Tỷ giá hối đoái Cube chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/ETB
Lịch sử thay đổi trong AUTO/ETB tỷ giá
AUTO/ETB tỷ giá
05 18, 2024
1 AUTO = 838.12 ETB
▲ 1.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -16.85% (1,008 ETB — 838.12 ETB)
Thay đổi trong AUTO/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -36.38% (1,317 ETB — 838.12 ETB)
Thay đổi trong AUTO/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -41.94% (1,443 ETB — 838.12 ETB)
Thay đổi trong AUTO/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 8843843.84% (0.01 ETB — 838.12 ETB)
Cube/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 848.84 ETB | ▲ 1.28 % |
21/05 | 858.6 ETB | ▲ 1.15 % |
22/05 | 885.16 ETB | ▲ 3.09 % |
23/05 | 901.9 ETB | ▲ 1.89 % |
24/05 | 900.35 ETB | ▼ -0.17 % |
25/05 | 887.27 ETB | ▼ -1.45 % |
26/05 | 881.49 ETB | ▼ -0.65 % |
27/05 | 849.03 ETB | ▼ -3.68 % |
28/05 | 817.28 ETB | ▼ -3.74 % |
29/05 | 825.17 ETB | ▲ 0.97 % |
30/05 | 813.9 ETB | ▼ -1.37 % |
31/05 | 803.48 ETB | ▼ -1.28 % |
01/06 | 785.32 ETB | ▼ -2.26 % |
02/06 | 789.03 ETB | ▲ 0.47 % |
03/06 | 804.73 ETB | ▲ 1.99 % |
04/06 | 819.79 ETB | ▲ 1.87 % |
05/06 | 809.12 ETB | ▼ -1.3 % |
06/06 | 802.47 ETB | ▼ -0.82 % |
07/06 | 793.85 ETB | ▼ -1.07 % |
08/06 | 774.09 ETB | ▼ -2.49 % |
09/06 | 780.75 ETB | ▲ 0.86 % |
10/06 | 797.35 ETB | ▲ 2.13 % |
11/06 | 788.71 ETB | ▼ -1.08 % |
12/06 | 787.75 ETB | ▼ -0.12 % |
13/06 | 777.18 ETB | ▼ -1.34 % |
14/06 | 724.47 ETB | ▼ -6.78 % |
15/06 | 708.46 ETB | ▼ -2.21 % |
16/06 | 692.89 ETB | ▼ -2.2 % |
17/06 | 696.16 ETB | ▲ 0.47 % |
18/06 | 705.65 ETB | ▲ 1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 842.89 ETB | ▲ 0.57 % |
27/05 — 02/06 | 1,038 ETB | ▲ 23.13 % |
03/06 — 09/06 | 795.49 ETB | ▼ -23.35 % |
10/06 — 16/06 | 785.14 ETB | ▼ -1.3 % |
17/06 — 23/06 | 782.28 ETB | ▼ -0.36 % |
24/06 — 30/06 | 726.21 ETB | ▼ -7.17 % |
01/07 — 07/07 | 652.85 ETB | ▼ -10.1 % |
08/07 — 14/07 | 682.44 ETB | ▲ 4.53 % |
15/07 — 21/07 | 615.91 ETB | ▼ -9.75 % |
22/07 — 28/07 | 605.73 ETB | ▼ -1.65 % |
29/07 — 04/08 | 585.33 ETB | ▼ -3.37 % |
05/08 — 11/08 | 523.4 ETB | ▼ -10.58 % |
Cube/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 831.53 ETB | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 814.11 ETB | ▼ -2.1 % |
08/2024 | 520.31 ETB | ▼ -36.09 % |
09/2024 | 490.25 ETB | ▼ -5.78 % |
10/2024 | 897.86 ETB | ▲ 83.14 % |
11/2024 | 795.13 ETB | ▼ -11.44 % |
12/2024 | 1,181 ETB | ▲ 48.58 % |
01/2025 | 873.43 ETB | ▼ -26.07 % |
02/2025 | 965.3 ETB | ▲ 10.52 % |
03/2025 | 943 ETB | ▼ -2.31 % |
04/2025 | 603.82 ETB | ▼ -35.97 % |
05/2025 | 553.44 ETB | ▼ -8.34 % |
Cube/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 810.53 ETB |
Tối đa | 1,106 ETB |
Bình quân gia quyền | 947.31 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 810.53 ETB |
Tối đa | 1,624 ETB |
Bình quân gia quyền | 1,149 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 481.83 ETB |
Tối đa | 1,998 ETB |
Bình quân gia quyền | 1,018 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: