Tỷ giá hối đoái Peso Argentina chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARS/VEF
Lịch sử thay đổi trong ARS/VEF tỷ giá
ARS/VEF tỷ giá
06 07, 2024
1 ARS = 4,391 VEF
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peso Argentina/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peso Argentina chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peso Argentina/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (4,414 VEF — 4,391 VEF)
Thay đổi trong ARS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.02% (4,672 VEF — 4,391 VEF)
Thay đổi trong ARS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -62.66% (11,760 VEF — 4,391 VEF)
Thay đổi trong ARS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2592293.5% (0.17 VEF — 4,391 VEF)
Peso Argentina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Peso Argentina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 4,393 VEF | ▲ 0.05 % |
09/06 | 4,402 VEF | ▲ 0.21 % |
10/06 | 4,407 VEF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 4,399 VEF | ▼ -0.18 % |
12/06 | 4,396 VEF | ▼ -0.07 % |
13/06 | 4,398 VEF | ▲ 0.04 % |
14/06 | 4,421 VEF | ▲ 0.53 % |
15/06 | 4,425 VEF | ▲ 0.1 % |
16/06 | 4,428 VEF | ▲ 0.06 % |
17/06 | 4,449 VEF | ▲ 0.46 % |
18/06 | 4,446 VEF | ▼ -0.05 % |
19/06 | 4,405 VEF | ▼ -0.92 % |
20/06 | 4,392 VEF | ▼ -0.3 % |
21/06 | 4,385 VEF | ▼ -0.17 % |
22/06 | 4,375 VEF | ▼ -0.23 % |
23/06 | 4,374 VEF | ▼ -0.01 % |
24/06 | 4,384 VEF | ▲ 0.23 % |
25/06 | 4,383 VEF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 4,375 VEF | ▼ -0.19 % |
27/06 | 4,374 VEF | ▼ -0.03 % |
28/06 | 4,360 VEF | ▼ -0.3 % |
29/06 | 4,354 VEF | ▼ -0.15 % |
30/06 | 4,366 VEF | ▲ 0.27 % |
01/07 | 4,376 VEF | ▲ 0.23 % |
02/07 | 4,371 VEF | ▼ -0.11 % |
03/07 | 4,371 VEF | ▼ -0 % |
04/07 | 4,373 VEF | ▲ 0.04 % |
05/07 | 4,363 VEF | ▼ -0.22 % |
06/07 | 4,366 VEF | ▲ 0.07 % |
07/07 | 4,365 VEF | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peso Argentina/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peso Argentina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4,367 VEF | ▼ -0.54 % |
17/06 — 23/06 | 4,332 VEF | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 4,353 VEF | ▲ 0.48 % |
01/07 — 07/07 | 4,231 VEF | ▼ -2.78 % |
08/07 — 14/07 | 4,213 VEF | ▼ -0.44 % |
15/07 — 21/07 | 4,220 VEF | ▲ 0.16 % |
22/07 — 28/07 | 4,222 VEF | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | 4,210 VEF | ▼ -0.28 % |
05/08 — 11/08 | 4,227 VEF | ▲ 0.42 % |
12/08 — 18/08 | 4,198 VEF | ▼ -0.71 % |
19/08 — 25/08 | 4,187 VEF | ▼ -0.26 % |
26/08 — 01/09 | 4,181 VEF | ▼ -0.13 % |
Peso Argentina/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4,403 VEF | ▲ 0.27 % |
08/2024 | 3,753 VEF | ▼ -14.75 % |
09/2024 | 3,866 VEF | ▲ 2.99 % |
10/2024 | 3,987 VEF | ▲ 3.14 % |
11/2024 | 4,012 VEF | ▲ 0.63 % |
12/2024 | 1,415 VEF | ▼ -64.74 % |
01/2025 | 1,359 VEF | ▼ -3.97 % |
02/2025 | 1,336 VEF | ▼ -1.63 % |
03/2025 | 1,303 VEF | ▼ -2.5 % |
04/2025 | 1,255 VEF | ▼ -3.73 % |
05/2025 | 1,252 VEF | ▼ -0.16 % |
06/2025 | 1,250 VEF | ▼ -0.23 % |
Peso Argentina/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,388 VEF |
Tối đa | 4,477 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,416 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,388 VEF |
Tối đa | 4,868 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,489 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,388 VEF |
Tối đa | 12,051 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,856 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ARS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: