68.4703 DAT | ▼ -26.31 % |
03/06 — 09/06 | 94.6058 DAT | ▲ 38.17 % |
10/06 — 16/06 | 94.6025 DAT | ▼ -0 % |
17/06 — 23/06 | 178.08 DAT | ▲ 88.24 % |
24/06 — 30/06 | 122 DAT | ▼ -31.49 % |
01/07 — 07/07 | 123.81 DAT | ▲ 1.49 % |
08/07 — 14/07 | 130.05 DAT | ▲ 5.04 % |
15/07 — 21/07 | 165.47 DAT | ▲ 27.23 % |
22/07 — 28/07 | 153.47 DAT | ▼ -7.25 % |
29/07 — 04/08 | 194.47 DAT | ▲ 26.71 % |
05/08 — 11/08 | 200.96 DAT | ▲ 3.34 % |
SingularityNET/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.5856 DAT | ▼ -15.94 % |
07/2024 | 79.913 DAT | ▲ 5.73 % |
08/2024 | 79.5376 DAT | ▼ -0.47 % |
09/2024 | 91.6284 DAT | ▲ 15.2 % |
10/2024 | 234.02 DAT | ▲ 155.4 % |
11/2024 | 249.61 DAT | ▲ 6.66 % |
12/2024 | 265.94 DAT | ▲ 6.54 % |
01/2025 | 392.9 DAT | ▲ 47.74 % |
02/2025 | 407.22 DAT | ▲ 3.65 % |
03/2025 | 533.99 DAT | ▲ 31.13 % |
04/2025 | 461.16 DAT | ▼ -13.64 % |
SingularityNET/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.18 DAT |
Tối đa | 159.64 DAT |
Bình quân gia quyền | 96.4437 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.18 DAT |
Tối đa | 159.64 DAT |
Bình quân gia quyền | 85.5169 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.18 DAT |
Tối đa | 159.64 DAT |
Bình quân gia quyền | 50.2728 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: