Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/MTL
Lịch sử thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá
ALL/MTL tỷ giá
04 27, 2024
1 ALL = 0.09454456 MTL
▼ -3.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (0.09493885 MTL — 0.09454456 MTL)
Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -32.4% (0.13986432 MTL — 0.09454456 MTL)
Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -54.77% (0.20902958 MTL — 0.09454456 MTL)
Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 179.29% (0.03385211 MTL — 0.09454456 MTL)
Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 0.09776945 MTL | ▲ 3.41 % |
29/04 | 0.09740602 MTL | ▼ -0.37 % |
30/04 | 0.09608708 MTL | ▼ -1.35 % |
01/05 | 0.09840408 MTL | ▲ 2.41 % |
02/05 | 0.08962965 MTL | ▼ -8.92 % |
03/05 | 0.09501475 MTL | ▲ 6.01 % |
04/05 | 0.09357627 MTL | ▼ -1.51 % |
05/05 | 0.09935475 MTL | ▲ 6.18 % |
06/05 | 0.09182493 MTL | ▼ -7.58 % |
07/05 | 0.09091042 MTL | ▼ -1 % |
08/05 | 0.0941811 MTL | ▲ 3.6 % |
09/05 | 0.08889384 MTL | ▼ -5.61 % |
10/05 | 0.08389134 MTL | ▼ -5.63 % |
11/05 | 0.08193308 MTL | ▼ -2.33 % |
12/05 | 0.08732996 MTL | ▲ 6.59 % |
13/05 | 0.08724272 MTL | ▼ -0.1 % |
14/05 | 0.09200379 MTL | ▲ 5.46 % |
15/05 | 0.09081355 MTL | ▼ -1.29 % |
16/05 | 0.09937114 MTL | ▲ 9.42 % |
17/05 | 0.10526399 MTL | ▲ 5.93 % |
18/05 | 0.10580684 MTL | ▲ 0.52 % |
19/05 | 0.10440612 MTL | ▼ -1.32 % |
20/05 | 0.10362298 MTL | ▼ -0.75 % |
21/05 | 0.10927052 MTL | ▲ 5.45 % |
22/05 | 0.1063053 MTL | ▼ -2.71 % |
23/05 | 0.11810619 MTL | ▲ 11.1 % |
24/05 | 0.11991781 MTL | ▲ 1.53 % |
25/05 | 0.10737437 MTL | ▼ -10.46 % |
26/05 | 0.1003517 MTL | ▼ -6.54 % |
27/05 | 0.14197838 MTL | ▲ 41.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.0888168 MTL | ▼ -6.06 % |
06/05 — 12/05 | 0.05411743 MTL | ▼ -39.07 % |
13/05 — 19/05 | 0.08744295 MTL | ▲ 61.58 % |
20/05 — 26/05 | 0.07370587 MTL | ▼ -15.71 % |
27/05 — 02/06 | 0.06511542 MTL | ▼ -11.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.07163808 MTL | ▲ 10.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.06401287 MTL | ▼ -10.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.06623287 MTL | ▲ 3.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.06734875 MTL | ▲ 1.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.06545438 MTL | ▼ -2.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.07463721 MTL | ▲ 14.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.09988732 MTL | ▲ 33.83 % |
Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.09809473 MTL | ▲ 3.76 % |
06/2024 | 0.07954255 MTL | ▼ -18.91 % |
07/2024 | 1.518929 MTL | ▲ 1809.58 % |
08/2024 | 2.171958 MTL | ▲ 42.99 % |
09/2024 | 1.737096 MTL | ▼ -20.02 % |
10/2024 | 1.358309 MTL | ▼ -21.81 % |
11/2024 | 1.468058 MTL | ▲ 8.08 % |
12/2024 | 1.422516 MTL | ▼ -3.1 % |
01/2025 | 1.463255 MTL | ▲ 2.86 % |
02/2025 | 0.99882664 MTL | ▼ -31.74 % |
03/2025 | 0.80028073 MTL | ▼ -19.88 % |
04/2025 | 1.218878 MTL | ▲ 52.31 % |
Lek Albania/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00476898 MTL |
Tối đa | 0.12309941 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07423203 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00396368 MTL |
Tối đa | 0.16343323 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0825859 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00396368 MTL |
Tối đa | 0.28187904 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.09607371 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: