Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/MTL

Lịch sử thay đổi trong AMD/MTL tỷ giá

AMD/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 AMD = 0.00141363 MTL
▲ 4.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AMD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.65% (0.00154743 MTL — 0.00141363 MTL)

Thay đổi trong AMD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.89% (0.00150215 MTL — 0.00141363 MTL)

Thay đổi trong AMD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -43.26% (0.00249128 MTL — 0.00141363 MTL)

Thay đổi trong AMD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -82.37% (0.00801882 MTL — 0.00141363 MTL)

Dram Armenia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Dram Armenia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00133741 MTL ▼ -5.39 %
21/05 0.00131652 MTL ▼ -1.56 %
22/05 0.0013155 MTL ▼ -0.08 %
23/05 0.00134263 MTL ▲ 2.06 %
24/05 0.00131841 MTL ▼ -1.8 %
25/05 0.00135252 MTL ▲ 2.59 %
26/05 0.00131512 MTL ▼ -2.77 %
27/05 0.00134642 MTL ▲ 2.38 %
28/05 0.00133891 MTL ▼ -0.56 %
29/05 0.0013989 MTL ▲ 4.48 %
30/05 0.00145185 MTL ▲ 3.78 %
31/05 0.00146616 MTL ▲ 0.99 %
01/06 0.00145161 MTL ▼ -0.99 %
02/06 0.00142211 MTL ▼ -2.03 %
03/06 0.00139546 MTL ▼ -1.87 %
04/06 0.00139112 MTL ▼ -0.31 %
05/06 0.00138887 MTL ▼ -0.16 %
06/06 0.00139006 MTL ▲ 0.09 %
07/06 0.0013602 MTL ▼ -2.15 %
08/06 0.00130968 MTL ▼ -3.71 %
09/06 0.00126365 MTL ▼ -3.51 %
10/06 0.00129755 MTL ▲ 2.68 %
11/06 0.00132438 MTL ▲ 2.07 %
12/06 0.00137161 MTL ▲ 3.57 %
13/06 0.00137474 MTL ▲ 0.23 %
14/06 0.00129572 MTL ▼ -5.75 %
15/06 0.0012639 MTL ▼ -2.46 %
16/06 0.00122164 MTL ▼ -3.34 %
17/06 0.00120629 MTL ▼ -1.26 %
18/06 0.00123391 MTL ▲ 2.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dram Armenia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00130111 MTL ▼ -7.96 %
27/05 — 02/06 0.00110111 MTL ▼ -15.37 %
03/06 — 09/06 0.00130791 MTL ▲ 18.78 %
10/06 — 16/06 0.00124049 MTL ▼ -5.15 %
17/06 — 23/06 0.00125945 MTL ▲ 1.53 %
24/06 — 30/06 0.00130759 MTL ▲ 3.82 %
01/07 — 07/07 0.00179184 MTL ▲ 37.03 %
08/07 — 14/07 0.00164184 MTL ▼ -8.37 %
15/07 — 21/07 0.00171372 MTL ▲ 4.38 %
22/07 — 28/07 0.00168714 MTL ▼ -1.55 %
29/07 — 04/08 0.00165305 MTL ▼ -2.02 %
05/08 — 11/08 0.00146049 MTL ▼ -11.65 %

Dram Armenia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00142681 MTL ▲ 0.93 %
07/2024 0.00135883 MTL ▼ -4.76 %
08/2024 0.00174546 MTL ▲ 28.45 %
09/2024 0.00153829 MTL ▼ -11.87 %
10/2024 0.00131367 MTL ▼ -14.6 %
11/2024 0.00127169 MTL ▼ -3.2 %
12/2024 0.00126585 MTL ▼ -0.46 %
01/2025 0.00140837 MTL ▲ 11.26 %
02/2025 0.00100639 MTL ▼ -28.54 %
03/2025 0.00089863 MTL ▼ -10.71 %
04/2025 0.0013659 MTL ▲ 52 %
05/2025 0.00116388 MTL ▼ -14.79 %

Dram Armenia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00134564 MTL
Tối đa 0.00155902 MTL
Bình quân gia quyền 0.00148281 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00093662 MTL
Tối đa 0.00166187 MTL
Bình quân gia quyền 0.00134293 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00093662 MTL
Tối đa 0.00257279 MTL
Bình quân gia quyền 0.00172574 MTL

Chia sẻ một liên kết đến AMD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu