Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/ZEN

Lịch sử thay đổi trong ATM/ZEN tỷ giá

ATM/ZEN tỷ giá

05 19, 2024
1 ATM = 0.3712987 ZEN
▲ 0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.11% (0.3913081 ZEN — 0.3712987 ZEN)

Thay đổi trong ATM/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 48.76% (0.24959768 ZEN — 0.3712987 ZEN)

Thay đổi trong ATM/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 12.86% (0.32899163 ZEN — 0.3712987 ZEN)

Thay đổi trong ATM/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2206071.72% (0.00001683 ZEN — 0.3712987 ZEN)

ATMChain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.35894258 ZEN ▼ -3.33 %
21/05 0.34416886 ZEN ▼ -4.12 %
22/05 0.34108796 ZEN ▼ -0.9 %
23/05 0.33563217 ZEN ▼ -1.6 %
24/05 0.33474846 ZEN ▼ -0.26 %
25/05 0.34237958 ZEN ▲ 2.28 %
26/05 0.33592208 ZEN ▼ -1.89 %
27/05 0.33855192 ZEN ▲ 0.78 %
28/05 0.33266373 ZEN ▼ -1.74 %
29/05 0.33862817 ZEN ▲ 1.79 %
30/05 0.34246296 ZEN ▲ 1.13 %
31/05 0.34086188 ZEN ▼ -0.47 %
01/06 0.33953112 ZEN ▼ -0.39 %
02/06 0.34451041 ZEN ▲ 1.47 %
03/06 0.34727706 ZEN ▲ 0.8 %
04/06 0.34311531 ZEN ▼ -1.2 %
05/06 0.34045934 ZEN ▼ -0.77 %
06/06 0.34105758 ZEN ▲ 0.18 %
07/06 0.33737025 ZEN ▼ -1.08 %
08/06 0.32716481 ZEN ▼ -3.02 %
09/06 0.32418228 ZEN ▼ -0.91 %
10/06 0.33138894 ZEN ▲ 2.22 %
11/06 0.3352679 ZEN ▲ 1.17 %
12/06 0.3280587 ZEN ▼ -2.15 %
13/06 0.31891435 ZEN ▼ -2.79 %
14/06 0.31812708 ZEN ▼ -0.25 %
15/06 0.32709922 ZEN ▲ 2.82 %
16/06 0.33314465 ZEN ▲ 1.85 %
17/06 0.34234441 ZEN ▲ 2.76 %
18/06 0.34767382 ZEN ▲ 1.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.37340937 ZEN ▲ 0.57 %
27/05 — 02/06 0.37007254 ZEN ▼ -0.89 %
03/06 — 09/06 0.28910347 ZEN ▼ -21.88 %
10/06 — 16/06 0.31753364 ZEN ▲ 9.83 %
17/06 — 23/06 0.32284454 ZEN ▲ 1.67 %
24/06 — 30/06 0.39398358 ZEN ▲ 22.04 %
01/07 — 07/07 0.57414428 ZEN ▲ 45.73 %
08/07 — 14/07 0.51549977 ZEN ▼ -10.21 %
15/07 — 21/07 0.51138166 ZEN ▼ -0.8 %
22/07 — 28/07 0.51170756 ZEN ▲ 0.06 %
29/07 — 04/08 0.49634726 ZEN ▼ -3 %
05/08 — 11/08 0.53235056 ZEN ▲ 7.25 %

ATMChain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.35529643 ZEN ▼ -4.31 %
07/2024 0.37505873 ZEN ▲ 5.56 %
08/2024 0.42017537 ZEN ▲ 12.03 %
09/2024 0.38488921 ZEN ▼ -8.4 %
10/2024 0.35365509 ZEN ▼ -8.12 %
11/2024 0.36750816 ZEN ▲ 3.92 %
12/2024 0.37745506 ZEN ▲ 2.71 %
01/2025 0.41407024 ZEN ▲ 9.7 %
02/2025 0.29822404 ZEN ▼ -27.98 %
03/2025 0.27875541 ZEN ▼ -6.53 %
04/2025 0.49418348 ZEN ▲ 77.28 %
05/2025 0.50427986 ZEN ▲ 2.04 %

ATMChain/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33272994 ZEN
Tối đa 0.37198325 ZEN
Bình quân gia quyền 0.35700179 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20253927 ZEN
Tối đa 0.43260068 ZEN
Bình quân gia quyền 0.29769415 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20253927 ZEN
Tối đa 0.43260068 ZEN
Bình quân gia quyền 0.30431762 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến ATM/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu