Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong AUTO/GBYTE tỷ giá
AUTO/GBYTE tỷ giá
05 19, 2024
1 AUTO = 1.535729 GBYTE
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -21.39% (1.95366 GBYTE — 1.535729 GBYTE)
Thay đổi trong AUTO/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -34.79% (2.355134 GBYTE — 1.535729 GBYTE)
Thay đổi trong AUTO/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -30.31% (2.203735 GBYTE — 1.535729 GBYTE)
Thay đổi trong AUTO/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 9616237.51% (0.00001597 GBYTE — 1.535729 GBYTE)
Cube/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.55811 GBYTE | ▲ 1.46 % |
21/05 | 1.539608 GBYTE | ▼ -1.19 % |
22/05 | 1.592233 GBYTE | ▲ 3.42 % |
23/05 | 1.661426 GBYTE | ▲ 4.35 % |
24/05 | 1.689408 GBYTE | ▲ 1.68 % |
25/05 | 1.622277 GBYTE | ▼ -3.97 % |
26/05 | 1.549444 GBYTE | ▼ -4.49 % |
27/05 | 1.46886 GBYTE | ▼ -5.2 % |
28/05 | 1.476662 GBYTE | ▲ 0.53 % |
29/05 | 1.454889 GBYTE | ▼ -1.47 % |
30/05 | 1.430041 GBYTE | ▼ -1.71 % |
31/05 | 1.424808 GBYTE | ▼ -0.37 % |
01/06 | 1.426335 GBYTE | ▲ 0.11 % |
02/06 | 1.420626 GBYTE | ▼ -0.4 % |
03/06 | 1.418367 GBYTE | ▼ -0.16 % |
04/06 | 1.440881 GBYTE | ▲ 1.59 % |
05/06 | 1.524551 GBYTE | ▲ 5.81 % |
06/06 | 1.55681 GBYTE | ▲ 2.12 % |
07/06 | 1.518673 GBYTE | ▼ -2.45 % |
08/06 | 1.472809 GBYTE | ▼ -3.02 % |
09/06 | 1.432995 GBYTE | ▼ -2.7 % |
10/06 | 1.492729 GBYTE | ▲ 4.17 % |
11/06 | 1.454518 GBYTE | ▼ -2.56 % |
12/06 | 1.427009 GBYTE | ▼ -1.89 % |
13/06 | 1.371375 GBYTE | ▼ -3.9 % |
14/06 | 1.256392 GBYTE | ▼ -8.38 % |
15/06 | 1.239234 GBYTE | ▼ -1.37 % |
16/06 | 1.228725 GBYTE | ▼ -0.85 % |
17/06 | 1.246375 GBYTE | ▲ 1.44 % |
18/06 | 1.254945 GBYTE | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.573834 GBYTE | ▲ 2.48 % |
27/05 — 02/06 | 2.241185 GBYTE | ▲ 42.4 % |
03/06 — 09/06 | 1.792108 GBYTE | ▼ -20.04 % |
10/06 — 16/06 | 1.909326 GBYTE | ▲ 6.54 % |
17/06 — 23/06 | 1.802927 GBYTE | ▼ -5.57 % |
24/06 — 30/06 | 1.75413 GBYTE | ▼ -2.71 % |
01/07 — 07/07 | 1.571763 GBYTE | ▼ -10.4 % |
08/07 — 14/07 | 1.534984 GBYTE | ▼ -2.34 % |
15/07 — 21/07 | 1.373312 GBYTE | ▼ -10.53 % |
22/07 — 28/07 | 1.438779 GBYTE | ▲ 4.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.347544 GBYTE | ▼ -6.34 % |
05/08 — 11/08 | 1.163698 GBYTE | ▼ -13.64 % |
Cube/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.53072 GBYTE | ▼ -0.33 % |
07/2024 | 1.567633 GBYTE | ▲ 2.41 % |
08/2024 | 1.020592 GBYTE | ▼ -34.9 % |
09/2024 | 0.94331193 GBYTE | ▼ -7.57 % |
10/2024 | 1.669033 GBYTE | ▲ 76.93 % |
11/2024 | 3.678788 GBYTE | ▲ 120.41 % |
12/2024 | 2.32159 GBYTE | ▼ -36.89 % |
01/2025 | 1.694824 GBYTE | ▼ -27 % |
02/2025 | 1.527339 GBYTE | ▼ -9.88 % |
03/2025 | 1.894994 GBYTE | ▲ 24.07 % |
04/2025 | 1.240394 GBYTE | ▼ -34.54 % |
05/2025 | 1.133709 GBYTE | ▼ -8.6 % |
Cube/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.512014 GBYTE |
Tối đa | 2.030937 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 1.77538 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.512014 GBYTE |
Tối đa | 2.885451 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 2.09567 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91141601 GBYTE |
Tối đa | 5.292753 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 1.931113 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: