Tỷ giá hối đoái Cube chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/IDR
Lịch sử thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá
AUTO/IDR tỷ giá
05 15, 2024
1 AUTO = 233,123 IDR
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -21.87% (298,387 IDR — 233,123 IDR)
Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -36.32% (366,079 IDR — 233,123 IDR)
Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -38.29% (377,782 IDR — 233,123 IDR)
Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 515478219.33% (0.05 IDR — 233,123 IDR)
Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 230,083 IDR | ▼ -1.3 % |
18/05 | 225,831 IDR | ▼ -1.85 % |
19/05 | 227,936 IDR | ▲ 0.93 % |
20/05 | 230,599 IDR | ▲ 1.17 % |
21/05 | 234,269 IDR | ▲ 1.59 % |
22/05 | 241,198 IDR | ▲ 2.96 % |
23/05 | 243,965 IDR | ▲ 1.15 % |
24/05 | 243,048 IDR | ▼ -0.38 % |
25/05 | 238,758 IDR | ▼ -1.76 % |
26/05 | 235,866 IDR | ▼ -1.21 % |
27/05 | 224,806 IDR | ▼ -4.69 % |
28/05 | 209,988 IDR | ▼ -6.59 % |
29/05 | 211,290 IDR | ▲ 0.62 % |
30/05 | 210,056 IDR | ▼ -0.58 % |
31/05 | 207,627 IDR | ▼ -1.16 % |
01/06 | 199,390 IDR | ▼ -3.97 % |
02/06 | 198,572 IDR | ▼ -0.41 % |
03/06 | 204,590 IDR | ▲ 3.03 % |
04/06 | 206,745 IDR | ▲ 1.05 % |
05/06 | 204,209 IDR | ▼ -1.23 % |
06/06 | 202,913 IDR | ▼ -0.63 % |
07/06 | 201,273 IDR | ▼ -0.81 % |
08/06 | 196,305 IDR | ▼ -2.47 % |
09/06 | 197,213 IDR | ▲ 0.46 % |
10/06 | 200,937 IDR | ▲ 1.89 % |
11/06 | 198,408 IDR | ▼ -1.26 % |
12/06 | 198,117 IDR | ▼ -0.15 % |
13/06 | 195,239 IDR | ▼ -1.45 % |
14/06 | 185,011 IDR | ▼ -5.24 % |
15/06 | 177,970 IDR | ▼ -3.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 233,576 IDR | ▲ 0.19 % |
27/05 — 02/06 | 279,251 IDR | ▲ 19.55 % |
03/06 — 09/06 | 224,058 IDR | ▼ -19.76 % |
10/06 — 16/06 | 221,582 IDR | ▼ -1.11 % |
17/06 — 23/06 | 221,805 IDR | ▲ 0.1 % |
24/06 — 30/06 | 197,007 IDR | ▼ -11.18 % |
01/07 — 07/07 | 181,845 IDR | ▼ -7.7 % |
08/07 — 14/07 | 190,202 IDR | ▲ 4.6 % |
15/07 — 21/07 | 161,275 IDR | ▼ -15.21 % |
22/07 — 28/07 | 154,211 IDR | ▼ -4.38 % |
29/07 — 04/08 | 147,536 IDR | ▼ -4.33 % |
05/08 — 11/08 | 134,549 IDR | ▼ -8.8 % |
Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 231,882 IDR | ▼ -0.53 % |
07/2024 | 226,351 IDR | ▼ -2.39 % |
08/2024 | 175,672 IDR | ▼ -22.39 % |
09/2024 | 160,670 IDR | ▼ -8.54 % |
10/2024 | 332,992 IDR | ▲ 107.25 % |
11/2024 | 269,182 IDR | ▼ -19.16 % |
12/2024 | 376,490 IDR | ▲ 39.86 % |
01/2025 | 271,708 IDR | ▼ -27.83 % |
02/2025 | 300,959 IDR | ▲ 10.77 % |
03/2025 | 296,712 IDR | ▼ -1.41 % |
04/2025 | 221,181 IDR | ▼ -25.46 % |
05/2025 | 191,507 IDR | ▼ -13.42 % |
Cube/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 229,078 IDR |
Tối đa | 315,774 IDR |
Bình quân gia quyền | 272,854 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 229,078 IDR |
Tối đa | 446,001 IDR |
Bình quân gia quyền | 325,256 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 137,095 IDR |
Tối đa | 550,336 IDR |
Bình quân gia quyền | 284,211 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: