Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/RKN
Lịch sử thay đổi trong AMD/RKN tỷ giá
AMD/RKN tỷ giá
05 18, 2024
1 AMD = 0.02977074 RKN
▲ 31.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 19.22% (0.02497167 RKN — 0.02977074 RKN)
Thay đổi trong AMD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 106.94% (0.01438586 RKN — 0.02977074 RKN)
Thay đổi trong AMD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 112.77% (0.01399194 RKN — 0.02977074 RKN)
Thay đổi trong AMD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 3.03% (0.02889445 RKN — 0.02977074 RKN)
Dram Armenia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.02896687 RKN | ▼ -2.7 % |
20/05 | 0.03151104 RKN | ▲ 8.78 % |
21/05 | 0.04073092 RKN | ▲ 29.26 % |
22/05 | 0.04443574 RKN | ▲ 9.1 % |
23/05 | 0.0441201 RKN | ▼ -0.71 % |
24/05 | 0.04495057 RKN | ▲ 1.88 % |
25/05 | 0.04139588 RKN | ▼ -7.91 % |
26/05 | 0.03772048 RKN | ▼ -8.88 % |
27/05 | 0.04146494 RKN | ▲ 9.93 % |
28/05 | 0.04309335 RKN | ▲ 3.93 % |
29/05 | 0.04409825 RKN | ▲ 2.33 % |
30/05 | 0.04533188 RKN | ▲ 2.8 % |
31/05 | 0.04659581 RKN | ▲ 2.79 % |
01/06 | 0.04675107 RKN | ▲ 0.33 % |
02/06 | 0.04608851 RKN | ▼ -1.42 % |
03/06 | 0.05419646 RKN | ▲ 17.59 % |
04/06 | 0.0409105 RKN | ▼ -24.51 % |
05/06 | 0.04458098 RKN | ▲ 8.97 % |
06/06 | 0.04464447 RKN | ▲ 0.14 % |
07/06 | 0.0454946 RKN | ▲ 1.9 % |
08/06 | 0.04056868 RKN | ▼ -10.83 % |
09/06 | 0.05555007 RKN | ▲ 36.93 % |
10/06 | 0.05220923 RKN | ▼ -6.01 % |
11/06 | 0.03310515 RKN | ▼ -36.59 % |
12/06 | 0.03512235 RKN | ▲ 6.09 % |
13/06 | 0.05282981 RKN | ▲ 50.42 % |
14/06 | 0.0535292 RKN | ▲ 1.32 % |
15/06 | 0.04772377 RKN | ▼ -10.85 % |
16/06 | 0.03938297 RKN | ▼ -17.48 % |
17/06 | 0.02735021 RKN | ▼ -30.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02982224 RKN | ▲ 0.17 % |
27/05 — 02/06 | 0.02618706 RKN | ▼ -12.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.02962068 RKN | ▲ 13.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.01025042 RKN | ▼ -65.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.02112345 RKN | ▲ 106.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.02500407 RKN | ▲ 18.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.03815016 RKN | ▲ 52.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.03940622 RKN | ▲ 3.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.04015999 RKN | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.04390461 RKN | ▲ 9.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.03721053 RKN | ▼ -15.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.02481338 RKN | ▼ -33.32 % |
Dram Armenia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02920092 RKN | ▼ -1.91 % |
07/2024 | 0.03105374 RKN | ▲ 6.35 % |
08/2024 | 0.03726645 RKN | ▲ 20.01 % |
09/2024 | 0.03863316 RKN | ▲ 3.67 % |
10/2024 | 0.03748294 RKN | ▼ -2.98 % |
11/2024 | 0.03915449 RKN | ▲ 4.46 % |
12/2024 | 0.04116554 RKN | ▲ 5.14 % |
01/2025 | 0.04611236 RKN | ▲ 12.02 % |
02/2025 | 0.0466401 RKN | ▲ 1.14 % |
03/2025 | 0.04310459 RKN | ▼ -7.58 % |
04/2025 | 0.09172479 RKN | ▲ 112.8 % |
05/2025 | 0.06059073 RKN | ▼ -33.94 % |
Dram Armenia/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02711946 RKN |
Tối đa | 0.03970422 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.03629636 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01219961 RKN |
Tối đa | 0.03970422 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.02660191 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01219961 RKN |
Tối đa | 0.03970422 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.01904707 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: