Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/EMC
Lịch sử thay đổi trong AWG/EMC tỷ giá
AWG/EMC tỷ giá
05 17, 2024
1 AWG = 0.7862065 EMC
▼ -14.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 13.13% (0.69495008 EMC — 0.7862065 EMC)
Thay đổi trong AWG/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 13.13% (0.69495008 EMC — 0.7862065 EMC)
Thay đổi trong AWG/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.36% (16.9355 EMC — 0.7862065 EMC)
Thay đổi trong AWG/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.15% (8.8829 EMC — 0.7862065 EMC)
Florin Aruba/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.7873133 EMC | ▲ 0.14 % |
20/05 | 0.80942047 EMC | ▲ 2.81 % |
21/05 | 0.81107402 EMC | ▲ 0.2 % |
22/05 | 0.8302455 EMC | ▲ 2.36 % |
23/05 | 0.84196774 EMC | ▲ 1.41 % |
24/05 | 0.81720707 EMC | ▼ -2.94 % |
25/05 | 0.790383 EMC | ▼ -3.28 % |
26/05 | 0.78734342 EMC | ▼ -0.38 % |
27/05 | 0.78659845 EMC | ▼ -0.09 % |
28/05 | 0.77734588 EMC | ▼ -1.18 % |
29/05 | 0.5975491 EMC | ▼ -23.13 % |
30/05 | 0.3665416 EMC | ▼ -38.66 % |
31/05 | 0.37402589 EMC | ▲ 2.04 % |
01/06 | 0.37273817 EMC | ▼ -0.34 % |
02/06 | 0.37117912 EMC | ▼ -0.42 % |
03/06 | 0.37423364 EMC | ▲ 0.82 % |
04/06 | 0.37516181 EMC | ▲ 0.25 % |
05/06 | 0.37634732 EMC | ▲ 0.32 % |
06/06 | 0.36343035 EMC | ▼ -3.43 % |
07/06 | 0.35139934 EMC | ▼ -3.31 % |
08/06 | 0.34792042 EMC | ▼ -0.99 % |
09/06 | 0.34479645 EMC | ▼ -0.9 % |
10/06 | 0.35128601 EMC | ▲ 1.88 % |
11/06 | 0.35568774 EMC | ▲ 1.25 % |
12/06 | 0.35299253 EMC | ▼ -0.76 % |
13/06 | 0.34206576 EMC | ▼ -3.1 % |
14/06 | 0.07373595 EMC | ▼ -78.44 % |
15/06 | 0.0743773 EMC | ▲ 0.87 % |
16/06 | 0.08587004 EMC | ▲ 15.45 % |
17/06 | 0.09397682 EMC | ▲ 9.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.79107259 EMC | ▲ 0.62 % |
27/05 — 02/06 | 0.78929204 EMC | ▼ -0.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.83795606 EMC | ▲ 6.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.86163925 EMC | ▲ 2.83 % |
17/06 — 23/06 | -0.27981009 EMC | ▼ -132.47 % |
24/06 — 30/06 | -0.27522218 EMC | ▼ -1.64 % |
01/07 — 07/07 | -0.32708051 EMC | ▲ 18.84 % |
08/07 — 14/07 | -0.18521024 EMC | ▼ -43.37 % |
15/07 — 21/07 | -0.17586194 EMC | ▼ -5.05 % |
22/07 — 28/07 | -0.05253406 EMC | ▼ -70.13 % |
29/07 — 04/08 | -0.04991381 EMC | ▼ -4.99 % |
05/08 — 11/08 | -0.00328543 EMC | ▼ -93.42 % |
Florin Aruba/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.78413427 EMC | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 0.87048867 EMC | ▲ 11.01 % |
08/2024 | 0.55224073 EMC | ▼ -36.56 % |
09/2024 | 0.76903869 EMC | ▲ 39.26 % |
10/2024 | 1.057252 EMC | ▲ 37.48 % |
11/2024 | 1.807949 EMC | ▲ 71 % |
12/2024 | 1.467296 EMC | ▼ -18.84 % |
01/2025 | 1.47062 EMC | ▲ 0.23 % |
02/2025 | 1.977224 EMC | ▲ 34.45 % |
03/2025 | 0.93111207 EMC | ▼ -52.91 % |
04/2025 | -0.07143747 EMC | ▼ -107.67 % |
05/2025 | -0.08694925 EMC | ▲ 21.71 % |
Florin Aruba/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.71206006 EMC |
Tối đa | 0.78620706 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.76714076 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71206006 EMC |
Tối đa | 0.78620706 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.76714076 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71206006 EMC |
Tối đa | 19.9771 EMC |
Bình quân gia quyền | 9.173016 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: