Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/MLN
Lịch sử thay đổi trong AUTO/MLN tỷ giá
AUTO/MLN tỷ giá
05 19, 2024
1 AUTO = 0.70557149 MLN
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -12.32% (0.80470454 MLN — 0.70557149 MLN)
Thay đổi trong AUTO/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -41.5% (1.206074 MLN — 0.70557149 MLN)
Thay đổi trong AUTO/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -47.79% (1.351368 MLN — 0.70557149 MLN)
Thay đổi trong AUTO/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 700010.63% (0.00010078 MLN — 0.70557149 MLN)
Cube/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.67623107 MLN | ▼ -4.16 % |
21/05 | 0.67406367 MLN | ▼ -0.32 % |
22/05 | 0.67555726 MLN | ▲ 0.22 % |
23/05 | 0.70010947 MLN | ▲ 3.63 % |
24/05 | 0.71865393 MLN | ▲ 2.65 % |
25/05 | 0.72282583 MLN | ▲ 0.58 % |
26/05 | 0.70203988 MLN | ▼ -2.88 % |
27/05 | 0.68598848 MLN | ▼ -2.29 % |
28/05 | 0.68583236 MLN | ▼ -0.02 % |
29/05 | 0.68692441 MLN | ▲ 0.16 % |
30/05 | 0.70414667 MLN | ▲ 2.51 % |
31/05 | 0.69412943 MLN | ▼ -1.42 % |
01/06 | 0.68051906 MLN | ▼ -1.96 % |
02/06 | 0.67633819 MLN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 0.66964536 MLN | ▼ -0.99 % |
04/06 | 0.65247495 MLN | ▼ -2.56 % |
05/06 | 0.633581 MLN | ▼ -2.9 % |
06/06 | 0.62927606 MLN | ▼ -0.68 % |
07/06 | 0.64140381 MLN | ▲ 1.93 % |
08/06 | 0.65356915 MLN | ▲ 1.9 % |
09/06 | 0.65965609 MLN | ▲ 0.93 % |
10/06 | 0.66067801 MLN | ▲ 0.15 % |
11/06 | 0.68013735 MLN | ▲ 2.95 % |
12/06 | 0.6882225 MLN | ▲ 1.19 % |
13/06 | 0.66130925 MLN | ▼ -3.91 % |
14/06 | 0.63486061 MLN | ▼ -4 % |
15/06 | 0.60059775 MLN | ▼ -5.4 % |
16/06 | 0.58261159 MLN | ▼ -2.99 % |
17/06 | 0.61113138 MLN | ▲ 4.9 % |
18/06 | 0.64695902 MLN | ▲ 5.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.67860351 MLN | ▼ -3.82 % |
27/05 — 02/06 | 0.7661147 MLN | ▲ 12.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.64521297 MLN | ▼ -15.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.54455584 MLN | ▼ -15.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.53422375 MLN | ▼ -1.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.50695137 MLN | ▼ -5.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.57416829 MLN | ▲ 13.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.53100764 MLN | ▼ -7.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.52801316 MLN | ▼ -0.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.48843054 MLN | ▼ -7.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.52834676 MLN | ▲ 8.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.47791368 MLN | ▼ -9.55 % |
Cube/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.70100014 MLN | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 0.61829086 MLN | ▼ -11.8 % |
08/2024 | 0.56074527 MLN | ▼ -9.31 % |
09/2024 | 0.51147824 MLN | ▼ -8.79 % |
10/2024 | 0.90787869 MLN | ▲ 77.5 % |
11/2024 | 0.84427383 MLN | ▼ -7.01 % |
12/2024 | 0.91435834 MLN | ▲ 8.3 % |
01/2025 | 0.85242122 MLN | ▼ -6.77 % |
02/2025 | 0.73241231 MLN | ▼ -14.08 % |
03/2025 | 0.54674772 MLN | ▼ -25.35 % |
04/2025 | 0.52390632 MLN | ▼ -4.18 % |
05/2025 | 0.47559767 MLN | ▼ -9.22 % |
Cube/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.66471648 MLN |
Tối đa | 0.83572556 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.75631095 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.66471648 MLN |
Tối đa | 1.245319 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.89256588 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57891195 MLN |
Tối đa | 1.528663 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.99063846 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: