Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/LUN

Lịch sử thay đổi trong AZN/LUN tỷ giá

AZN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 AZN = 25.7344 LUN
▲ 3.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AZN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -2.18% (26.309 LUN — 25.7344 LUN)

Thay đổi trong AZN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.62% (29.7911 LUN — 25.7344 LUN)

Thay đổi trong AZN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.62% (29.7911 LUN — 25.7344 LUN)

Thay đổi trong AZN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2632.09% (0.94193029 LUN — 25.7344 LUN)

Manat Azerbaijan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Manat Azerbaijan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 25.0019 LUN ▼ -2.85 %
20/05 24.9576 LUN ▼ -0.18 %
21/05 24.7896 LUN ▼ -0.67 %
22/05 24.8037 LUN ▲ 0.06 %
23/05 24.9033 LUN ▲ 0.4 %
24/05 25.5292 LUN ▲ 2.51 %
25/05 25.4644 LUN ▼ -0.25 %
26/05 21.8341 LUN ▼ -14.26 %
27/05 16.3122 LUN ▼ -25.29 %
28/05 10.3361 LUN ▼ -36.64 %
29/05 10.4696 LUN ▲ 1.29 %
30/05 10.4373 LUN ▼ -0.31 %
31/05 10.4981 LUN ▲ 0.58 %
01/06 10.3798 LUN ▼ -1.13 %
02/06 10.0754 LUN ▼ -2.93 %
03/06 9.938536 LUN ▼ -1.36 %
04/06 9.828482 LUN ▼ -1.11 %
05/06 9.831161 LUN ▲ 0.03 %
06/06 9.803234 LUN ▼ -0.28 %
07/06 16.5286 LUN ▲ 68.6 %
08/06 23.6699 LUN ▲ 43.21 %
09/06 22.6856 LUN ▼ -4.16 %
10/06 22.5407 LUN ▼ -0.64 %
11/06 22.263 LUN ▼ -1.23 %
12/06 22.3099 LUN ▲ 0.21 %
13/06 22.5545 LUN ▲ 1.1 %
14/06 23.4207 LUN ▲ 3.84 %
15/06 23.5592 LUN ▲ 0.59 %
16/06 23.4502 LUN ▼ -0.46 %
17/06 23.6404 LUN ▲ 0.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Manat Azerbaijan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 24.8633 LUN ▼ -3.39 %
27/05 — 02/06 24.0627 LUN ▼ -3.22 %
03/06 — 09/06 23.3685 LUN ▼ -2.88 %
10/06 — 16/06 5.849075 LUN ▼ -74.97 %
17/06 — 23/06 11.2058 LUN ▲ 91.58 %
24/06 — 30/06 16.0697 LUN ▲ 43.4 %
01/07 — 07/07 16.2608 LUN ▲ 1.19 %
08/07 — 14/07 17.8262 LUN ▲ 9.63 %
15/07 — 21/07 16.6311 LUN ▼ -6.7 %
22/07 — 28/07 15.5161 LUN ▼ -6.7 %
29/07 — 04/08 19.8261 LUN ▲ 27.78 %
05/08 — 11/08 148.49 LUN ▲ 648.94 %

Manat Azerbaijan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20.2707 LUN ▼ -21.23 %
07/2024 14.8431 LUN ▼ -26.78 %
08/2024 10.3697 LUN ▼ -30.14 %
09/2024 36.8282 LUN ▲ 255.15 %
10/2024 64.1551 LUN ▲ 74.2 %
11/2024 76.8292 LUN ▲ 19.76 %
12/2024 69.9717 LUN ▼ -8.93 %
01/2025 617.62 LUN ▲ 782.67 %
02/2025 578.62 LUN ▼ -6.32 %
03/2025 362.61 LUN ▼ -37.33 %
04/2025 532.87 LUN ▲ 46.95 %

Manat Azerbaijan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.1524 LUN
Tối đa 27.2416 LUN
Bình quân gia quyền 19.7924 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.1524 LUN
Tối đa 29.5604 LUN
Bình quân gia quyền 22.7272 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.1524 LUN
Tối đa 29.5604 LUN
Bình quân gia quyền 22.7272 LUN

Chia sẻ một liên kết đến AZN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu