Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/ZEN
Lịch sử thay đổi trong IDR/ZEN tỷ giá
IDR/ZEN tỷ giá
05 08, 2024
1 IDR = 0.00000706 ZEN
▲ 1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 37.89% (0.00000512 ZEN — 0.00000706 ZEN)
Thay đổi trong IDR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.83% (0.00000766 ZEN — 0.00000706 ZEN)
Thay đổi trong IDR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -15.35% (0.00000834 ZEN — 0.00000706 ZEN)
Thay đổi trong IDR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 08, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -98.28% (0.00040939 ZEN — 0.00000706 ZEN)
rupiah Indonesia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.00000747 ZEN | ▲ 5.78 % |
10/05 | 0.00000768 ZEN | ▲ 2.89 % |
11/05 | 0.00000774 ZEN | ▲ 0.72 % |
12/05 | 0.00000873 ZEN | ▲ 12.77 % |
13/05 | 0.00001053 ZEN | ▲ 20.68 % |
14/05 | 0.00001046 ZEN | ▼ -0.71 % |
15/05 | 0.00001016 ZEN | ▼ -2.84 % |
16/05 | 0.0000103 ZEN | ▲ 1.34 % |
17/05 | 0.00001046 ZEN | ▲ 1.57 % |
18/05 | 0.00001037 ZEN | ▼ -0.81 % |
19/05 | 0.00001015 ZEN | ▼ -2.18 % |
20/05 | 0.00000975 ZEN | ▼ -3.86 % |
21/05 | 0.0000095 ZEN | ▼ -2.63 % |
22/05 | 0.00000941 ZEN | ▼ -0.96 % |
23/05 | 0.00000931 ZEN | ▼ -1.03 % |
24/05 | 0.0000094 ZEN | ▲ 0.98 % |
25/05 | 0.00000969 ZEN | ▲ 3.03 % |
26/05 | 0.00000974 ZEN | ▲ 0.55 % |
27/05 | 0.00000985 ZEN | ▲ 1.1 % |
28/05 | 0.00000963 ZEN | ▼ -2.16 % |
29/05 | 0.00001007 ZEN | ▲ 4.51 % |
30/05 | 0.00001036 ZEN | ▲ 2.91 % |
31/05 | 0.00001053 ZEN | ▲ 1.67 % |
01/06 | 0.0000103 ZEN | ▼ -2.25 % |
02/06 | 0.00001018 ZEN | ▼ -1.11 % |
03/06 | 0.00001011 ZEN | ▼ -0.7 % |
04/06 | 0.00001006 ZEN | ▼ -0.49 % |
05/06 | 0.00000973 ZEN | ▼ -3.32 % |
06/06 | 0.00000985 ZEN | ▲ 1.3 % |
07/06 | 0.00000999 ZEN | ▲ 1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00000687 ZEN | ▼ -2.74 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000588 ZEN | ▼ -14.32 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000565 ZEN | ▼ -3.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000479 ZEN | ▼ -15.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000482 ZEN | ▲ 0.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000466 ZEN | ▼ -3.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000525 ZEN | ▲ 12.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000832 ZEN | ▲ 58.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000781 ZEN | ▼ -6.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000855 ZEN | ▲ 9.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000813 ZEN | ▼ -4.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000836 ZEN | ▲ 2.85 % |
rupiah Indonesia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000671 ZEN | ▼ -4.92 % |
07/2024 | 0.00000627 ZEN | ▼ -6.61 % |
08/2024 | 0.00000725 ZEN | ▲ 15.67 % |
09/2024 | 0.00000673 ZEN | ▼ -7.24 % |
10/2024 | 0.00000577 ZEN | ▼ -14.22 % |
11/2024 | 0.00000534 ZEN | ▼ -7.53 % |
12/2024 | 0.00000617 ZEN | ▲ 15.58 % |
01/2025 | 0.00000707 ZEN | ▲ 14.67 % |
02/2025 | 0.00000487 ZEN | ▼ -31.1 % |
03/2025 | 0.00000414 ZEN | ▼ -15 % |
04/2025 | 0.00000725 ZEN | ▲ 75.12 % |
05/2025 | 0.00000684 ZEN | ▼ -5.73 % |
rupiah Indonesia/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000548 ZEN |
Tối đa | 0.00000737 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000687 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000386 ZEN |
Tối đa | 0.00000797 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000591 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000386 ZEN |
Tối đa | 0.00001099 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00000738 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: