Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/UGX
Lịch sử thay đổi trong ATM/UGX tỷ giá
ATM/UGX tỷ giá
05 10, 2024
1 ATM = 11,794 UGX
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -24.78% (15,679 UGX — 11,794 UGX)
Thay đổi trong ATM/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 18.65% (9,940 UGX — 11,794 UGX)
Thay đổi trong ATM/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 19.92% (9,835 UGX — 11,794 UGX)
Thay đổi trong ATM/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 3109237.4% (0.38 UGX — 11,794 UGX)
ATMChain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 12,240 UGX | ▲ 3.78 % |
12/05 | 11,105 UGX | ▼ -9.28 % |
13/05 | 10,214 UGX | ▼ -8.02 % |
14/05 | 10,001 UGX | ▼ -2.08 % |
15/05 | 10,518 UGX | ▲ 5.17 % |
16/05 | 10,620 UGX | ▲ 0.97 % |
17/05 | 10,121 UGX | ▼ -4.7 % |
18/05 | 9,851 UGX | ▼ -2.67 % |
19/05 | 10,152 UGX | ▲ 3.06 % |
20/05 | 10,443 UGX | ▲ 2.87 % |
21/05 | 10,364 UGX | ▼ -0.76 % |
22/05 | 10,371 UGX | ▲ 0.07 % |
23/05 | 10,355 UGX | ▼ -0.16 % |
24/05 | 10,258 UGX | ▼ -0.94 % |
25/05 | 10,129 UGX | ▼ -1.26 % |
26/05 | 9,761 UGX | ▼ -3.64 % |
27/05 | 9,739 UGX | ▼ -0.22 % |
28/05 | 9,698 UGX | ▼ -0.42 % |
29/05 | 9,493 UGX | ▼ -2.11 % |
30/05 | 9,337 UGX | ▼ -1.65 % |
31/05 | 9,087 UGX | ▼ -2.68 % |
01/06 | 9,271 UGX | ▲ 2.03 % |
02/06 | 9,601 UGX | ▲ 3.56 % |
03/06 | 9,808 UGX | ▲ 2.16 % |
04/06 | 9,767 UGX | ▼ -0.42 % |
05/06 | 9,866 UGX | ▲ 1.01 % |
06/06 | 9,714 UGX | ▼ -1.54 % |
07/06 | 9,427 UGX | ▼ -2.95 % |
08/06 | 9,387 UGX | ▼ -0.42 % |
09/06 | 9,444 UGX | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11,831 UGX | ▲ 0.31 % |
20/05 — 26/05 | 12,955 UGX | ▲ 9.5 % |
27/05 — 02/06 | 13,330 UGX | ▲ 2.9 % |
03/06 — 09/06 | 11,832 UGX | ▼ -11.24 % |
10/06 — 16/06 | 13,090 UGX | ▲ 10.64 % |
17/06 — 23/06 | 13,543 UGX | ▲ 3.46 % |
24/06 — 30/06 | 14,654 UGX | ▲ 8.21 % |
01/07 — 07/07 | 13,876 UGX | ▼ -5.31 % |
08/07 — 14/07 | 13,620 UGX | ▼ -1.84 % |
15/07 — 21/07 | 12,809 UGX | ▼ -5.96 % |
22/07 — 28/07 | 13,424 UGX | ▲ 4.8 % |
29/07 — 04/08 | 12,729 UGX | ▼ -5.18 % |
ATMChain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,798 UGX | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 13,598 UGX | ▲ 15.26 % |
08/2024 | 12,128 UGX | ▼ -10.81 % |
09/2024 | 11,478 UGX | ▼ -5.36 % |
10/2024 | 11,763 UGX | ▲ 2.48 % |
11/2024 | 14,022 UGX | ▲ 19.21 % |
12/2024 | 13,143 UGX | ▼ -6.27 % |
01/2025 | 12,660 UGX | ▼ -3.67 % |
02/2025 | 14,456 UGX | ▲ 14.18 % |
03/2025 | 17,092 UGX | ▲ 18.24 % |
04/2025 | 14,160 UGX | ▼ -17.15 % |
05/2025 | 14,788 UGX | ▲ 4.43 % |
ATMChain/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,876 UGX |
Tối đa | 16,098 UGX |
Bình quân gia quyền | 12,447 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,880 UGX |
Tối đa | 16,716 UGX |
Bình quân gia quyền | 12,120 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,756 UGX |
Tối đa | 16,716 UGX |
Bình quân gia quyền | 10,227 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: