Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/VEF

Lịch sử thay đổi trong ATM/VEF tỷ giá

ATM/VEF tỷ giá

05 18, 2024
1 ATM = 12,426,392 VEF
▲ 1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (12,562,224 VEF — 12,426,392 VEF)

Thay đổi trong ATM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 17.16% (10,605,921 VEF — 12,426,392 VEF)

Thay đổi trong ATM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 52.68% (8,139,019 VEF — 12,426,392 VEF)

Thay đổi trong ATM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1127468272923.5% (0 VEF — 12,426,392 VEF)

ATMChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 13,031,373 VEF ▲ 4.87 %
21/05 13,503,550 VEF ▲ 3.62 %
22/05 13,395,307 VEF ▼ -0.8 %
23/05 13,346,059 VEF ▼ -0.37 %
24/05 13,363,840 VEF ▲ 0.13 %
25/05 13,270,698 VEF ▼ -0.7 %
26/05 13,181,089 VEF ▼ -0.68 %
27/05 12,793,720 VEF ▼ -2.94 %
28/05 12,725,852 VEF ▼ -0.53 %
29/05 12,656,151 VEF ▼ -0.55 %
30/05 12,392,169 VEF ▼ -2.09 %
31/05 12,183,303 VEF ▼ -1.69 %
01/06 11,970,269 VEF ▼ -1.75 %
02/06 12,465,493 VEF ▲ 4.14 %
03/06 12,765,627 VEF ▲ 2.41 %
04/06 13,089,394 VEF ▲ 2.54 %
05/06 13,032,805 VEF ▼ -0.43 %
06/06 13,159,799 VEF ▲ 0.97 %
07/06 12,994,171 VEF ▼ -1.26 %
08/06 12,553,336 VEF ▼ -3.39 %
09/06 12,489,989 VEF ▼ -0.5 %
10/06 12,258,518 VEF ▼ -1.85 %
11/06 11,967,624 VEF ▼ -2.37 %
12/06 11,706,895 VEF ▼ -2.18 %
13/06 11,485,871 VEF ▼ -1.89 %
14/06 11,077,345 VEF ▼ -3.56 %
15/06 11,254,883 VEF ▲ 1.6 %
16/06 11,716,001 VEF ▲ 4.1 %
17/06 12,174,678 VEF ▲ 3.91 %
18/06 12,500,478 VEF ▲ 2.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 12,497,856 VEF ▲ 0.58 %
27/05 — 02/06 13,098,406 VEF ▲ 4.81 %
03/06 — 09/06 11,808,375 VEF ▼ -9.85 %
10/06 — 16/06 12,793,865 VEF ▲ 8.35 %
17/06 — 23/06 13,110,600 VEF ▲ 2.48 %
24/06 — 30/06 14,251,215 VEF ▲ 8.7 %
01/07 — 07/07 12,912,993 VEF ▼ -9.39 %
08/07 — 14/07 12,586,365 VEF ▼ -2.53 %
15/07 — 21/07 11,774,078 VEF ▼ -6.45 %
22/07 — 28/07 12,282,406 VEF ▲ 4.32 %
29/07 — 04/08 10,868,904 VEF ▼ -11.51 %
05/08 — 11/08 12,064,916 VEF ▲ 11 %

ATMChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12,504,654 VEF ▲ 0.63 %
07/2024 15,030,449 VEF ▲ 20.2 %
08/2024 14,426,132 VEF ▼ -4.02 %
09/2024 14,133,797 VEF ▼ -2.03 %
10/2024 14,662,497 VEF ▲ 3.74 %
11/2024 17,255,509 VEF ▲ 17.68 %
12/2024 16,590,884 VEF ▼ -3.85 %
01/2025 15,879,973 VEF ▼ -4.28 %
02/2025 18,327,886 VEF ▲ 15.42 %
03/2025 21,143,186 VEF ▲ 15.36 %
04/2025 17,777,124 VEF ▼ -15.92 %
05/2025 18,779,154 VEF ▲ 5.64 %

ATMChain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,638,803 VEF
Tối đa 13,480,034 VEF
Bình quân gia quyền 12,182,647 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,243,497 VEF
Tối đa 17,132,070 VEF
Bình quân gia quyền 12,384,289 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,004,081 VEF
Tối đa 17,132,070 VEF
Bình quân gia quyền 9,891,460 VEF

Chia sẻ một liên kết đến ATM/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu