Tỷ giá hối đoái Cube chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/UGX
Lịch sử thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá
AUTO/UGX tỷ giá
05 10, 2024
1 AUTO = 61,002 UGX
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -18.28% (74,645 UGX — 61,002 UGX)
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -27.76% (84,440 UGX — 61,002 UGX)
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -33.57% (91,824 UGX — 61,002 UGX)
Thay đổi trong AUTO/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 5670708.69% (1.08 UGX — 61,002 UGX)
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 61,757 UGX | ▲ 1.24 % |
12/05 | 59,745 UGX | ▼ -3.26 % |
13/05 | 54,937 UGX | ▼ -8.05 % |
14/05 | 55,122 UGX | ▲ 0.34 % |
15/05 | 58,181 UGX | ▲ 5.55 % |
16/05 | 57,517 UGX | ▼ -1.14 % |
17/05 | 56,622 UGX | ▼ -1.55 % |
18/05 | 56,949 UGX | ▲ 0.58 % |
19/05 | 57,384 UGX | ▲ 0.77 % |
20/05 | 58,220 UGX | ▲ 1.46 % |
21/05 | 60,018 UGX | ▲ 3.09 % |
22/05 | 60,643 UGX | ▲ 1.04 % |
23/05 | 60,457 UGX | ▼ -0.31 % |
24/05 | 59,634 UGX | ▼ -1.36 % |
25/05 | 58,925 UGX | ▼ -1.19 % |
26/05 | 56,034 UGX | ▼ -4.91 % |
27/05 | 53,089 UGX | ▼ -5.25 % |
28/05 | 53,507 UGX | ▲ 0.79 % |
29/05 | 52,972 UGX | ▼ -1 % |
30/05 | 52,204 UGX | ▼ -1.45 % |
31/05 | 50,253 UGX | ▼ -3.74 % |
01/06 | 50,039 UGX | ▼ -0.43 % |
02/06 | 52,310 UGX | ▲ 4.54 % |
03/06 | 52,945 UGX | ▲ 1.21 % |
04/06 | 52,145 UGX | ▼ -1.51 % |
05/06 | 51,652 UGX | ▼ -0.95 % |
06/06 | 50,972 UGX | ▼ -1.32 % |
07/06 | 49,886 UGX | ▼ -2.13 % |
08/06 | 50,179 UGX | ▲ 0.59 % |
09/06 | 50,644 UGX | ▲ 0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 62,162 UGX | ▲ 1.9 % |
20/05 — 26/05 | 60,687 UGX | ▼ -2.37 % |
27/05 — 02/06 | 71,556 UGX | ▲ 17.91 % |
03/06 — 09/06 | 52,516 UGX | ▼ -26.61 % |
10/06 — 16/06 | 51,837 UGX | ▼ -1.29 % |
17/06 — 23/06 | 51,375 UGX | ▼ -0.89 % |
24/06 — 30/06 | 45,838 UGX | ▼ -10.78 % |
01/07 — 07/07 | 42,457 UGX | ▼ -7.38 % |
08/07 — 14/07 | 44,058 UGX | ▲ 3.77 % |
15/07 — 21/07 | 40,161 UGX | ▼ -8.85 % |
22/07 — 28/07 | 38,621 UGX | ▼ -3.83 % |
29/07 — 04/08 | 37,855 UGX | ▼ -1.98 % |
Cube/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60,693 UGX | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 58,145 UGX | ▼ -4.2 % |
08/2024 | 38,098 UGX | ▼ -34.48 % |
09/2024 | 34,609 UGX | ▼ -9.16 % |
10/2024 | 68,735 UGX | ▲ 98.6 % |
11/2024 | 58,360 UGX | ▼ -15.09 % |
12/2024 | 84,862 UGX | ▲ 45.41 % |
01/2025 | 54,189 UGX | ▼ -36.14 % |
02/2025 | 59,497 UGX | ▲ 9.8 % |
03/2025 | 56,903 UGX | ▼ -4.36 % |
04/2025 | 34,834 UGX | ▼ -38.78 % |
05/2025 | 34,779 UGX | ▼ -0.16 % |
Cube/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58,439 UGX |
Tối đa | 75,642 UGX |
Bình quân gia quyền | 66,084 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,439 UGX |
Tối đa | 111,617 UGX |
Bình quân gia quyền | 80,613 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,474 UGX |
Tối đa | 133,419 UGX |
Bình quân gia quyền | 69,633 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: