Tỷ giá hối đoái Aeron chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aeron tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARN/NLG
Lịch sử thay đổi trong ARN/NLG tỷ giá
ARN/NLG tỷ giá
09 30, 2020
1 ARN = 2.144491 NLG
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aeron/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aeron chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aeron/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 31.05% (1.636449 NLG — 2.144491 NLG)
Thay đổi trong ARN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -90.44% (22.4265 NLG — 2.144491 NLG)
Thay đổi trong ARN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -74.71% (8.480744 NLG — 2.144491 NLG)
Thay đổi trong ARN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce Aeron tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -74.71% (8.480744 NLG — 2.144491 NLG)
Aeron/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Aeron/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2.225721 NLG | ▲ 3.79 % |
17/05 | 2.554358 NLG | ▲ 14.77 % |
18/05 | 1.675708 NLG | ▼ -34.4 % |
19/05 | 2.065057 NLG | ▲ 23.23 % |
20/05 | 2.265173 NLG | ▲ 9.69 % |
21/05 | 2.338576 NLG | ▲ 3.24 % |
22/05 | -0.15675989 NLG | ▼ -106.7 % |
23/05 | -0.16599482 NLG | ▲ 5.89 % |
24/05 | -0.17856441 NLG | ▲ 7.57 % |
25/05 | -0.1903382 NLG | ▲ 6.59 % |
26/05 | -0.20528651 NLG | ▲ 7.85 % |
27/05 | -0.19102634 NLG | ▼ -6.95 % |
28/05 | -0.18744232 NLG | ▼ -1.88 % |
29/05 | -0.19777991 NLG | ▲ 5.52 % |
30/05 | -0.18789845 NLG | ▼ -5 % |
31/05 | -0.19695999 NLG | ▲ 4.82 % |
01/06 | -0.19241183 NLG | ▼ -2.31 % |
02/06 | -0.21441803 NLG | ▲ 11.44 % |
03/06 | -0.23039119 NLG | ▲ 7.45 % |
04/06 | -0.20292596 NLG | ▼ -11.92 % |
05/06 | -0.17028708 NLG | ▼ -16.08 % |
06/06 | -0.16010834 NLG | ▼ -5.98 % |
07/06 | -0.23815714 NLG | ▲ 48.75 % |
08/06 | -0.3021623 NLG | ▲ 26.88 % |
09/06 | -0.29408796 NLG | ▼ -2.67 % |
10/06 | -0.23995943 NLG | ▼ -18.41 % |
11/06 | -0.24158251 NLG | ▲ 0.68 % |
12/06 | -0.23986747 NLG | ▼ -0.71 % |
13/06 | -0.23238158 NLG | ▼ -3.12 % |
14/06 | -0.198953 NLG | ▼ -14.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aeron/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aeron/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.697172 NLG | ▼ -20.86 % |
27/05 — 02/06 | 0.64071203 NLG | ▼ -62.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.52234171 NLG | ▼ -18.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.49104369 NLG | ▼ -5.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.49789525 NLG | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.54763401 NLG | ▲ 9.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.52785594 NLG | ▼ -3.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.18476582 NLG | ▼ -65 % |
15/07 — 21/07 | 0.22325685 NLG | ▲ 20.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.20095065 NLG | ▼ -9.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.26267803 NLG | ▲ 30.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.22064302 NLG | ▼ -16 % |
Aeron/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.420009 NLG | ▲ 12.85 % |
07/2024 | 3.409582 NLG | ▲ 40.89 % |
08/2024 | 5.957542 NLG | ▲ 74.73 % |
09/2024 | 2.491615 NLG | ▼ -58.18 % |
10/2024 | 1.074981 NLG | ▼ -56.86 % |
11/2024 | 1.303752 NLG | ▲ 21.28 % |
Aeron/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.523369 NLG |
Tối đa | 3.768406 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.15164 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.523369 NLG |
Tối đa | 28.1248 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.337642 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.523369 NLG |
Tối đa | 28.1248 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.8776 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ARN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: