Tỷ giá hối đoái Cosmos chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cosmos tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATOM/MTL
Lịch sử thay đổi trong ATOM/MTL tỷ giá
ATOM/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 ATOM = 4.401888 MTL
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cosmos/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cosmos chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATOM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATOM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cosmos/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATOM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.11% (5.247175 MTL — 4.401888 MTL)
Thay đổi trong ATOM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.37% (6.606097 MTL — 4.401888 MTL)
Thay đổi trong ATOM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.32% (10.3137 MTL — 4.401888 MTL)
Thay đổi trong ATOM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Cosmos tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.11% (10.2642 MTL — 4.401888 MTL)
Cosmos/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Cosmos/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4.002969 MTL | ▼ -9.06 % |
20/05 | 3.958147 MTL | ▼ -1.12 % |
21/05 | 4.058852 MTL | ▲ 2.54 % |
22/05 | 4.126738 MTL | ▲ 1.67 % |
23/05 | 4.182792 MTL | ▲ 1.36 % |
24/05 | 3.993757 MTL | ▼ -4.52 % |
25/05 | 3.995157 MTL | ▲ 0.04 % |
26/05 | 3.765922 MTL | ▼ -5.74 % |
27/05 | 3.84248 MTL | ▲ 2.03 % |
28/05 | 3.841883 MTL | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3.856215 MTL | ▲ 0.37 % |
30/05 | 3.916869 MTL | ▲ 1.57 % |
31/05 | 4.169453 MTL | ▲ 6.45 % |
01/06 | 4.218892 MTL | ▲ 1.19 % |
02/06 | 4.141985 MTL | ▼ -1.82 % |
03/06 | 4.040725 MTL | ▼ -2.44 % |
04/06 | 4.198155 MTL | ▲ 3.9 % |
05/06 | 4.348968 MTL | ▲ 3.59 % |
06/06 | 4.274907 MTL | ▼ -1.7 % |
07/06 | 4.143223 MTL | ▼ -3.08 % |
08/06 | 4.012183 MTL | ▼ -3.16 % |
09/06 | 3.733815 MTL | ▼ -6.94 % |
10/06 | 3.675888 MTL | ▼ -1.55 % |
11/06 | 3.736771 MTL | ▲ 1.66 % |
12/06 | 3.826051 MTL | ▲ 2.39 % |
13/06 | 3.729109 MTL | ▼ -2.53 % |
14/06 | 3.551022 MTL | ▼ -4.78 % |
15/06 | 3.523591 MTL | ▼ -0.77 % |
16/06 | 3.474908 MTL | ▼ -1.38 % |
17/06 | 3.398784 MTL | ▼ -2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cosmos/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cosmos/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.265359 MTL | ▼ -3.1 % |
27/05 — 02/06 | 3.80573 MTL | ▼ -10.78 % |
03/06 — 09/06 | 3.891668 MTL | ▲ 2.26 % |
10/06 — 16/06 | 3.585604 MTL | ▼ -7.86 % |
17/06 — 23/06 | 3.638733 MTL | ▲ 1.48 % |
24/06 — 30/06 | 3.513353 MTL | ▼ -3.45 % |
01/07 — 07/07 | 3.428697 MTL | ▼ -2.41 % |
08/07 — 14/07 | 3.383145 MTL | ▼ -1.33 % |
15/07 — 21/07 | 3.20581 MTL | ▼ -5.24 % |
22/07 — 28/07 | 3.637898 MTL | ▲ 13.48 % |
29/07 — 04/08 | 3.332382 MTL | ▼ -8.4 % |
05/08 — 11/08 | 2.899164 MTL | ▼ -13 % |
Cosmos/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.60052 MTL | ▲ 4.51 % |
07/2024 | 3.979842 MTL | ▼ -13.49 % |
08/2024 | 3.751113 MTL | ▼ -5.75 % |
09/2024 | 3.561111 MTL | ▼ -5.07 % |
10/2024 | 3.129603 MTL | ▼ -12.12 % |
11/2024 | 3.542373 MTL | ▲ 13.19 % |
12/2024 | 4.191101 MTL | ▲ 18.31 % |
01/2025 | 3.953639 MTL | ▼ -5.67 % |
02/2025 | 3.716684 MTL | ▼ -5.99 % |
03/2025 | 3.338579 MTL | ▼ -10.17 % |
04/2025 | 3.227725 MTL | ▼ -3.32 % |
05/2025 | 2.744228 MTL | ▼ -14.98 % |
Cosmos/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.397693 MTL |
Tối đa | 5.476218 MTL |
Bình quân gia quyền | 4.980916 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.397693 MTL |
Tối đa | 6.772669 MTL |
Bình quân gia quyền | 5.44039 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.397693 MTL |
Tối đa | 10.5308 MTL |
Bình quân gia quyền | 6.196601 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ATOM/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: