Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/MITH
Lịch sử thay đổi trong AUD/MITH tỷ giá
AUD/MITH tỷ giá
05 28, 2024
1 AUD = 912.85 MITH
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -3.69% (947.82 MITH — 912.85 MITH)
Thay đổi trong AUD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 45.52% (627.29 MITH — 912.85 MITH)
Thay đổi trong AUD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 192.62% (311.95 MITH — 912.85 MITH)
Thay đổi trong AUD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 404.19% (181.05 MITH — 912.85 MITH)
Dollar Úc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 923.64 MITH | ▲ 1.18 % |
30/05 | 908.65 MITH | ▼ -1.62 % |
31/05 | 944.6 MITH | ▲ 3.96 % |
01/06 | 941.26 MITH | ▼ -0.35 % |
02/06 | 898.54 MITH | ▼ -4.54 % |
03/06 | 904.6 MITH | ▲ 0.67 % |
04/06 | 853.88 MITH | ▼ -5.61 % |
05/06 | 841.67 MITH | ▼ -1.43 % |
06/06 | 857.61 MITH | ▲ 1.89 % |
07/06 | 861.31 MITH | ▲ 0.43 % |
08/06 | 860.01 MITH | ▼ -0.15 % |
09/06 | 857.04 MITH | ▼ -0.34 % |
10/06 | 864.49 MITH | ▲ 0.87 % |
11/06 | 874.09 MITH | ▲ 1.11 % |
12/06 | 880.73 MITH | ▲ 0.76 % |
13/06 | 883.32 MITH | ▲ 0.29 % |
14/06 | 892.1 MITH | ▲ 0.99 % |
15/06 | 906.73 MITH | ▲ 1.64 % |
16/06 | 922.19 MITH | ▲ 1.71 % |
17/06 | 902.88 MITH | ▼ -2.09 % |
18/06 | 906.44 MITH | ▲ 0.39 % |
19/06 | 929.93 MITH | ▲ 2.59 % |
20/06 | 946.98 MITH | ▲ 1.83 % |
21/06 | 907.08 MITH | ▼ -4.21 % |
22/06 | 912.41 MITH | ▲ 0.59 % |
23/06 | 903.64 MITH | ▼ -0.96 % |
24/06 | 910.77 MITH | ▲ 0.79 % |
25/06 | 921.73 MITH | ▲ 1.2 % |
26/06 | 925.71 MITH | ▲ 0.43 % |
27/06 | 924.39 MITH | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 929.29 MITH | ▲ 1.8 % |
10/06 — 16/06 | 883.05 MITH | ▼ -4.98 % |
17/06 — 23/06 | 891.88 MITH | ▲ 1 % |
24/06 — 30/06 | 972.44 MITH | ▲ 9.03 % |
01/07 — 07/07 | 1,663 MITH | ▲ 70.97 % |
08/07 — 14/07 | 1,324 MITH | ▼ -20.39 % |
15/07 — 21/07 | 1,375 MITH | ▲ 3.91 % |
22/07 — 28/07 | 1,272 MITH | ▼ -7.52 % |
29/07 — 04/08 | 1,319 MITH | ▲ 3.67 % |
05/08 — 11/08 | 1,388 MITH | ▲ 5.25 % |
12/08 — 18/08 | 1,389 MITH | ▲ 0.11 % |
19/08 — 25/08 | 1,387 MITH | ▼ -0.16 % |
Dollar Úc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 918.05 MITH | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 996.58 MITH | ▲ 8.55 % |
08/2024 | 955.03 MITH | ▼ -4.17 % |
09/2024 | 1,038 MITH | ▲ 8.71 % |
10/2024 | 3,076 MITH | ▲ 196.26 % |
11/2024 | 3,301 MITH | ▲ 7.32 % |
12/2024 | 1,580 MITH | ▼ -52.13 % |
01/2025 | 2,171 MITH | ▲ 37.39 % |
02/2025 | 1,774 MITH | ▼ -18.29 % |
03/2025 | 1,673 MITH | ▼ -5.7 % |
04/2025 | 2,953 MITH | ▲ 76.56 % |
05/2025 | 2,912 MITH | ▼ -1.4 % |
Dollar Úc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 841.06 MITH |
Tối đa | 910.4 MITH |
Bình quân gia quyền | 872.62 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 508.45 MITH |
Tối đa | 1,034 MITH |
Bình quân gia quyền | 740.3 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 312.92 MITH |
Tối đa | 1,184 MITH |
Bình quân gia quyền | 660.15 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: