Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/BRD
Lịch sử thay đổi trong ARDR/BRD tỷ giá
ARDR/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 ARDR = 6.509956 BRD
▼ -1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.14% (11.4486 BRD — 6.509956 BRD)
Thay đổi trong ARDR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -57.48% (15.3101 BRD — 6.509956 BRD)
Thay đổi trong ARDR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 282.58% (1.70158 BRD — 6.509956 BRD)
Thay đổi trong ARDR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1977.72% (0.3133216 BRD — 6.509956 BRD)
Ardor/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 7.295567 BRD | ▲ 12.07 % |
20/05 | 7.014664 BRD | ▼ -3.85 % |
21/05 | 8.119746 BRD | ▲ 15.75 % |
22/05 | 7.435107 BRD | ▼ -8.43 % |
23/05 | 8.146796 BRD | ▲ 9.57 % |
24/05 | 6.625463 BRD | ▼ -18.67 % |
25/05 | 7.846513 BRD | ▲ 18.43 % |
26/05 | 4.996109 BRD | ▼ -36.33 % |
27/05 | 5.681256 BRD | ▲ 13.71 % |
28/05 | 6.763965 BRD | ▲ 19.06 % |
29/05 | 6.821332 BRD | ▲ 0.85 % |
30/05 | 6.119431 BRD | ▼ -10.29 % |
31/05 | 6.188633 BRD | ▲ 1.13 % |
01/06 | 5.900322 BRD | ▼ -4.66 % |
02/06 | 5.567502 BRD | ▼ -5.64 % |
03/06 | 6.397474 BRD | ▲ 14.91 % |
04/06 | 7.726852 BRD | ▲ 20.78 % |
05/06 | 6.394322 BRD | ▼ -17.25 % |
06/06 | 6.457079 BRD | ▲ 0.98 % |
07/06 | 6.095235 BRD | ▼ -5.6 % |
08/06 | 7.08392 BRD | ▲ 16.22 % |
09/06 | 7.155803 BRD | ▲ 1.01 % |
10/06 | 7.201407 BRD | ▲ 0.64 % |
11/06 | 4.496845 BRD | ▼ -37.56 % |
12/06 | 4.989841 BRD | ▲ 10.96 % |
13/06 | 5.025827 BRD | ▲ 0.72 % |
14/06 | 4.890819 BRD | ▼ -2.69 % |
15/06 | 4.208944 BRD | ▼ -13.94 % |
16/06 | 2.812501 BRD | ▼ -33.18 % |
17/06 | 2.788771 BRD | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.643951 BRD | ▲ 2.06 % |
27/05 — 02/06 | 6.416759 BRD | ▼ -3.42 % |
03/06 — 09/06 | 14.0633 BRD | ▲ 119.17 % |
10/06 — 16/06 | 11.988 BRD | ▼ -14.76 % |
17/06 — 23/06 | 19.2664 BRD | ▲ 60.71 % |
24/06 — 30/06 | 11.8912 BRD | ▼ -38.28 % |
01/07 — 07/07 | 11.0393 BRD | ▼ -7.16 % |
08/07 — 14/07 | 12.1688 BRD | ▲ 10.23 % |
15/07 — 21/07 | 11.3186 BRD | ▼ -6.99 % |
22/07 — 28/07 | 8.575057 BRD | ▼ -24.24 % |
29/07 — 04/08 | 8.963775 BRD | ▲ 4.53 % |
05/08 — 11/08 | 4.138179 BRD | ▼ -53.83 % |
Ardor/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.11184 BRD | ▲ 9.25 % |
07/2024 | 7.238128 BRD | ▲ 1.78 % |
08/2024 | 5.866283 BRD | ▼ -18.95 % |
09/2024 | 26.4498 BRD | ▲ 350.88 % |
10/2024 | 26.9399 BRD | ▲ 1.85 % |
11/2024 | 25.4115 BRD | ▼ -5.67 % |
12/2024 | 29.6645 BRD | ▲ 16.74 % |
01/2025 | 68.091 BRD | ▲ 129.54 % |
02/2025 | 66.7871 BRD | ▼ -1.91 % |
03/2025 | 58.4908 BRD | ▼ -12.42 % |
04/2025 | 40.1643 BRD | ▼ -31.33 % |
05/2025 | 26.5138 BRD | ▼ -33.99 % |
Ardor/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.582736 BRD |
Tối đa | 12.9351 BRD |
Bình quân gia quyền | 10.3173 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.582736 BRD |
Tối đa | 17.1914 BRD |
Bình quân gia quyền | 14.6007 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.307362 BRD |
Tối đa | 20.7016 BRD |
Bình quân gia quyền | 11.3502 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: