Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/UZS
Lịch sử thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá
ALL/UZS tỷ giá
05 18, 2024
1 ALL = 1,912 UZS
▼ -3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -12.54% (2,186 UZS — 1,912 UZS)
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -28.77% (2,684 UZS — 1,912 UZS)
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1493.92% (119.95 UZS — 1,912 UZS)
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2017.82% (90.28 UZS — 1,912 UZS)
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2,084 UZS | ▲ 9.02 % |
20/05 | 2,149 UZS | ▲ 3.1 % |
21/05 | 2,282 UZS | ▲ 6.2 % |
22/05 | 2,198 UZS | ▼ -3.7 % |
23/05 | 2,493 UZS | ▲ 13.46 % |
24/05 | 2,604 UZS | ▲ 4.45 % |
25/05 | 2,371 UZS | ▼ -8.94 % |
26/05 | 2,252 UZS | ▼ -5.02 % |
27/05 | 2,217 UZS | ▼ -1.58 % |
28/05 | 2,190 UZS | ▼ -1.2 % |
29/05 | 2,166 UZS | ▼ -1.12 % |
30/05 | 2,138 UZS | ▼ -1.25 % |
31/05 | 2,082 UZS | ▼ -2.65 % |
01/06 | 2,060 UZS | ▼ -1.05 % |
02/06 | 2,127 UZS | ▲ 3.24 % |
03/06 | 2,108 UZS | ▼ -0.89 % |
04/06 | 2,218 UZS | ▲ 5.25 % |
05/06 | 2,289 UZS | ▲ 3.17 % |
06/06 | 2,191 UZS | ▼ -4.28 % |
07/06 | 2,145 UZS | ▼ -2.1 % |
08/06 | 2,068 UZS | ▼ -3.56 % |
09/06 | 2,136 UZS | ▲ 3.3 % |
10/06 | 2,080 UZS | ▼ -2.66 % |
11/06 | 2,044 UZS | ▼ -1.73 % |
12/06 | 2,039 UZS | ▼ -0.22 % |
13/06 | 1,916 UZS | ▼ -6.04 % |
14/06 | 1,951 UZS | ▲ 1.81 % |
15/06 | 1,973 UZS | ▲ 1.14 % |
16/06 | 1,952 UZS | ▼ -1.09 % |
17/06 | 2,568 UZS | ▲ 31.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,942 UZS | ▲ 1.56 % |
27/05 — 02/06 | 2,028 UZS | ▲ 4.42 % |
03/06 — 09/06 | 1,946 UZS | ▼ -4.03 % |
10/06 — 16/06 | 1,890 UZS | ▼ -2.88 % |
17/06 — 23/06 | 1,987 UZS | ▲ 5.11 % |
24/06 — 30/06 | 1,971 UZS | ▼ -0.8 % |
01/07 — 07/07 | 1,393 UZS | ▼ -29.29 % |
08/07 — 14/07 | 1,630 UZS | ▲ 16.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,478 UZS | ▼ -9.33 % |
22/07 — 28/07 | 1,544 UZS | ▲ 4.51 % |
29/07 — 04/08 | 1,416 UZS | ▼ -8.28 % |
05/08 — 11/08 | 1,871 UZS | ▲ 32.07 % |
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,923 UZS | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 44,785 UZS | ▲ 2228.84 % |
08/2024 | 49,282 UZS | ▲ 10.04 % |
09/2024 | 42,873 UZS | ▼ -13.01 % |
10/2024 | 39,505 UZS | ▼ -7.85 % |
11/2024 | 44,143 UZS | ▲ 11.74 % |
12/2024 | 43,810 UZS | ▼ -0.75 % |
01/2025 | 39,409 UZS | ▼ -10.05 % |
02/2025 | 41,103 UZS | ▲ 4.3 % |
03/2025 | 37,803 UZS | ▼ -8.03 % |
04/2025 | 26,906 UZS | ▼ -28.82 % |
05/2025 | 31,912 UZS | ▲ 18.6 % |
Lek Albania/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 142.11 UZS |
Tối đa | 3,072 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,702 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 138.18 UZS |
Tối đa | 3,643 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,939 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 118.72 UZS |
Tối đa | 4,158 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,892 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: