Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/TAAS
Lịch sử thay đổi trong ATM/TAAS tỷ giá
ATM/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 ATM = 5.207219 TAAS
▲ 19.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 4359594.08% (0.00011944 TAAS — 5.207219 TAAS)
Thay đổi trong ATM/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 5035407.79% (0.00010341 TAAS — 5.207219 TAAS)
Thay đổi trong ATM/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 2130164.53% (0.00024444 TAAS — 5.207219 TAAS)
Thay đổi trong ATM/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 2130164.53% (0.00024444 TAAS — 5.207219 TAAS)
ATMChain/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.748516 TAAS | ▲ 10.4 % |
21/05 | 8.263037 TAAS | ▲ 43.74 % |
22/05 | 7.427846 TAAS | ▼ -10.11 % |
23/05 | 5.096983 TAAS | ▼ -31.38 % |
24/05 | 4.839227 TAAS | ▼ -5.06 % |
25/05 | 5.145929 TAAS | ▲ 6.34 % |
26/05 | 4.68099 TAAS | ▼ -9.04 % |
27/05 | 4.359223 TAAS | ▼ -6.87 % |
28/05 | 4.370397 TAAS | ▲ 0.26 % |
29/05 | 5.192129 TAAS | ▲ 18.8 % |
30/05 | 4.283875 TAAS | ▼ -17.49 % |
31/05 | 4.976418 TAAS | ▲ 16.17 % |
01/06 | 5.452608 TAAS | ▲ 9.57 % |
02/06 | 4.613739 TAAS | ▼ -15.38 % |
03/06 | 4.865675 TAAS | ▲ 5.46 % |
04/06 | 3.371824 TAAS | ▼ -30.7 % |
05/06 | 3.490953 TAAS | ▲ 3.53 % |
06/06 | 3.862687 TAAS | ▲ 10.65 % |
07/06 | 3.882159 TAAS | ▲ 0.5 % |
08/06 | 3.934039 TAAS | ▲ 1.34 % |
09/06 | 4.051663 TAAS | ▲ 2.99 % |
10/06 | 4.011079 TAAS | ▼ -1 % |
11/06 | 4.276313 TAAS | ▲ 6.61 % |
12/06 | 4.561193 TAAS | ▲ 6.66 % |
13/06 | 3.832266 TAAS | ▼ -15.98 % |
14/06 | 3.521261 TAAS | ▼ -8.12 % |
15/06 | 3.601557 TAAS | ▲ 2.28 % |
16/06 | 3.257046 TAAS | ▼ -9.57 % |
17/06 | 3.376406 TAAS | ▲ 3.66 % |
18/06 | -0.40662036 TAAS | ▼ -112.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.09918 TAAS | ▼ -2.07 % |
27/05 — 02/06 | 4.961099 TAAS | ▼ -2.71 % |
03/06 — 09/06 | 8.569176 TAAS | ▲ 72.73 % |
10/06 — 16/06 | 9.326964 TAAS | ▲ 8.84 % |
17/06 — 23/06 | 6.192664 TAAS | ▼ -33.6 % |
24/06 — 30/06 | 6.596827 TAAS | ▲ 6.53 % |
01/07 — 07/07 | 6.469583 TAAS | ▼ -1.93 % |
08/07 — 14/07 | 6.912809 TAAS | ▲ 6.85 % |
15/07 — 21/07 | 7.08236 TAAS | ▲ 2.45 % |
22/07 — 28/07 | 5.648233 TAAS | ▼ -20.25 % |
29/07 — 04/08 | 7.389013 TAAS | ▲ 30.82 % |
05/08 — 11/08 | -1.85770846 TAAS | ▼ -125.14 % |
ATMChain/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.845337 TAAS | ▼ -26.15 % |
07/2024 | 2.936232 TAAS | ▼ -23.64 % |
08/2024 | 122,171 TAAS | ▲ 4160700.47 % |
09/2024 | 102,073 TAAS | ▼ -16.45 % |
10/2024 | 77,890 TAAS | ▼ -23.69 % |
11/2024 | 9,369 TAAS | ▼ -87.97 % |
ATMChain/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00010486 TAAS |
Tối đa | 6.622528 TAAS |
Bình quân gia quyền | 2.486317 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000786 TAAS |
Tối đa | 10.6213 TAAS |
Bình quân gia quyền | 2.912049 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000786 TAAS |
Tối đa | 10.6213 TAAS |
Bình quân gia quyền | 1.57405 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: