Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/ELEC
Lịch sử thay đổi trong AGI/ELEC tỷ giá
AGI/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 AGI = 156.57 ELEC
▲ 10.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -62.86% (421.59 ELEC — 156.57 ELEC)
Thay đổi trong AGI/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 11, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -68.48% (496.67 ELEC — 156.57 ELEC)
Thay đổi trong AGI/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 11, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -68.48% (496.67 ELEC — 156.57 ELEC)
Thay đổi trong AGI/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 510.11% (25.6624 ELEC — 156.57 ELEC)
SingularityNET/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 136.94 ELEC | ▼ -12.54 % |
30/05 | 108.93 ELEC | ▼ -20.45 % |
31/05 | 137.89 ELEC | ▲ 26.58 % |
01/06 | 147.04 ELEC | ▲ 6.64 % |
02/06 | 143.2 ELEC | ▼ -2.61 % |
03/06 | 175.35 ELEC | ▲ 22.45 % |
04/06 | 236.07 ELEC | ▲ 34.63 % |
05/06 | 238.46 ELEC | ▲ 1.01 % |
06/06 | 159.61 ELEC | ▼ -33.07 % |
07/06 | 154.32 ELEC | ▼ -3.31 % |
08/06 | 152.66 ELEC | ▼ -1.08 % |
09/06 | 99.5502 ELEC | ▼ -34.79 % |
10/06 | 87.8513 ELEC | ▼ -11.75 % |
11/06 | 84.3012 ELEC | ▼ -4.04 % |
12/06 | 67.441 ELEC | ▼ -20 % |
13/06 | 67.9065 ELEC | ▲ 0.69 % |
14/06 | 69.3908 ELEC | ▲ 2.19 % |
15/06 | 62.4815 ELEC | ▼ -9.96 % |
16/06 | 62.6252 ELEC | ▲ 0.23 % |
17/06 | 65.1137 ELEC | ▲ 3.97 % |
18/06 | 46.6023 ELEC | ▼ -28.43 % |
19/06 | 57.271 ELEC | ▲ 22.89 % |
20/06 | 70.8445 ELEC | ▲ 23.7 % |
21/06 | 67.6468 ELEC | ▼ -4.51 % |
22/06 | 64.1547 ELEC | ▼ -5.16 % |
23/06 | 61.3143 ELEC | ▼ -4.43 % |
24/06 | 56.479 ELEC | ▼ -7.89 % |
25/06 | 53.0833 ELEC | ▼ -6.01 % |
26/06 | 35.5276 ELEC | ▼ -33.07 % |
27/06 | 42.4336 ELEC | ▲ 19.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 176.1 ELEC | ▲ 12.47 % |
10/06 — 16/06 | 94.4419 ELEC | ▼ -46.37 % |
17/06 — 23/06 | 72.6419 ELEC | ▼ -23.08 % |
24/06 — 30/06 | 61.6156 ELEC | ▼ -15.18 % |
01/07 — 07/07 | 51.5947 ELEC | ▼ -16.26 % |
08/07 — 14/07 | 57.9541 ELEC | ▲ 12.33 % |
15/07 — 21/07 | 57.5636 ELEC | ▼ -0.67 % |
22/07 — 28/07 | 70.533 ELEC | ▲ 22.53 % |
29/07 — 04/08 | 86.9763 ELEC | ▲ 23.31 % |
05/08 — 11/08 | 75.8727 ELEC | ▼ -12.77 % |
12/08 — 18/08 | 90.4339 ELEC | ▲ 19.19 % |
19/08 — 25/08 | 307.29 ELEC | ▲ 239.79 % |
SingularityNET/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 173.21 ELEC | ▲ 10.63 % |
07/2024 | 186.76 ELEC | ▲ 7.82 % |
08/2024 | 185.32 ELEC | ▼ -0.77 % |
09/2024 | 153.2 ELEC | ▼ -17.33 % |
10/2024 | 398.65 ELEC | ▲ 160.22 % |
11/2024 | 497.11 ELEC | ▲ 24.7 % |
12/2024 | 516.73 ELEC | ▲ 3.95 % |
01/2025 | 3,493 ELEC | ▲ 575.9 % |
02/2025 | 1,684 ELEC | ▼ -51.77 % |
03/2025 | 1,328 ELEC | ▼ -21.17 % |
SingularityNET/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.8187 ELEC |
Tối đa | 1,187 ELEC |
Bình quân gia quyền | 296.21 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.8187 ELEC |
Tối đa | 1,187 ELEC |
Bình quân gia quyền | 300.66 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.8187 ELEC |
Tối đa | 1,187 ELEC |
Bình quân gia quyền | 300.66 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: