Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/KGS

Lịch sử thay đổi trong ALL/KGS tỷ giá

ALL/KGS tỷ giá

05 18, 2024
1 ALL = 12.23 KGS
▼ -2.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ALL/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -14.84% (14.37 KGS — 12.23 KGS)

Thay đổi trong ALL/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -32.13% (18.03 KGS — 12.23 KGS)

Thay đổi trong ALL/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1349.97% (0.84 KGS — 12.23 KGS)

Thay đổi trong ALL/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1729.63% (0.67 KGS — 12.23 KGS)

Lek Albania/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Lek Albania/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 13.3 KGS ▲ 8.68 %
20/05 13.75 KGS ▲ 3.37 %
21/05 14.61 KGS ▲ 6.27 %
22/05 14.02 KGS ▼ -3.99 %
23/05 15.87 KGS ▲ 13.15 %
24/05 16.56 KGS ▲ 4.36 %
25/05 15.06 KGS ▼ -9.08 %
26/05 14.34 KGS ▼ -4.74 %
27/05 14.11 KGS ▼ -1.66 %
28/05 13.94 KGS ▼ -1.17 %
29/05 13.8 KGS ▼ -1 %
30/05 13.67 KGS ▼ -0.92 %
31/05 13.26 KGS ▼ -3.03 %
01/06 13.14 KGS ▼ -0.9 %
02/06 13.43 KGS ▲ 2.23 %
03/06 13.34 KGS ▼ -0.71 %
04/06 14.04 KGS ▲ 5.23 %
05/06 14.47 KGS ▲ 3.07 %
06/06 13.82 KGS ▼ -4.5 %
07/06 13.52 KGS ▼ -2.15 %
08/06 13 KGS ▼ -3.86 %
09/06 13.44 KGS ▲ 3.37 %
10/06 13.03 KGS ▼ -2.98 %
11/06 12.81 KGS ▼ -1.7 %
12/06 12.76 KGS ▼ -0.38 %
13/06 11.96 KGS ▼ -6.32 %
14/06 12.14 KGS ▲ 1.54 %
15/06 12.27 KGS ▲ 1.08 %
16/06 12.07 KGS ▼ -1.69 %
17/06 15.83 KGS ▲ 31.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lek Albania/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 12.38 KGS ▲ 1.21 %
27/05 — 02/06 12.79 KGS ▲ 3.31 %
03/06 — 09/06 12.29 KGS ▼ -3.91 %
10/06 — 16/06 12 KGS ▼ -2.34 %
17/06 — 23/06 12.64 KGS ▲ 5.29 %
24/06 — 30/06 12.36 KGS ▼ -2.21 %
01/07 — 07/07 8.91 KGS ▼ -27.93 %
08/07 — 14/07 10.37 KGS ▲ 16.37 %
15/07 — 21/07 9.38 KGS ▼ -9.52 %
22/07 — 28/07 9.72 KGS ▲ 3.61 %
29/07 — 04/08 8.85 KGS ▼ -8.89 %
05/08 — 11/08 11.5 KGS ▲ 29.86 %

Lek Albania/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12.3 KGS ▲ 0.52 %
07/2024 283.26 KGS ▲ 2203.37 %
08/2024 306.84 KGS ▲ 8.32 %
09/2024 270.64 KGS ▼ -11.8 %
10/2024 250.89 KGS ▼ -7.3 %
11/2024 271.44 KGS ▲ 8.19 %
12/2024 262.88 KGS ▼ -3.15 %
01/2025 241.66 KGS ▼ -8.07 %
02/2025 249.35 KGS ▲ 3.18 %
03/2025 228.42 KGS ▼ -8.39 %
04/2025 162.21 KGS ▼ -28.99 %
05/2025 187.26 KGS ▲ 15.44 %

Lek Albania/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.93 KGS
Tối đa 20.17 KGS
Bình quân gia quyền 11.08 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.93 KGS
Tối đa 23.77 KGS
Bình quân gia quyền 12.7 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.84 KGS
Tối đa 28.02 KGS
Bình quân gia quyền 12.66 KGS

Chia sẻ một liên kết đến ALL/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu