Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/DCN
Lịch sử thay đổi trong AZN/DCN tỷ giá
AZN/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 AZN = 378,588 DCN
▼ -8.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.12% (390,762 DCN — 378,588 DCN)
Thay đổi trong AZN/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.16% (386,933 DCN — 378,588 DCN)
Thay đổi trong AZN/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 27.3% (297,409 DCN — 378,588 DCN)
Thay đổi trong AZN/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 186.15% (132,304 DCN — 378,588 DCN)
Manat Azerbaijan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 391,358 DCN | ▲ 3.37 % |
20/05 | 395,309 DCN | ▲ 1.01 % |
21/05 | 371,127 DCN | ▼ -6.12 % |
22/05 | 395,034 DCN | ▲ 6.44 % |
23/05 | 394,324 DCN | ▼ -0.18 % |
24/05 | 433,592 DCN | ▲ 9.96 % |
25/05 | 447,451 DCN | ▲ 3.2 % |
26/05 | 293,192 DCN | ▼ -34.47 % |
27/05 | 332,642 DCN | ▲ 13.46 % |
28/05 | 333,628 DCN | ▲ 0.3 % |
29/05 | 323,035 DCN | ▼ -3.18 % |
30/05 | 346,378 DCN | ▲ 7.23 % |
31/05 | 346,936 DCN | ▲ 0.16 % |
01/06 | 329,514 DCN | ▼ -5.02 % |
02/06 | 320,976 DCN | ▼ -2.59 % |
03/06 | 334,588 DCN | ▲ 4.24 % |
04/06 | 355,664 DCN | ▲ 6.3 % |
05/06 | 362,227 DCN | ▲ 1.85 % |
06/06 | 348,625 DCN | ▼ -3.76 % |
07/06 | 363,095 DCN | ▲ 4.15 % |
08/06 | 374,101 DCN | ▲ 3.03 % |
09/06 | 369,607 DCN | ▼ -1.2 % |
10/06 | 356,723 DCN | ▼ -3.49 % |
11/06 | 319,141 DCN | ▼ -10.54 % |
12/06 | 323,708 DCN | ▲ 1.43 % |
13/06 | 327,721 DCN | ▲ 1.24 % |
14/06 | 360,830 DCN | ▲ 10.1 % |
15/06 | 371,151 DCN | ▲ 2.86 % |
16/06 | 327,752 DCN | ▼ -11.69 % |
17/06 | 310,824 DCN | ▼ -5.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 327,984 DCN | ▼ -13.37 % |
27/05 — 02/06 | 337,609 DCN | ▲ 2.93 % |
03/06 — 09/06 | 378,789 DCN | ▲ 12.2 % |
10/06 — 16/06 | 339,627 DCN | ▼ -10.34 % |
17/06 — 23/06 | 299,188 DCN | ▼ -11.91 % |
24/06 — 30/06 | 338,820 DCN | ▲ 13.25 % |
01/07 — 07/07 | 369,947 DCN | ▲ 9.19 % |
08/07 — 14/07 | 372,091 DCN | ▲ 0.58 % |
15/07 — 21/07 | 383,361 DCN | ▲ 3.03 % |
22/07 — 28/07 | 379,433 DCN | ▼ -1.02 % |
29/07 — 04/08 | 367,004 DCN | ▼ -3.28 % |
05/08 — 11/08 | 351,861 DCN | ▼ -4.13 % |
Manat Azerbaijan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 404,566 DCN | ▲ 6.86 % |
07/2024 | 435,517 DCN | ▲ 7.65 % |
08/2024 | 528,367 DCN | ▲ 21.32 % |
09/2024 | 542,226 DCN | ▲ 2.62 % |
10/2024 | 445,843 DCN | ▼ -17.78 % |
11/2024 | 462,057 DCN | ▲ 3.64 % |
12/2024 | 348,001 DCN | ▼ -24.68 % |
01/2025 | 421,375 DCN | ▲ 21.08 % |
02/2025 | 388,878 DCN | ▼ -7.71 % |
03/2025 | 353,512 DCN | ▼ -9.09 % |
04/2025 | 434,164 DCN | ▲ 22.81 % |
05/2025 | 420,065 DCN | ▼ -3.25 % |
Manat Azerbaijan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 340,229 DCN |
Tối đa | 430,525 DCN |
Bình quân gia quyền | 398,367 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 301,206 DCN |
Tối đa | 459,660 DCN |
Bình quân gia quyền | 372,364 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 160,886 DCN |
Tối đa | 635,348 DCN |
Bình quân gia quyền | 378,847 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: