Tỷ giá hối đoái Ark chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ark tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARK/XEM
Lịch sử thay đổi trong ARK/XEM tỷ giá
ARK/XEM tỷ giá
05 19, 2024
1 ARK = 21.3641 XEM
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ark/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ark chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARK/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARK/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ark/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARK/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.53% (20.4386 XEM — 21.3641 XEM)
Thay đổi trong ARK/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.06% (25.1518 XEM — 21.3641 XEM)
Thay đổi trong ARK/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 151.84% (8.483202 XEM — 21.3641 XEM)
Thay đổi trong ARK/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ark tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 439.15% (3.962567 XEM — 21.3641 XEM)
Ark/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Ark/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 21.2197 XEM | ▼ -0.68 % |
21/05 | 20.8818 XEM | ▼ -1.59 % |
22/05 | 22.2805 XEM | ▲ 6.7 % |
23/05 | 22.6272 XEM | ▲ 1.56 % |
24/05 | 21.8783 XEM | ▼ -3.31 % |
25/05 | 22.159 XEM | ▲ 1.28 % |
26/05 | 22.4804 XEM | ▲ 1.45 % |
27/05 | 22.416 XEM | ▼ -0.29 % |
28/05 | 21.615 XEM | ▼ -3.57 % |
29/05 | 21.6366 XEM | ▲ 0.1 % |
30/05 | 21.5359 XEM | ▼ -0.47 % |
31/05 | 21.4429 XEM | ▼ -0.43 % |
01/06 | 21.4637 XEM | ▲ 0.1 % |
02/06 | 21.5275 XEM | ▲ 0.3 % |
03/06 | 21.5927 XEM | ▲ 0.3 % |
04/06 | 21.7429 XEM | ▲ 0.7 % |
05/06 | 21.734 XEM | ▼ -0.04 % |
06/06 | 21.497 XEM | ▼ -1.09 % |
07/06 | 21.7978 XEM | ▲ 1.4 % |
08/06 | 22.3929 XEM | ▲ 2.73 % |
09/06 | 22.892 XEM | ▲ 2.23 % |
10/06 | 25.201 XEM | ▲ 10.09 % |
11/06 | 24.4659 XEM | ▼ -2.92 % |
12/06 | 24.332 XEM | ▼ -0.55 % |
13/06 | 25.3435 XEM | ▲ 4.16 % |
14/06 | 24.1769 XEM | ▼ -4.6 % |
15/06 | 24.1721 XEM | ▼ -0.02 % |
16/06 | 23.4307 XEM | ▼ -3.07 % |
17/06 | 22.7644 XEM | ▼ -2.84 % |
18/06 | 22.5853 XEM | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ark/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ark/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.569 XEM | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 20.3223 XEM | ▼ -5.78 % |
03/06 — 09/06 | 21.4493 XEM | ▲ 5.55 % |
10/06 — 16/06 | 22.1681 XEM | ▲ 3.35 % |
17/06 — 23/06 | 21.801 XEM | ▼ -1.66 % |
24/06 — 30/06 | 20.032 XEM | ▼ -8.11 % |
01/07 — 07/07 | 20.1387 XEM | ▲ 0.53 % |
08/07 — 14/07 | 22.1431 XEM | ▲ 9.95 % |
15/07 — 21/07 | 21.5844 XEM | ▼ -2.52 % |
22/07 — 28/07 | 21.6775 XEM | ▲ 0.43 % |
29/07 — 04/08 | 23.5382 XEM | ▲ 8.58 % |
05/08 — 11/08 | 21.8681 XEM | ▼ -7.1 % |
Ark/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.9375 XEM | ▼ -2 % |
07/2024 | 23.8241 XEM | ▲ 13.79 % |
08/2024 | 23.3155 XEM | ▼ -2.13 % |
09/2024 | 40.5522 XEM | ▲ 73.93 % |
10/2024 | 60.6658 XEM | ▲ 49.6 % |
11/2024 | 57.5592 XEM | ▼ -5.12 % |
12/2024 | 48.2284 XEM | ▼ -16.21 % |
01/2025 | 49.8548 XEM | ▲ 3.37 % |
02/2025 | 42.1438 XEM | ▼ -15.47 % |
03/2025 | 42.4808 XEM | ▲ 0.8 % |
04/2025 | 39.2894 XEM | ▼ -7.51 % |
05/2025 | 40.6721 XEM | ▲ 3.52 % |
Ark/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.8456 XEM |
Tối đa | 24.843 XEM |
Bình quân gia quyền | 21.4998 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.6412 XEM |
Tối đa | 25.1735 XEM |
Bình quân gia quyền | 21.5237 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.899012 XEM |
Tối đa | 51.1916 XEM |
Bình quân gia quyền | 19.5561 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ARK/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: