Tỷ giá hối đoái AirSwap chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AirSwap tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AST/KHR

Lịch sử thay đổi trong AST/KHR tỷ giá

AST/KHR tỷ giá

05 18, 2024
1 AST = 600.78 KHR
▼ -0.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ AirSwap/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 AirSwap chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AST/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AST/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái AirSwap/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AST/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các AirSwap tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 8.45% (553.97 KHR — 600.78 KHR)

Thay đổi trong AST/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các AirSwap tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 27.57% (470.93 KHR — 600.78 KHR)

Thay đổi trong AST/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các AirSwap tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -26.13% (813.34 KHR — 600.78 KHR)

Thay đổi trong AST/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce AirSwap tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1006.92% (54.27 KHR — 600.78 KHR)

AirSwap/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

AirSwap/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 633.33 KHR ▲ 5.42 %
20/05 672.62 KHR ▲ 6.2 %
21/05 692.78 KHR ▲ 3 %
22/05 703.16 KHR ▲ 1.5 %
23/05 684.11 KHR ▼ -2.71 %
24/05 648.73 KHR ▼ -5.17 %
25/05 631.62 KHR ▼ -2.64 %
26/05 603.78 KHR ▼ -4.41 %
27/05 598.06 KHR ▼ -0.95 %
28/05 614.1 KHR ▲ 2.68 %
29/05 605.65 KHR ▼ -1.38 %
30/05 599.32 KHR ▼ -1.04 %
31/05 580.67 KHR ▼ -3.11 %
01/06 599.38 KHR ▲ 3.22 %
02/06 630.15 KHR ▲ 5.13 %
03/06 664.68 KHR ▲ 5.48 %
04/06 679.86 KHR ▲ 2.28 %
05/06 692.29 KHR ▲ 1.83 %
06/06 680.27 KHR ▼ -1.74 %
07/06 666.91 KHR ▼ -1.96 %
08/06 667.83 KHR ▲ 0.14 %
09/06 672.39 KHR ▲ 0.68 %
10/06 658.91 KHR ▼ -2.01 %
11/06 666.42 KHR ▲ 1.14 %
12/06 657.68 KHR ▼ -1.31 %
13/06 632.51 KHR ▼ -3.83 %
14/06 653.53 KHR ▲ 3.32 %
15/06 667.84 KHR ▲ 2.19 %
16/06 674.09 KHR ▲ 0.94 %
17/06 681.65 KHR ▲ 1.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của AirSwap/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

AirSwap/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 609.14 KHR ▲ 1.39 %
27/05 — 02/06 860.17 KHR ▲ 41.21 %
03/06 — 09/06 791.51 KHR ▼ -7.98 %
10/06 — 16/06 861.93 KHR ▲ 8.9 %
17/06 — 23/06 893.87 KHR ▲ 3.71 %
24/06 — 30/06 879.63 KHR ▼ -1.59 %
01/07 — 07/07 649.12 KHR ▼ -26.21 %
08/07 — 14/07 734.73 KHR ▲ 13.19 %
15/07 — 21/07 615.08 KHR ▼ -16.28 %
22/07 — 28/07 703.85 KHR ▲ 14.43 %
29/07 — 04/08 677.39 KHR ▼ -3.76 %
05/08 — 11/08 718.03 KHR ▲ 6 %

AirSwap/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 615.33 KHR ▲ 2.42 %
07/2024 613.57 KHR ▼ -0.29 %
08/2024 473.87 KHR ▼ -22.77 %
09/2024 514.63 KHR ▲ 8.6 %
10/2024 577.78 KHR ▲ 12.27 %
11/2024 567.58 KHR ▼ -1.77 %
12/2024 745.88 KHR ▲ 31.41 %
01/2025 593.94 KHR ▼ -20.37 %
02/2025 709.9 KHR ▲ 19.53 %
03/2025 1,057 KHR ▲ 48.83 %
04/2025 689.19 KHR ▼ -34.77 %
05/2025 793.75 KHR ▲ 15.17 %

AirSwap/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 487.75 KHR
Tối đa 627.78 KHR
Bình quân gia quyền 569.2 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 428.67 KHR
Tối đa 943.22 KHR
Bình quân gia quyền 599.28 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 322.35 KHR
Tối đa 943.22 KHR
Bình quân gia quyền 474.23 KHR

Chia sẻ một liên kết đến AST/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến AirSwap (AST) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến AirSwap (AST) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu