2,000 Cube đến rupiah Indonesia
Giá cả 2,000 Cube đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 460,328,994 IDR.
Bao nhiêu 2,000 AUTO trong IDR?
05 19, 2024
2,000 AUTO = 460,328,994 IDR
▼ -1.71 %
2,000 IDR = 0.00868944 AUTO
1 AUTO = 230,164 IDR
Lịch sử thay đổi giá 2,000 AUTO trong IDR
Thống kê chi phí 2,000 Cube trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 449,907,875 IDR |
Tối đa | 631,548,868 IDR |
Bình quân gia quyền | 530,048,570 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 449,907,875 IDR |
Tối đa | 892,001,770 IDR |
Bình quân gia quyền | 638,681,936 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 274,189,298 IDR |
Tối đa | 1,100,672,191 IDR |
Bình quân gia quyền | 564,721,061 IDR |
Thay đổi chi phí 2,000 AUTO đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 2,000 Cube chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -20.65% (580,138,103 IDR — 460,328,994 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 AUTO đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 2,000 Cube chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -35.09% (709,143,194 IDR — 460,328,994 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 AUTO đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 2,000 Cube chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -39.14% (756,409,885 IDR — 460,328,994 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 AUTO đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 2,000 Cube chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 508935950.89% (90.45 IDR — 460,328,994 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 AUTO trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Cube (AUTO) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Cube (AUTO) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Cube trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Cube trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
20/05 | 468,216,577 IDR | ▲ 1.71 % |
21/05 | 490,626,550 IDR | ▲ 4.79 % |
22/05 | 495,169,899 IDR | ▲ 0.93 % |
23/05 | 491,943,241 IDR | ▼ -0.65 % |
24/05 | 482,324,781 IDR | ▼ -1.96 % |
25/05 | 478,994,171 IDR | ▼ -0.69 % |
26/05 | 463,549,104 IDR | ▼ -3.22 % |
27/05 | 442,315,353 IDR | ▼ -4.58 % |
28/05 | 445,169,198 IDR | ▲ 0.65 % |
29/05 | 440,991,132 IDR | ▼ -0.94 % |
30/05 | 433,923,729 IDR | ▼ -1.6 % |
31/05 | 420,905,949 IDR | ▼ -3 % |
01/06 | 419,787,796 IDR | ▼ -0.27 % |
02/06 | 434,183,402 IDR | ▲ 3.43 % |
03/06 | 437,733,216 IDR | ▲ 0.82 % |
04/06 | 430,606,651 IDR | ▼ -1.63 % |
05/06 | 428,375,006 IDR | ▼ -0.52 % |
06/06 | 425,269,184 IDR | ▼ -0.73 % |
07/06 | 417,587,005 IDR | ▼ -1.81 % |
08/06 | 419,465,399 IDR | ▲ 0.45 % |
09/06 | 426,614,044 IDR | ▲ 1.7 % |
10/06 | 419,406,725 IDR | ▼ -1.69 % |
11/06 | 418,905,732 IDR | ▼ -0.12 % |
12/06 | 412,598,468 IDR | ▼ -1.51 % |
13/06 | 391,427,651 IDR | ▼ -5.13 % |
14/06 | 374,988,608 IDR | ▼ -4.2 % |
15/06 | 367,268,123 IDR | ▼ -2.06 % |
16/06 | 368,613,930 IDR | ▲ 0.37 % |
17/06 | 379,898,256 IDR | ▲ 3.06 % |
18/06 | 383,566,710 IDR | ▲ 0.97 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Cube trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Cube trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Cube trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 461,883,063 IDR | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 558,725,224 IDR | ▲ 20.97 % |
03/06 — 09/06 | 435,470,561 IDR | ▼ -22.06 % |
10/06 — 16/06 | 431,937,734 IDR | ▼ -0.81 % |
17/06 — 23/06 | 432,257,486 IDR | ▲ 0.07 % |
24/06 — 30/06 | 400,794,939 IDR | ▼ -7.28 % |
01/07 — 07/07 | 365,124,026 IDR | ▼ -8.9 % |
08/07 — 14/07 | 385,250,508 IDR | ▲ 5.51 % |
15/07 — 21/07 | 346,005,020 IDR | ▼ -10.19 % |
22/07 — 28/07 | 337,081,576 IDR | ▼ -2.58 % |
29/07 — 04/08 | 326,236,524 IDR | ▼ -3.22 % |
05/08 — 11/08 | 297,020,154 IDR | ▼ -8.96 % |
Giá ước tính của 2,000 Cube trong rupiah Indonesia cho năm sau*
06/2024 | 458,545,028 IDR | ▼ -0.39 % |
07/2024 | 448,034,625 IDR | ▼ -2.29 % |
08/2024 | 287,558,513 IDR | ▼ -35.82 % |
09/2024 | 272,325,858 IDR | ▼ -5.3 % |
10/2024 | 513,516,554 IDR | ▲ 88.57 % |
11/2024 | 441,250,030 IDR | ▼ -14.07 % |
12/2024 | 646,025,819 IDR | ▲ 46.41 % |
01/2025 | 487,913,569 IDR | ▼ -24.47 % |
02/2025 | 534,935,201 IDR | ▲ 9.64 % |
03/2025 | 528,018,956 IDR | ▼ -1.29 % |
04/2025 | 342,754,302 IDR | ▼ -35.09 % |
05/2025 | 315,611,065 IDR | ▼ -7.92 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AUTO/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 AUTO trong IDR hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Cube đến rupiah Indonesia Là - 460,328,994 IDR
Nó có giá bao nhiêu 2,000 AUTO trong IDR Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 2,000 Cube đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 468,216,577 idr
Nó có giá bao nhiêu 2,000 AUTO trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Cube đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 AUTO trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Cube đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 AUTO trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Cube đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.