Tỷ giá hối đoái Cube chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/KMF
Lịch sử thay đổi trong AUTO/KMF tỷ giá
AUTO/KMF tỷ giá
05 19, 2024
1 AUTO = 6,548 KMF
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -20.86% (8,273 KMF — 6,548 KMF)
Thay đổi trong AUTO/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -36.66% (10,337 KMF — 6,548 KMF)
Thay đổi trong AUTO/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -43.23% (11,534 KMF — 6,548 KMF)
Thay đổi trong AUTO/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 5086292.33% (0.13 KMF — 6,548 KMF)
Cube/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6,675 KMF | ▲ 1.94 % |
21/05 | 6,994 KMF | ▲ 4.79 % |
22/05 | 7,050 KMF | ▲ 0.8 % |
23/05 | 7,024 KMF | ▼ -0.37 % |
24/05 | 6,878 KMF | ▼ -2.09 % |
25/05 | 6,804 KMF | ▼ -1.08 % |
26/05 | 6,568 KMF | ▼ -3.46 % |
27/05 | 6,263 KMF | ▼ -4.64 % |
28/05 | 6,304 KMF | ▲ 0.65 % |
29/05 | 6,246 KMF | ▼ -0.92 % |
30/05 | 6,159 KMF | ▼ -1.39 % |
31/05 | 5,997 KMF | ▼ -2.63 % |
01/06 | 5,993 KMF | ▼ -0.08 % |
02/06 | 6,222 KMF | ▲ 3.83 % |
03/06 | 6,279 KMF | ▲ 0.91 % |
04/06 | 6,176 KMF | ▼ -1.63 % |
05/06 | 6,125 KMF | ▼ -0.83 % |
06/06 | 6,068 KMF | ▼ -0.93 % |
07/06 | 5,960 KMF | ▼ -1.78 % |
08/06 | 6,014 KMF | ▲ 0.89 % |
09/06 | 6,117 KMF | ▲ 1.73 % |
10/06 | 6,007 KMF | ▼ -1.8 % |
11/06 | 6,000 KMF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 5,870 KMF | ▼ -2.16 % |
13/06 | 5,543 KMF | ▼ -5.58 % |
14/06 | 5,333 KMF | ▼ -3.78 % |
15/06 | 5,227 KMF | ▼ -1.99 % |
16/06 | 5,236 KMF | ▲ 0.17 % |
17/06 | 5,398 KMF | ▲ 3.1 % |
18/06 | 5,450 KMF | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,541 KMF | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 7,954 KMF | ▲ 21.61 % |
03/06 — 09/06 | 6,134 KMF | ▼ -22.88 % |
10/06 — 16/06 | 6,088 KMF | ▼ -0.76 % |
17/06 — 23/06 | 6,080 KMF | ▼ -0.13 % |
24/06 — 30/06 | 5,612 KMF | ▼ -7.69 % |
01/07 — 07/07 | 5,167 KMF | ▼ -7.93 % |
08/07 — 14/07 | 5,384 KMF | ▲ 4.19 % |
15/07 — 21/07 | 4,804 KMF | ▼ -10.77 % |
22/07 — 28/07 | 4,714 KMF | ▼ -1.88 % |
29/07 — 04/08 | 4,545 KMF | ▼ -3.6 % |
05/08 — 11/08 | 4,126 KMF | ▼ -9.2 % |
Cube/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,517 KMF | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 6,305 KMF | ▼ -3.25 % |
08/2024 | 4,096 KMF | ▼ -35.04 % |
09/2024 | 3,898 KMF | ▼ -4.83 % |
10/2024 | 7,169 KMF | ▲ 83.91 % |
11/2024 | 6,155 KMF | ▼ -14.15 % |
12/2024 | 8,931 KMF | ▲ 45.11 % |
01/2025 | 6,723 KMF | ▼ -24.73 % |
02/2025 | 7,417 KMF | ▲ 10.33 % |
03/2025 | 7,258 KMF | ▼ -2.14 % |
04/2025 | 4,641 KMF | ▼ -36.06 % |
05/2025 | 4,264 KMF | ▼ -8.14 % |
Cube/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,389 KMF |
Tối đa | 8,999 KMF |
Bình quân gia quyền | 7,540 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,389 KMF |
Tối đa | 12,879 KMF |
Bình quân gia quyền | 9,171 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,026 KMF |
Tối đa | 15,829 KMF |
Bình quân gia quyền | 8,246 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: