Tỷ giá hối đoái Ambrosus chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMB/MITH
Lịch sử thay đổi trong AMB/MITH tỷ giá
AMB/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 AMB = 11.7111 MITH
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ambrosus/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ambrosus chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ambrosus/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -1.12% (11.8435 MITH — 11.7111 MITH)
Thay đổi trong AMB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12.71% (10.3908 MITH — 11.7111 MITH)
Thay đổi trong AMB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 150.1% (4.682562 MITH — 11.7111 MITH)
Thay đổi trong AMB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 365.42% (2.516248 MITH — 11.7111 MITH)
Ambrosus/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Ambrosus/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 12.1504 MITH | ▲ 3.75 % |
21/05 | 12.0761 MITH | ▼ -0.61 % |
22/05 | 12.324 MITH | ▲ 2.05 % |
23/05 | 12.4707 MITH | ▲ 1.19 % |
24/05 | 12.7657 MITH | ▲ 2.37 % |
25/05 | 12.9997 MITH | ▲ 1.83 % |
26/05 | 13.1838 MITH | ▲ 1.42 % |
27/05 | 13.1472 MITH | ▼ -0.28 % |
28/05 | 12.0546 MITH | ▼ -8.31 % |
29/05 | 11.7256 MITH | ▼ -2.73 % |
30/05 | 11.1067 MITH | ▼ -5.28 % |
31/05 | 11.3108 MITH | ▲ 1.84 % |
01/06 | 11.9876 MITH | ▲ 5.98 % |
02/06 | 11.7137 MITH | ▼ -2.29 % |
03/06 | 12.2853 MITH | ▲ 4.88 % |
04/06 | 11.6344 MITH | ▼ -5.3 % |
05/06 | 11.2823 MITH | ▼ -3.03 % |
06/06 | 11.2752 MITH | ▼ -0.06 % |
07/06 | 11.0373 MITH | ▼ -2.11 % |
08/06 | 11.0135 MITH | ▼ -0.22 % |
09/06 | 10.8982 MITH | ▼ -1.05 % |
10/06 | 10.6425 MITH | ▼ -2.35 % |
11/06 | 10.5626 MITH | ▼ -0.75 % |
12/06 | 10.4493 MITH | ▼ -1.07 % |
13/06 | 10.3416 MITH | ▼ -1.03 % |
14/06 | 10.696 MITH | ▲ 3.43 % |
15/06 | 11.251 MITH | ▲ 5.19 % |
16/06 | 11.5797 MITH | ▲ 2.92 % |
17/06 | 11.5428 MITH | ▼ -0.32 % |
18/06 | 11.457 MITH | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ambrosus/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ambrosus/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.3908 MITH | ▲ 5.8 % |
27/05 — 02/06 | 13.7028 MITH | ▲ 10.59 % |
03/06 — 09/06 | 14.0853 MITH | ▲ 2.79 % |
10/06 — 16/06 | 13.871 MITH | ▼ -1.52 % |
17/06 — 23/06 | 14.2441 MITH | ▲ 2.69 % |
24/06 — 30/06 | 14.9831 MITH | ▲ 5.19 % |
01/07 — 07/07 | 15.5683 MITH | ▲ 3.91 % |
08/07 — 14/07 | 14.1305 MITH | ▼ -9.24 % |
15/07 — 21/07 | 13.4006 MITH | ▼ -5.17 % |
22/07 — 28/07 | 13.4988 MITH | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 12.5943 MITH | ▼ -6.7 % |
05/08 — 11/08 | 14.1776 MITH | ▲ 12.57 % |
Ambrosus/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0896 MITH | ▲ 3.23 % |
07/2024 | 11.0238 MITH | ▼ -8.82 % |
08/2024 | 13.2669 MITH | ▲ 20.35 % |
09/2024 | 19.2713 MITH | ▲ 45.26 % |
10/2024 | 35.1009 MITH | ▲ 82.14 % |
11/2024 | 34.0429 MITH | ▼ -3.01 % |
12/2024 | 19.9496 MITH | ▼ -41.4 % |
01/2025 | 24.1474 MITH | ▲ 21.04 % |
02/2025 | 29.0443 MITH | ▲ 20.28 % |
03/2025 | 34.2115 MITH | ▲ 17.79 % |
04/2025 | 30.7095 MITH | ▼ -10.24 % |
05/2025 | 32.4032 MITH | ▲ 5.52 % |
Ambrosus/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3379 MITH |
Tối đa | 12.8383 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.5919 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.773352 MITH |
Tối đa | 14.0289 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.4664 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.018493 MITH |
Tối đa | 15.9412 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.646651 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến AMB/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ambrosus (AMB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ambrosus (AMB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: