Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/CMM
Lịch sử thay đổi trong ALL/CMM tỷ giá
ALL/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 ALL = 4.83478 CMM
▲ 2.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.31% (7.360531 CMM — 4.83478 CMM)
Thay đổi trong ALL/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.57% (6.495632 CMM — 4.83478 CMM)
Thay đổi trong ALL/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -23.56% (6.325284 CMM — 4.83478 CMM)
Thay đổi trong ALL/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -23.56% (6.325284 CMM — 4.83478 CMM)
Lek Albania/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.794536 CMM | ▼ -0.83 % |
21/05 | 4.81524 CMM | ▲ 0.43 % |
22/05 | 4.72322 CMM | ▼ -1.91 % |
23/05 | 4.663935 CMM | ▼ -1.26 % |
24/05 | 4.788387 CMM | ▲ 2.67 % |
25/05 | 5.391523 CMM | ▲ 12.6 % |
26/05 | 5.338528 CMM | ▼ -0.98 % |
27/05 | 4.513116 CMM | ▼ -15.46 % |
28/05 | 4.540136 CMM | ▲ 0.6 % |
29/05 | 4.528146 CMM | ▼ -0.26 % |
30/05 | 4.180789 CMM | ▼ -7.67 % |
31/05 | 4.058185 CMM | ▼ -2.93 % |
01/06 | 4.078693 CMM | ▲ 0.51 % |
02/06 | 4.369445 CMM | ▲ 7.13 % |
03/06 | 4.07749 CMM | ▼ -6.68 % |
04/06 | 3.929389 CMM | ▼ -3.63 % |
05/06 | 4.008458 CMM | ▲ 2.01 % |
06/06 | 4.098478 CMM | ▲ 2.25 % |
07/06 | 3.847785 CMM | ▼ -6.12 % |
08/06 | 3.788504 CMM | ▼ -1.54 % |
09/06 | 3.891254 CMM | ▲ 2.71 % |
10/06 | 3.879297 CMM | ▼ -0.31 % |
11/06 | 3.918144 CMM | ▲ 1 % |
12/06 | 3.843453 CMM | ▼ -1.91 % |
13/06 | 3.250325 CMM | ▼ -15.43 % |
14/06 | 3.69249 CMM | ▲ 13.6 % |
15/06 | 3.75151 CMM | ▲ 1.6 % |
16/06 | 3.363161 CMM | ▼ -10.35 % |
17/06 | 3.221818 CMM | ▼ -4.2 % |
18/06 | 3.274885 CMM | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.276101 CMM | ▲ 91.86 % |
27/05 — 02/06 | 7.847479 CMM | ▼ -15.4 % |
03/06 — 09/06 | 7.636617 CMM | ▼ -2.69 % |
10/06 — 16/06 | 7.128802 CMM | ▼ -6.65 % |
17/06 — 23/06 | 7.476716 CMM | ▲ 4.88 % |
24/06 — 30/06 | 7.077896 CMM | ▼ -5.33 % |
01/07 — 07/07 | 6.964797 CMM | ▼ -1.6 % |
08/07 — 14/07 | 6.118277 CMM | ▼ -12.15 % |
15/07 — 21/07 | 5.822087 CMM | ▼ -4.84 % |
22/07 — 28/07 | 5.125481 CMM | ▼ -11.96 % |
29/07 — 04/08 | 5.153747 CMM | ▲ 0.55 % |
05/08 — 11/08 | 4.052589 CMM | ▼ -21.37 % |
Lek Albania/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.114602 CMM | ▼ -14.9 % |
07/2024 | 5.505998 CMM | ▲ 33.82 % |
08/2024 | 5.105141 CMM | ▼ -7.28 % |
09/2024 | 5.092139 CMM | ▼ -0.25 % |
10/2024 | 6.998207 CMM | ▲ 37.43 % |
11/2024 | 5.95815 CMM | ▼ -14.86 % |
12/2024 | 4.77763 CMM | ▼ -19.81 % |
01/2025 | 3.510063 CMM | ▼ -26.53 % |
Lek Albania/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.83014 CMM |
Tối đa | 7.268674 CMM |
Bình quân gia quyền | 6.274378 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.83014 CMM |
Tối đa | 10.6122 CMM |
Bình quân gia quyền | 7.642908 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.83014 CMM |
Tối đa | 19.8542 CMM |
Bình quân gia quyền | 7.419033 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: