Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/NPXS
Lịch sử thay đổi trong AUD/NPXS tỷ giá
AUD/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 AUD = 207.92 NPXS
▲ 4.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.58% (107.97 NPXS — 207.92 NPXS)
Thay đổi trong AUD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.81% (2,040 NPXS — 207.92 NPXS)
Thay đổi trong AUD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.44% (5,838 NPXS — 207.92 NPXS)
Thay đổi trong AUD/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.3% (5,627 NPXS — 207.92 NPXS)
Dollar Úc/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 207.73 NPXS | ▼ -0.09 % |
20/05 | 224.09 NPXS | ▲ 7.87 % |
21/05 | 196.76 NPXS | ▼ -12.19 % |
22/05 | 172.23 NPXS | ▼ -12.47 % |
23/05 | 163.4 NPXS | ▼ -5.13 % |
24/05 | 168.51 NPXS | ▲ 3.13 % |
25/05 | 176.56 NPXS | ▲ 4.78 % |
26/05 | 180.3 NPXS | ▲ 2.12 % |
27/05 | 179.79 NPXS | ▼ -0.28 % |
28/05 | 171.39 NPXS | ▼ -4.67 % |
29/05 | 176.11 NPXS | ▲ 2.75 % |
30/05 | 184.75 NPXS | ▲ 4.91 % |
31/05 | 187.14 NPXS | ▲ 1.29 % |
01/06 | 183.12 NPXS | ▼ -2.15 % |
02/06 | 186.85 NPXS | ▲ 2.03 % |
03/06 | 176.13 NPXS | ▼ -5.74 % |
04/06 | 186.98 NPXS | ▲ 6.16 % |
05/06 | 194.8 NPXS | ▲ 4.18 % |
06/06 | 203.15 NPXS | ▲ 4.29 % |
07/06 | 249.97 NPXS | ▲ 23.05 % |
08/06 | 271.25 NPXS | ▲ 8.51 % |
09/06 | 272.47 NPXS | ▲ 0.45 % |
10/06 | 294.42 NPXS | ▲ 8.06 % |
11/06 | 315.79 NPXS | ▲ 7.26 % |
12/06 | 314.58 NPXS | ▼ -0.38 % |
13/06 | 316.84 NPXS | ▲ 0.72 % |
14/06 | 294.63 NPXS | ▼ -7.01 % |
15/06 | 301.94 NPXS | ▲ 2.48 % |
16/06 | 333.64 NPXS | ▲ 10.5 % |
17/06 | 353.43 NPXS | ▲ 5.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 172.39 NPXS | ▼ -17.09 % |
27/05 — 02/06 | 94.9105 NPXS | ▼ -44.94 % |
03/06 — 09/06 | 37.666 NPXS | ▼ -60.31 % |
10/06 — 16/06 | 55.5481 NPXS | ▲ 47.48 % |
17/06 — 23/06 | 52.0796 NPXS | ▼ -6.24 % |
24/06 — 30/06 | 27.0455 NPXS | ▼ -48.07 % |
01/07 — 07/07 | 13.173 NPXS | ▼ -51.29 % |
08/07 — 14/07 | 12.2488 NPXS | ▼ -7.02 % |
15/07 — 21/07 | 13.1984 NPXS | ▲ 7.75 % |
22/07 — 28/07 | 19.7897 NPXS | ▲ 49.94 % |
29/07 — 04/08 | 22.8769 NPXS | ▲ 15.6 % |
05/08 — 11/08 | 24.447 NPXS | ▲ 6.86 % |
Dollar Úc/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 210.51 NPXS | ▲ 1.25 % |
07/2024 | 191.85 NPXS | ▼ -8.87 % |
08/2024 | 158.81 NPXS | ▼ -17.22 % |
09/2024 | 207.62 NPXS | ▲ 30.74 % |
10/2024 | 217.54 NPXS | ▲ 4.78 % |
11/2024 | 196.23 NPXS | ▼ -9.8 % |
12/2024 | 159.04 NPXS | ▼ -18.95 % |
01/2025 | 184.4 NPXS | ▲ 15.95 % |
02/2025 | 46.1458 NPXS | ▼ -74.98 % |
03/2025 | 9.321036 NPXS | ▼ -79.8 % |
04/2025 | 1.206207 NPXS | ▼ -87.06 % |
05/2025 | 2.209932 NPXS | ▲ 83.21 % |
Dollar Úc/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93.365 NPXS |
Tối đa | 199.84 NPXS |
Bình quân gia quyền | 127.47 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 93.365 NPXS |
Tối đa | 2,332 NPXS |
Bình quân gia quyền | 622.6 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 93.365 NPXS |
Tối đa | 5,677 NPXS |
Bình quân gia quyền | 3,316 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: