Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại ouguiya Mauritania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/MRO
Lịch sử thay đổi trong ATM/MRO tỷ giá
ATM/MRO tỷ giá
12 06, 2023
1 ATM = 970.76 MRO
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/ouguiya Mauritania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong ouguiya Mauritania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/MRO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/MRO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/ouguiya Mauritania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/MRO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 7.22% (905.41 MRO — 970.76 MRO)
Thay đổi trong ATM/MRO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 7.68% (901.56 MRO — 970.76 MRO)
Thay đổi trong ATM/MRO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi -3.68% (1,008 MRO — 970.76 MRO)
Thay đổi trong ATM/MRO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 2697376.4% (0.04 MRO — 970.76 MRO)
ATMChain/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 985.72 MRO | ▲ 1.54 % |
13/06 | 994.69 MRO | ▲ 0.91 % |
14/06 | 997.59 MRO | ▲ 0.29 % |
15/06 | 992.56 MRO | ▼ -0.5 % |
16/06 | 1,001 MRO | ▲ 0.87 % |
17/06 | 1,010 MRO | ▲ 0.93 % |
18/06 | 1,034 MRO | ▲ 2.34 % |
19/06 | 1,031 MRO | ▼ -0.31 % |
20/06 | 984.17 MRO | ▼ -4.53 % |
21/06 | 989.89 MRO | ▲ 0.58 % |
22/06 | 987.44 MRO | ▼ -0.25 % |
23/06 | 1,003 MRO | ▲ 1.54 % |
24/06 | 1,008 MRO | ▲ 0.57 % |
25/06 | 1,017 MRO | ▲ 0.84 % |
26/06 | 1,029 MRO | ▲ 1.15 % |
27/06 | 1,004 MRO | ▼ -2.42 % |
28/06 | 1,015 MRO | ▲ 1.08 % |
29/06 | 1,019 MRO | ▲ 0.48 % |
30/06 | 1,035 MRO | ▲ 1.54 % |
01/07 | 1,042 MRO | ▲ 0.69 % |
02/07 | 1,091 MRO | ▲ 4.71 % |
03/07 | 1,082 MRO | ▼ -0.89 % |
04/07 | 1,056 MRO | ▼ -2.36 % |
05/07 | 1,083 MRO | ▲ 2.52 % |
06/07 | 1,106 MRO | ▲ 2.17 % |
07/07 | 1,110 MRO | ▲ 0.37 % |
08/07 | 1,103 MRO | ▼ -0.67 % |
09/07 | 1,088 MRO | ▼ -1.32 % |
10/07 | 1,078 MRO | ▼ -0.93 % |
11/07 | 1,078 MRO | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/ouguiya Mauritania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 961.05 MRO | ▼ -1 % |
24/06 — 30/06 | 959.89 MRO | ▼ -0.12 % |
01/07 — 07/07 | 922.59 MRO | ▼ -3.89 % |
08/07 — 14/07 | 908.41 MRO | ▼ -1.54 % |
15/07 — 21/07 | 922.17 MRO | ▲ 1.51 % |
22/07 — 28/07 | 989.66 MRO | ▲ 7.32 % |
29/07 — 04/08 | 1,002 MRO | ▲ 1.27 % |
05/08 — 11/08 | 1,065 MRO | ▲ 6.24 % |
12/08 — 18/08 | 1,051 MRO | ▼ -1.26 % |
19/08 — 25/08 | 1,112 MRO | ▲ 5.79 % |
26/08 — 01/09 | 1,097 MRO | ▼ -1.39 % |
02/09 — 08/09 | 1,087 MRO | ▼ -0.86 % |
ATMChain/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 978.31 MRO | ▲ 0.78 % |
08/2024 | 962.39 MRO | ▼ -1.63 % |
09/2024 | 829.07 MRO | ▼ -13.85 % |
10/2024 | 874.05 MRO | ▲ 5.42 % |
11/2024 | 788.04 MRO | ▼ -9.84 % |
12/2024 | 678.4 MRO | ▼ -13.91 % |
01/2025 | 822.82 MRO | ▲ 21.29 % |
02/2025 | 701.57 MRO | ▼ -14.74 % |
03/2025 | 673.34 MRO | ▼ -4.02 % |
04/2025 | 694.68 MRO | ▲ 3.17 % |
05/2025 | 788.85 MRO | ▲ 13.56 % |
06/2025 | 769.5 MRO | ▼ -2.45 % |
ATMChain/ouguiya Mauritania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 892.36 MRO |
Tối đa | 1,096 MRO |
Bình quân gia quyền | 951.79 MRO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 790.25 MRO |
Tối đa | 1,096 MRO |
Bình quân gia quyền | 887.5 MRO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 743.22 MRO |
Tối đa | 1,911 MRO |
Bình quân gia quyền | 975.36 MRO |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/MRO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: