Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/TNB
Lịch sử thay đổi trong ALL/TNB tỷ giá
ALL/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ALL = 6,619 TNB
▼ -1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 612.29% (929.2 TNB — 6,619 TNB)
Thay đổi trong ALL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 21077.65% (31.2526 TNB — 6,619 TNB)
Thay đổi trong ALL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 439011.73% (1.507265 TNB — 6,619 TNB)
Thay đổi trong ALL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 81484.13% (8.112577 TNB — 6,619 TNB)
Lek Albania/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6,525 TNB | ▼ -1.41 % |
20/05 | 6,653 TNB | ▲ 1.96 % |
21/05 | 6,620 TNB | ▼ -0.5 % |
22/05 | 6,599 TNB | ▼ -0.31 % |
23/05 | 101,807 TNB | ▲ 1442.75 % |
24/05 | 158,302 TNB | ▲ 55.49 % |
25/05 | 154,914 TNB | ▼ -2.14 % |
26/05 | 87,811 TNB | ▼ -43.32 % |
27/05 | 92,506 TNB | ▲ 5.35 % |
28/05 | 188,080 TNB | ▲ 103.32 % |
29/05 | 344,061 TNB | ▲ 82.93 % |
30/05 | 673,278 TNB | ▲ 95.69 % |
31/05 | 680,005 TNB | ▲ 1 % |
01/06 | 729,622 TNB | ▲ 7.3 % |
02/06 | 758,706 TNB | ▲ 3.99 % |
03/06 | 742,066 TNB | ▼ -2.19 % |
04/06 | 692,938 TNB | ▼ -6.62 % |
05/06 | 691,358 TNB | ▼ -0.23 % |
06/06 | 711,629 TNB | ▲ 2.93 % |
07/06 | 696,422 TNB | ▼ -2.14 % |
08/06 | 655,917 TNB | ▼ -5.82 % |
09/06 | 622,326 TNB | ▼ -5.12 % |
10/06 | 616,751 TNB | ▼ -0.9 % |
11/06 | 663,477 TNB | ▲ 7.58 % |
12/06 | 694,815 TNB | ▲ 4.72 % |
13/06 | 711,957 TNB | ▲ 2.47 % |
14/06 | 697,244 TNB | ▼ -2.07 % |
15/06 | 712,571 TNB | ▲ 2.2 % |
16/06 | 719,295 TNB | ▲ 0.94 % |
17/06 | 953,930 TNB | ▲ 32.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,731 TNB | ▲ 1.7 % |
27/05 — 02/06 | 8,610 TNB | ▲ 27.92 % |
03/06 — 09/06 | 8,105 TNB | ▼ -5.87 % |
10/06 — 16/06 | 8,491 TNB | ▲ 4.77 % |
17/06 — 23/06 | 9,508 TNB | ▲ 11.97 % |
24/06 — 30/06 | 9,158 TNB | ▼ -3.68 % |
01/07 — 07/07 | 9,432 TNB | ▲ 2.99 % |
08/07 — 14/07 | 202,277 TNB | ▲ 2044.68 % |
15/07 — 21/07 | 1,123,087 TNB | ▲ 455.22 % |
22/07 — 28/07 | 1,215,846 TNB | ▲ 8.26 % |
29/07 — 04/08 | 1,209,744 TNB | ▼ -0.5 % |
05/08 — 11/08 | 1,700,409 TNB | ▲ 40.56 % |
Lek Albania/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,568 TNB | ▼ -0.76 % |
07/2024 | 67,657 TNB | ▲ 930.07 % |
08/2024 | 86,660 TNB | ▲ 28.09 % |
09/2024 | 103,062 TNB | ▲ 18.93 % |
10/2024 | 100,465 TNB | ▼ -2.52 % |
11/2024 | 120,647 TNB | ▲ 20.09 % |
12/2024 | 3,019,659 TNB | ▲ 2402.88 % |
01/2025 | 3,221,698 TNB | ▲ 6.69 % |
02/2025 | -601,280.45285174 TNB | ▼ -118.66 % |
03/2025 | -570,638.49417681 TNB | ▼ -5.1 % |
04/2025 | -38,756,346.05934396 TNB | ▲ 6691.75 % |
05/2025 | -107,490,235.53489855 TNB | ▲ 177.35 % |
Lek Albania/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.9644 TNB |
Tối đa | 7,176 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,981 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.3535 TNB |
Tối đa | 7,176 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,636 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.269741 TNB |
Tối đa | 7,176 TNB |
Bình quân gia quyền | 387.32 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: