Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/NMC
Lịch sử thay đổi trong AUD/NMC tỷ giá
AUD/NMC tỷ giá
05 18, 2024
1 AUD = 1.724618 NMC
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 18.4% (1.456609 NMC — 1.724618 NMC)
Thay đổi trong AUD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 0.07% (1.723447 NMC — 1.724618 NMC)
Thay đổi trong AUD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 288.4% (0.44403431 NMC — 1.724618 NMC)
Thay đổi trong AUD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 3.69% (1.66326 NMC — 1.724618 NMC)
Dollar Úc/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.715143 NMC | ▼ -0.55 % |
20/05 | 1.695451 NMC | ▼ -1.15 % |
21/05 | 1.690341 NMC | ▼ -0.3 % |
22/05 | 1.680367 NMC | ▼ -0.59 % |
23/05 | 1.681608 NMC | ▲ 0.07 % |
24/05 | 1.716388 NMC | ▲ 2.07 % |
25/05 | 1.747008 NMC | ▲ 1.78 % |
26/05 | 1.806425 NMC | ▲ 3.4 % |
27/05 | 1.815273 NMC | ▲ 0.49 % |
28/05 | 1.805919 NMC | ▼ -0.52 % |
29/05 | 1.814053 NMC | ▲ 0.45 % |
30/05 | 1.8023 NMC | ▼ -0.65 % |
31/05 | 1.942906 NMC | ▲ 7.8 % |
01/06 | 2.009289 NMC | ▲ 3.42 % |
02/06 | 1.987459 NMC | ▼ -1.09 % |
03/06 | 1.903079 NMC | ▼ -4.25 % |
04/06 | 1.873785 NMC | ▼ -1.54 % |
05/06 | 1.923211 NMC | ▲ 2.64 % |
06/06 | 1.986267 NMC | ▲ 3.28 % |
07/06 | 2.005553 NMC | ▲ 0.97 % |
08/06 | 2.087116 NMC | ▲ 4.07 % |
09/06 | 2.096058 NMC | ▲ 0.43 % |
10/06 | 2.114609 NMC | ▲ 0.89 % |
11/06 | 2.135266 NMC | ▲ 0.98 % |
12/06 | 2.055176 NMC | ▼ -3.75 % |
13/06 | 2.062049 NMC | ▲ 0.33 % |
14/06 | 1.985077 NMC | ▼ -3.73 % |
15/06 | 1.952427 NMC | ▼ -1.64 % |
16/06 | 2.041953 NMC | ▲ 4.59 % |
17/06 | 2.032835 NMC | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.617837 NMC | ▼ -6.19 % |
27/05 — 02/06 | 1.725259 NMC | ▲ 6.64 % |
03/06 — 09/06 | 1.794846 NMC | ▲ 4.03 % |
10/06 — 16/06 | 1.855598 NMC | ▲ 3.38 % |
17/06 — 23/06 | 1.856597 NMC | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 2.00492 NMC | ▲ 7.99 % |
01/07 — 07/07 | 2.110963 NMC | ▲ 5.29 % |
08/07 — 14/07 | 2.058537 NMC | ▼ -2.48 % |
15/07 — 21/07 | 2.25469 NMC | ▲ 9.53 % |
22/07 — 28/07 | 2.412528 NMC | ▲ 7 % |
29/07 — 04/08 | 2.546186 NMC | ▲ 5.54 % |
05/08 — 11/08 | 2.487945 NMC | ▼ -2.29 % |
Dollar Úc/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.737594 NMC | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 1.956684 NMC | ▲ 12.61 % |
08/2024 | 2.07141 NMC | ▲ 5.86 % |
09/2024 | 2.137209 NMC | ▲ 3.18 % |
10/2024 | 2.548818 NMC | ▲ 19.26 % |
11/2024 | 2.459332 NMC | ▼ -3.51 % |
12/2024 | 3.917624 NMC | ▲ 59.3 % |
01/2025 | 5.27831 NMC | ▲ 34.73 % |
02/2025 | 5.743475 NMC | ▲ 8.81 % |
03/2025 | 6.157613 NMC | ▲ 7.21 % |
04/2025 | 8.068874 NMC | ▲ 31.04 % |
05/2025 | 8.368365 NMC | ▲ 3.71 % |
Dollar Úc/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.444669 NMC |
Tối đa | 1.80988 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.626068 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.154461 NMC |
Tối đa | 1.80988 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.434898 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39021171 NMC |
Tối đa | 1.80988 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.82319 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: