Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/XIN
Lịch sử thay đổi trong ATM/XIN tỷ giá
ATM/XIN tỷ giá
03 23, 2021
1 ATM = 0.01246171 XIN
▼ -2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 22, 2021 — 03 23, 2021) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -73.77% (0.04750566 XIN — 0.01246171 XIN)
Thay đổi trong ATM/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 24, 2020 — 03 23, 2021) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -87.81% (0.10220874 XIN — 0.01246171 XIN)
Thay đổi trong ATM/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 23, 2021) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 2009853.23% (0.00000062 XIN — 0.01246171 XIN)
Thay đổi trong ATM/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 23, 2021) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 2009853.23% (0.00000062 XIN — 0.01246171 XIN)
ATMChain/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.01249754 XIN | ▲ 0.29 % |
07/06 | 0.01228341 XIN | ▼ -1.71 % |
08/06 | 0.01250191 XIN | ▲ 1.78 % |
09/06 | 0.01248671 XIN | ▼ -0.12 % |
10/06 | 0.01252671 XIN | ▲ 0.32 % |
11/06 | 0.0122704 XIN | ▼ -2.05 % |
12/06 | 0.0125041 XIN | ▲ 1.9 % |
13/06 | 0.01223237 XIN | ▼ -2.17 % |
14/06 | 0.0124514 XIN | ▲ 1.79 % |
15/06 | 0.01209404 XIN | ▼ -2.87 % |
16/06 | 0.01187625 XIN | ▼ -1.8 % |
17/06 | 0.01163945 XIN | ▼ -1.99 % |
18/06 | 0.0114793 XIN | ▼ -1.38 % |
19/06 | 0.01227519 XIN | ▲ 6.93 % |
20/06 | 0.01172918 XIN | ▼ -4.45 % |
21/06 | 0.00993645 XIN | ▼ -15.28 % |
22/06 | 0.00837741 XIN | ▼ -15.69 % |
23/06 | 0.00556035 XIN | ▼ -33.63 % |
24/06 | 0.00494522 XIN | ▼ -11.06 % |
25/06 | 0.00524682 XIN | ▲ 6.1 % |
26/06 | 0.00482733 XIN | ▼ -8 % |
27/06 | 0.0038375 XIN | ▼ -20.5 % |
28/06 | 0.00372666 XIN | ▼ -2.89 % |
29/06 | 0.00357837 XIN | ▼ -3.98 % |
30/06 | 0.00375308 XIN | ▲ 4.88 % |
01/07 | 0.00404996 XIN | ▲ 7.91 % |
02/07 | 0.00373759 XIN | ▼ -7.71 % |
03/07 | 0.00366029 XIN | ▼ -2.07 % |
04/07 | 0.00367433 XIN | ▲ 0.38 % |
05/07 | 0.00378987 XIN | ▲ 3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.01204277 XIN | ▼ -3.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.01365375 XIN | ▲ 13.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.01366443 XIN | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.01271133 XIN | ▼ -6.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.01431379 XIN | ▲ 12.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.0170806 XIN | ▲ 19.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.01995167 XIN | ▲ 16.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.01880309 XIN | ▼ -5.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.01792485 XIN | ▼ -4.67 % |
12/08 — 18/08 | 0.00934453 XIN | ▼ -47.87 % |
19/08 — 25/08 | 0.00883811 XIN | ▼ -5.42 % |
26/08 — 01/09 | 0.00904612 XIN | ▲ 2.35 % |
ATMChain/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01226765 XIN | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 0.0097464 XIN | ▼ -20.55 % |
09/2024 | 142.26 XIN | ▲ 1459484.6 % |
10/2024 | 189.48 XIN | ▲ 33.2 % |
11/2024 | 53.2903 XIN | ▼ -71.88 % |
12/2024 | 263.37 XIN | ▲ 394.22 % |
01/2025 | 120.51 XIN | ▼ -54.24 % |
01/2025 | 161.31 XIN | ▲ 33.86 % |
03/2025 | 307.32 XIN | ▲ 90.51 % |
04/2025 | 136.34 XIN | ▼ -55.64 % |
05/2025 | 201.91 XIN | ▲ 48.09 % |
05/2025 | 49.3503 XIN | ▼ -75.56 % |
ATMChain/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01238085 XIN |
Tối đa | 0.04958916 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.03092547 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01238085 XIN |
Tối đa | 0.22372105 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.04523389 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000075 XIN |
Tối đa | 0.22372105 XIN |
Bình quân gia quyền | 199.08 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: