Tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANG/MTL
Lịch sử thay đổi trong ANG/MTL tỷ giá
ANG/MTL tỷ giá
05 19, 2024
1 ANG = 0.29517349 MTL
▲ 1.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Netherlands Antillean guilder/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Netherlands Antillean guilder chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.77% (0.33837238 MTL — 0.29517349 MTL)
Thay đổi trong ANG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (0.33842304 MTL — 0.29517349 MTL)
Thay đổi trong ANG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.89% (0.53560031 MTL — 0.29517349 MTL)
Thay đổi trong ANG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.66% (2.213282 MTL — 0.29517349 MTL)
Netherlands Antillean guilder/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Netherlands Antillean guilder/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.27926911 MTL | ▼ -5.39 % |
21/05 | 0.27490549 MTL | ▼ -1.56 % |
22/05 | 0.27378736 MTL | ▼ -0.41 % |
23/05 | 0.27843613 MTL | ▲ 1.7 % |
24/05 | 0.27282736 MTL | ▼ -2.01 % |
25/05 | 0.27905671 MTL | ▲ 2.28 % |
26/05 | 0.27126869 MTL | ▼ -2.79 % |
27/05 | 0.27691183 MTL | ▲ 2.08 % |
28/05 | 0.27578824 MTL | ▼ -0.41 % |
29/05 | 0.28782967 MTL | ▲ 4.37 % |
30/05 | 0.29843115 MTL | ▲ 3.68 % |
31/05 | 0.30138011 MTL | ▲ 0.99 % |
01/06 | 0.2982926 MTL | ▼ -1.02 % |
02/06 | 0.29217886 MTL | ▼ -2.05 % |
03/06 | 0.28682873 MTL | ▼ -1.83 % |
04/06 | 0.28593717 MTL | ▼ -0.31 % |
05/06 | 0.28543717 MTL | ▼ -0.17 % |
06/06 | 0.28541944 MTL | ▼ -0.01 % |
07/06 | 0.27956879 MTL | ▼ -2.05 % |
08/06 | 0.26920702 MTL | ▼ -3.71 % |
09/06 | 0.25980813 MTL | ▼ -3.49 % |
10/06 | 0.26677241 MTL | ▲ 2.68 % |
11/06 | 0.27227718 MTL | ▲ 2.06 % |
12/06 | 0.28187 MTL | ▲ 3.52 % |
13/06 | 0.28250359 MTL | ▲ 0.22 % |
14/06 | 0.26607258 MTL | ▼ -5.82 % |
15/06 | 0.25968748 MTL | ▼ -2.4 % |
16/06 | 0.25079676 MTL | ▼ -3.42 % |
17/06 | 0.24788826 MTL | ▼ -1.16 % |
18/06 | 0.25371736 MTL | ▲ 2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Netherlands Antillean guilder/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Netherlands Antillean guilder/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.2719359 MTL | ▼ -7.87 % |
27/05 — 02/06 | 0.22964155 MTL | ▼ -15.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.27218014 MTL | ▲ 18.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.25486114 MTL | ▼ -6.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.25693854 MTL | ▲ 0.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.26406898 MTL | ▲ 2.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.37025586 MTL | ▲ 40.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.33558528 MTL | ▼ -9.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.34699255 MTL | ▲ 3.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.34137187 MTL | ▼ -1.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.33444313 MTL | ▼ -2.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.29568704 MTL | ▼ -11.59 % |
Netherlands Antillean guilder/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.29758353 MTL | ▲ 0.82 % |
07/2024 | 0.28347758 MTL | ▼ -4.74 % |
08/2024 | 0.36383613 MTL | ▲ 28.35 % |
09/2024 | 0.32688623 MTL | ▼ -10.16 % |
10/2024 | 0.28243008 MTL | ▼ -13.6 % |
11/2024 | 0.27350857 MTL | ▼ -3.16 % |
12/2024 | 0.27356165 MTL | ▲ 0.02 % |
01/2025 | 0.30496034 MTL | ▲ 11.48 % |
02/2025 | 0.21756691 MTL | ▼ -28.66 % |
03/2025 | 0.18880527 MTL | ▼ -13.22 % |
04/2025 | 0.28213468 MTL | ▲ 49.43 % |
05/2025 | 0.24046945 MTL | ▼ -14.77 % |
Netherlands Antillean guilder/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28943667 MTL |
Tối đa | 0.33567741 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.31972674 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20971017 MTL |
Tối đa | 0.36462865 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.2944238 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00026532 MTL |
Tối đa | 0.55096346 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.37737915 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ANG/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: