Tỷ giá hối đoái Ambrosus chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ambrosus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMB/VEF
Lịch sử thay đổi trong AMB/VEF tỷ giá
AMB/VEF tỷ giá
06 06, 2024
1 AMB = 41,322 VEF
▼ -5.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ambrosus/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ambrosus chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ambrosus/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 20.36% (34,332 VEF — 41,322 VEF)
Thay đổi trong AMB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -31.12% (59,989 VEF — 41,322 VEF)
Thay đổi trong AMB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 50.14% (27,523 VEF — 41,322 VEF)
Thay đổi trong AMB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Ambrosus tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42940386.21% (0.1 VEF — 41,322 VEF)
Ambrosus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ambrosus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 40,093 VEF | ▼ -2.97 % |
09/06 | 40,282 VEF | ▲ 0.47 % |
10/06 | 40,132 VEF | ▼ -0.37 % |
11/06 | 39,048 VEF | ▼ -2.7 % |
12/06 | 38,277 VEF | ▼ -1.97 % |
13/06 | 37,571 VEF | ▼ -1.85 % |
14/06 | 37,062 VEF | ▼ -1.36 % |
15/06 | 38,139 VEF | ▲ 2.91 % |
16/06 | 39,626 VEF | ▲ 3.9 % |
17/06 | 40,364 VEF | ▲ 1.86 % |
18/06 | 41,624 VEF | ▲ 3.12 % |
19/06 | 40,550 VEF | ▼ -2.58 % |
20/06 | 41,633 VEF | ▲ 2.67 % |
21/06 | 43,868 VEF | ▲ 5.37 % |
22/06 | 43,323 VEF | ▼ -1.24 % |
23/06 | 41,508 VEF | ▼ -4.19 % |
24/06 | 41,773 VEF | ▲ 0.64 % |
25/06 | 41,911 VEF | ▲ 0.33 % |
26/06 | 41,440 VEF | ▼ -1.12 % |
27/06 | 42,815 VEF | ▲ 3.32 % |
28/06 | 42,708 VEF | ▼ -0.25 % |
29/06 | 43,573 VEF | ▲ 2.02 % |
30/06 | 43,304 VEF | ▼ -0.62 % |
01/07 | 43,033 VEF | ▼ -0.63 % |
02/07 | 44,671 VEF | ▲ 3.81 % |
03/07 | 45,835 VEF | ▲ 2.61 % |
04/07 | 46,552 VEF | ▲ 1.56 % |
05/07 | 49,309 VEF | ▲ 5.92 % |
06/07 | 49,925 VEF | ▲ 1.25 % |
07/07 | 52,609 VEF | ▲ 5.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ambrosus/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ambrosus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 43,800 VEF | ▲ 6 % |
17/06 — 23/06 | 44,361 VEF | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 45,294 VEF | ▲ 2.1 % |
01/07 — 07/07 | 24,672 VEF | ▼ -45.53 % |
08/07 — 14/07 | 26,929 VEF | ▲ 9.15 % |
15/07 — 21/07 | 24,803 VEF | ▼ -7.9 % |
22/07 — 28/07 | 27,548 VEF | ▲ 11.07 % |
29/07 — 04/08 | 24,814 VEF | ▼ -9.92 % |
05/08 — 11/08 | 28,597 VEF | ▲ 15.25 % |
12/08 — 18/08 | 29,724 VEF | ▲ 3.94 % |
19/08 — 25/08 | 32,253 VEF | ▲ 8.51 % |
26/08 — 01/09 | 35,987 VEF | ▲ 11.58 % |
Ambrosus/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 40,713 VEF | ▼ -1.48 % |
08/2024 | 52,010 VEF | ▲ 27.75 % |
09/2024 | 82,998 VEF | ▲ 59.58 % |
10/2024 | 60,823 VEF | ▼ -26.72 % |
11/2024 | 59,870 VEF | ▼ -1.57 % |
12/2024 | 62,185 VEF | ▲ 3.87 % |
01/2025 | 54,691 VEF | ▼ -12.05 % |
02/2025 | 72,385 VEF | ▲ 32.35 % |
03/2025 | 94,318 VEF | ▲ 30.3 % |
04/2025 | 42,234 VEF | ▼ -55.22 % |
05/2025 | 53,136 VEF | ▲ 25.81 % |
06/2025 | 62,720 VEF | ▲ 18.04 % |
Ambrosus/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,790 VEF |
Tối đa | 44,746 VEF |
Bình quân gia quyền | 36,496 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,569 VEF |
Tối đa | 64,668 VEF |
Bình quân gia quyền | 41,604 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,037 VEF |
Tối đa | 66,109 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,542 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến AMB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ambrosus (AMB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ambrosus (AMB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: