Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/MMK

Lịch sử thay đổi trong ARDR/MMK tỷ giá

ARDR/MMK tỷ giá

04 27, 2024
1 ARDR = 231.35 MMK
▲ 2.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ARDR/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -26.97% (316.79 MMK — 231.35 MMK)

Thay đổi trong ARDR/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 28.05% (180.67 MMK — 231.35 MMK)

Thay đổi trong ARDR/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 21.88% (189.82 MMK — 231.35 MMK)

Thay đổi trong ARDR/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 359.12% (50.39 MMK — 231.35 MMK)

Ardor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

Ardor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 255.12 MMK ▲ 10.28 %
29/04 240.82 MMK ▼ -5.61 %
30/04 238.25 MMK ▼ -1.07 %
01/05 227.9 MMK ▼ -4.35 %
02/05 205.33 MMK ▼ -9.9 %
03/05 197.57 MMK ▼ -3.78 %
04/05 200.75 MMK ▲ 1.61 %
05/05 203.29 MMK ▲ 1.27 %
06/05 204.84 MMK ▲ 0.76 %
07/05 208.08 MMK ▲ 1.58 %
08/05 213.24 MMK ▲ 2.48 %
09/05 223.11 MMK ▲ 4.63 %
10/05 212.21 MMK ▼ -4.89 %
11/05 209.63 MMK ▼ -1.22 %
12/05 202.36 MMK ▼ -3.47 %
13/05 157.93 MMK ▼ -21.96 %
14/05 155.57 MMK ▼ -1.49 %
15/05 157.81 MMK ▲ 1.44 %
16/05 157.8 MMK ▼ -0.01 %
17/05 154.9 MMK ▼ -1.83 %
18/05 156.85 MMK ▲ 1.25 %
19/05 158.05 MMK ▲ 0.77 %
20/05 166.62 MMK ▲ 5.42 %
21/05 171.43 MMK ▲ 2.89 %
22/05 171.58 MMK ▲ 0.09 %
23/05 178.54 MMK ▲ 4.06 %
24/05 188.3 MMK ▲ 5.47 %
25/05 169.56 MMK ▼ -9.95 %
26/05 168.56 MMK ▼ -0.59 %
27/05 169.55 MMK ▲ 0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ardor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 231.65 MMK ▲ 0.13 %
06/05 — 12/05 252.97 MMK ▲ 9.21 %
13/05 — 19/05 258.84 MMK ▲ 2.32 %
20/05 — 26/05 306.66 MMK ▲ 18.47 %
27/05 — 02/06 319.51 MMK ▲ 4.19 %
03/06 — 09/06 308.21 MMK ▼ -3.54 %
10/06 — 16/06 319.38 MMK ▲ 3.62 %
17/06 — 23/06 334.36 MMK ▲ 4.69 %
24/06 — 30/06 324.03 MMK ▼ -3.09 %
01/07 — 07/07 277.68 MMK ▼ -14.3 %
08/07 — 14/07 303.03 MMK ▲ 9.13 %
15/07 — 21/07 295.19 MMK ▼ -2.59 %

Ardor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 229.2 MMK ▼ -0.93 %
06/2024 215.54 MMK ▼ -5.96 %
07/2024 236.08 MMK ▲ 9.53 %
08/2024 171.46 MMK ▼ -27.37 %
09/2024 188.72 MMK ▲ 10.07 %
10/2024 233.6 MMK ▲ 23.78 %
11/2024 273.03 MMK ▲ 16.88 %
12/2024 281.33 MMK ▲ 3.04 %
01/2025 248.28 MMK ▼ -11.75 %
02/2025 348.94 MMK ▲ 40.54 %
03/2025 418.74 MMK ▲ 20 %
04/2025 308.18 MMK ▼ -26.4 %

Ardor/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 194.35 MMK
Tối đa 316.53 MMK
Bình quân gia quyền 245.07 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 170.57 MMK
Tối đa 316.53 MMK
Bình quân gia quyền 229.49 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 123.42 MMK
Tối đa 316.53 MMK
Bình quân gia quyền 183.06 MMK

Chia sẻ một liên kết đến ARDR/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu