Tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANG/MNX
Lịch sử thay đổi trong ANG/MNX tỷ giá
ANG/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ANG = 16.7919 MNX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Netherlands Antillean guilder/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Netherlands Antillean guilder chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANG/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANG/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANG/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (16.793 MNX — 16.7919 MNX)
Thay đổi trong ANG/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (19.4241 MNX — 16.7919 MNX)
Thay đổi trong ANG/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (19.4241 MNX — 16.7919 MNX)
Thay đổi trong ANG/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (19.4241 MNX — 16.7919 MNX)
Netherlands Antillean guilder/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Netherlands Antillean guilder/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 16.7919 MNX | ▼ -0 % |
29/05 | 16.7781 MNX | ▼ -0.08 % |
30/05 | 16.7965 MNX | ▲ 0.11 % |
31/05 | 16.8235 MNX | ▲ 0.16 % |
01/06 | 16.7995 MNX | ▼ -0.14 % |
02/06 | 16.7439 MNX | ▼ -0.33 % |
03/06 | 16.7805 MNX | ▲ 0.22 % |
04/06 | 16.7805 MNX | ▼ -0 % |
05/06 | 16.7602 MNX | ▼ -0.12 % |
06/06 | 16.805 MNX | ▲ 0.27 % |
07/06 | 16.7473 MNX | ▼ -0.34 % |
08/06 | 16.7628 MNX | ▲ 0.09 % |
09/06 | 16.7628 MNX | ▼ -0 % |
10/06 | 16.7628 MNX | ▲ 0 % |
11/06 | 16.7627 MNX | ▼ -0 % |
12/06 | 16.7458 MNX | ▼ -0.1 % |
13/06 | 16.7705 MNX | ▲ 0.15 % |
14/06 | 16.7545 MNX | ▼ -0.1 % |
15/06 | 16.7227 MNX | ▼ -0.19 % |
16/06 | 16.747 MNX | ▲ 0.14 % |
17/06 | 16.7476 MNX | ▲ 0 % |
18/06 | 16.7476 MNX | ▲ 0 % |
19/06 | 16.7355 MNX | ▼ -0.07 % |
20/06 | 16.7224 MNX | ▼ -0.08 % |
21/06 | 16.7459 MNX | ▲ 0.14 % |
22/06 | 16.7538 MNX | ▲ 0.05 % |
23/06 | 16.7277 MNX | ▼ -0.16 % |
24/06 | 16.7484 MNX | ▲ 0.12 % |
25/06 | 16.7484 MNX | ▼ -0 % |
26/06 | 16.7484 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Netherlands Antillean guilder/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Netherlands Antillean guilder/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 17.0337 MNX | ▲ 1.44 % |
10/06 — 16/06 | 15.4325 MNX | ▼ -9.4 % |
17/06 — 23/06 | 14.3495 MNX | ▼ -7.02 % |
24/06 — 30/06 | 15.0243 MNX | ▲ 4.7 % |
01/07 — 07/07 | 13.9875 MNX | ▼ -6.9 % |
08/07 — 14/07 | 13.9873 MNX | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 13.9874 MNX | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 13.9776 MNX | ▼ -0.07 % |
29/07 — 04/08 | 13.9667 MNX | ▼ -0.08 % |
05/08 — 11/08 | 13.9812 MNX | ▲ 0.1 % |
12/08 — 18/08 | 13.9829 MNX | ▲ 0.01 % |
19/08 — 25/08 | 13.9863 MNX | ▲ 0.02 % |
Netherlands Antillean guilder/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.9787 MNX | ▼ -10.8 % |
07/2024 | 14.7073 MNX | ▼ -1.81 % |
08/2024 | 14.7117 MNX | ▲ 0.03 % |
09/2024 | 14.7056 MNX | ▼ -0.04 % |
Netherlands Antillean guilder/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.66 MNX |
Tối đa | 16.9222 MNX |
Bình quân gia quyền | 16.7924 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.3936 MNX |
Tối đa | 20.8853 MNX |
Bình quân gia quyền | 17.4166 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.3936 MNX |
Tối đa | 20.8853 MNX |
Bình quân gia quyền | 17.4166 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ANG/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: