Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/MTH
Lịch sử thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá
ARDR/MTH tỷ giá
05 10, 2024
1 ARDR = 44.8524 MTH
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -14.12% (52.2283 MTH — 44.8524 MTH)
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 25.92% (35.6205 MTH — 44.8524 MTH)
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 249.25% (12.8425 MTH — 44.8524 MTH)
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 606.26% (6.350682 MTH — 44.8524 MTH)
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 43.7916 MTH | ▼ -2.37 % |
12/05 | 42.5867 MTH | ▼ -2.75 % |
13/05 | 35.1439 MTH | ▼ -17.48 % |
14/05 | 36.5982 MTH | ▲ 4.14 % |
15/05 | 38.8665 MTH | ▲ 6.2 % |
16/05 | 37.7078 MTH | ▼ -2.98 % |
17/05 | 38.3512 MTH | ▲ 1.71 % |
18/05 | 37.8721 MTH | ▼ -1.25 % |
19/05 | 37.938 MTH | ▲ 0.17 % |
20/05 | 35.7363 MTH | ▼ -5.8 % |
21/05 | 39.15 MTH | ▲ 9.55 % |
22/05 | 39.1626 MTH | ▲ 0.03 % |
23/05 | 41.5157 MTH | ▲ 6.01 % |
24/05 | 43.1369 MTH | ▲ 3.91 % |
25/05 | 38.6316 MTH | ▼ -10.44 % |
26/05 | 38.9285 MTH | ▲ 0.77 % |
27/05 | 40.1036 MTH | ▲ 3.02 % |
28/05 | 40.1806 MTH | ▲ 0.19 % |
29/05 | 40.0891 MTH | ▼ -0.23 % |
30/05 | 40.4157 MTH | ▲ 0.81 % |
31/05 | 40.5599 MTH | ▲ 0.36 % |
01/06 | 38.4404 MTH | ▼ -5.23 % |
02/06 | 35.7057 MTH | ▼ -7.11 % |
03/06 | 36.2596 MTH | ▲ 1.55 % |
04/06 | 35.6179 MTH | ▼ -1.77 % |
05/06 | 35.9096 MTH | ▲ 0.82 % |
06/06 | 35.9193 MTH | ▲ 0.03 % |
07/06 | 36.0653 MTH | ▲ 0.41 % |
08/06 | 36.5186 MTH | ▲ 1.26 % |
09/06 | 37.4139 MTH | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 40.6676 MTH | ▼ -9.33 % |
20/05 — 26/05 | 42.098 MTH | ▲ 3.52 % |
27/05 — 02/06 | 47.7755 MTH | ▲ 13.49 % |
03/06 — 09/06 | 54.5394 MTH | ▲ 14.16 % |
10/06 — 16/06 | 67.6656 MTH | ▲ 24.07 % |
17/06 — 23/06 | 64.3139 MTH | ▼ -4.95 % |
24/06 — 30/06 | 75.7657 MTH | ▲ 17.81 % |
01/07 — 07/07 | 67.711 MTH | ▼ -10.63 % |
08/07 — 14/07 | 69.7367 MTH | ▲ 2.99 % |
15/07 — 21/07 | 72.481 MTH | ▲ 3.94 % |
22/07 — 28/07 | 63.6619 MTH | ▼ -12.17 % |
29/07 — 04/08 | 67.2604 MTH | ▲ 5.65 % |
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.1885 MTH | ▲ 5.21 % |
07/2024 | 32.6719 MTH | ▼ -30.76 % |
08/2024 | 30.1042 MTH | ▼ -7.86 % |
09/2024 | 39.7913 MTH | ▲ 32.18 % |
10/2024 | 29.6941 MTH | ▼ -25.38 % |
11/2024 | 37.6975 MTH | ▲ 26.95 % |
12/2024 | 53.8954 MTH | ▲ 42.97 % |
01/2025 | 105.95 MTH | ▲ 96.59 % |
02/2025 | 82.5924 MTH | ▼ -22.05 % |
03/2025 | 146.77 MTH | ▲ 77.7 % |
04/2025 | 171.83 MTH | ▲ 17.08 % |
05/2025 | 157.71 MTH | ▼ -8.22 % |
Ardor/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.4898 MTH |
Tối đa | 53.9893 MTH |
Bình quân gia quyền | 45.4259 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.4869 MTH |
Tối đa | 57.6077 MTH |
Bình quân gia quyền | 40.9525 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.722751 MTH |
Tối đa | 57.6077 MTH |
Bình quân gia quyền | 24.1482 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: