Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/VEF
Lịch sử thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá
ANT/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 ANT = 30,945,591 VEF
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.85% (31,211,291 VEF — 30,945,591 VEF)
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 9.13% (28,357,876 VEF — 30,945,591 VEF)
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 221.69% (9,619,707 VEF — 30,945,591 VEF)
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 352929409.15% (8.77 VEF — 30,945,591 VEF)
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 31,141,382 VEF | ▲ 0.63 % |
20/05 | 31,978,725 VEF | ▲ 2.69 % |
21/05 | 32,000,302 VEF | ▲ 0.07 % |
22/05 | 32,133,150 VEF | ▲ 0.42 % |
23/05 | 32,246,305 VEF | ▲ 0.35 % |
24/05 | 31,546,516 VEF | ▼ -2.17 % |
25/05 | 31,133,622 VEF | ▼ -1.31 % |
26/05 | 31,076,304 VEF | ▼ -0.18 % |
27/05 | 31,389,113 VEF | ▲ 1.01 % |
28/05 | 32,398,116 VEF | ▲ 3.21 % |
29/05 | 31,952,200 VEF | ▼ -1.38 % |
30/05 | 30,886,285 VEF | ▼ -3.34 % |
31/05 | 29,677,956 VEF | ▼ -3.91 % |
01/06 | 29,921,402 VEF | ▲ 0.82 % |
02/06 | 30,640,227 VEF | ▲ 2.4 % |
03/06 | 31,457,428 VEF | ▲ 2.67 % |
04/06 | 31,507,992 VEF | ▲ 0.16 % |
05/06 | 31,496,017 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 30,940,453 VEF | ▼ -1.76 % |
07/06 | 30,237,820 VEF | ▼ -2.27 % |
08/06 | 30,370,301 VEF | ▲ 0.44 % |
09/06 | 29,990,229 VEF | ▼ -1.25 % |
10/06 | 29,356,498 VEF | ▼ -2.11 % |
11/06 | 29,516,549 VEF | ▲ 0.55 % |
12/06 | 29,685,258 VEF | ▲ 0.57 % |
13/06 | 29,476,615 VEF | ▼ -0.7 % |
14/06 | 30,014,010 VEF | ▲ 1.82 % |
15/06 | 30,320,676 VEF | ▲ 1.02 % |
16/06 | 30,719,182 VEF | ▲ 1.31 % |
17/06 | 31,538,135 VEF | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32,107,429 VEF | ▲ 3.75 % |
27/05 — 02/06 | 36,477,895 VEF | ▲ 13.61 % |
03/06 — 09/06 | 33,031,114 VEF | ▼ -9.45 % |
10/06 — 16/06 | 32,702,361 VEF | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 32,665,488 VEF | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 33,888,086 VEF | ▲ 3.74 % |
01/07 — 07/07 | 31,648,923 VEF | ▼ -6.61 % |
08/07 — 14/07 | 30,125,392 VEF | ▼ -4.81 % |
15/07 — 21/07 | 29,670,453 VEF | ▼ -1.51 % |
22/07 — 28/07 | 28,874,117 VEF | ▼ -2.68 % |
29/07 — 04/08 | 27,621,139 VEF | ▼ -4.34 % |
05/08 — 11/08 | 29,793,424 VEF | ▲ 7.86 % |
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,021,535 VEF | ▲ 3.48 % |
07/2024 | 38,325,758 VEF | ▲ 19.69 % |
08/2024 | 39,860,953 VEF | ▲ 4.01 % |
09/2024 | 47,580,394 VEF | ▲ 19.37 % |
10/2024 | 46,519,886 VEF | ▼ -2.23 % |
11/2024 | 51,737,192 VEF | ▲ 11.22 % |
12/2024 | 60,080,151 VEF | ▲ 16.13 % |
01/2025 | 58,538,665 VEF | ▼ -2.57 % |
02/2025 | 94,961,347 VEF | ▲ 62.22 % |
03/2025 | 98,963,250 VEF | ▲ 4.21 % |
04/2025 | 79,291,375 VEF | ▼ -19.88 % |
05/2025 | 83,568,335 VEF | ▲ 5.39 % |
Aragon/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,109,599 VEF |
Tối đa | 32,742,852 VEF |
Bình quân gia quyền | 30,488,090 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,109,599 VEF |
Tối đa | 46,397,840 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,274,184 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,306,647 VEF |
Tối đa | 46,397,840 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,287,302 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: